Bản dịch của từ Emergency trong tiếng Việt

Emergency

Noun [U/C]

Emergency (Noun)

ɪˈmɜː.dʒən.si
ɪˈmɜː.dʒən.si
01

Tình trạng khẩn cấp, tình trạng cấp cứu.

Emergency situation, emergency situation.

Ví dụ

During the earthquake, the town faced a severe emergency situation.

Trong trận động đất, thị trấn phải đối mặt với tình trạng khẩn cấp nghiêm trọng.

The hospital responded quickly to the emergency, saving many lives.

Bệnh viện ứng phó nhanh chóng với trường hợp khẩn cấp, cứu sống nhiều người.

In times of crisis, communities come together to handle emergencies.

Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng cùng nhau xử lý các trường hợp khẩn cấp.

02

Một tình huống nghiêm trọng, bất ngờ và thường nguy hiểm cần phải hành động ngay lập tức.

A serious, unexpected, and often dangerous situation requiring immediate action.

Ví dụ

During the earthquake, the city faced a severe emergency situation.

Trong động đất, thành phố đối mặt với tình huống khẩn cấp nghiêm trọng.

The government provided funds to improve emergency response services.

Chính phủ cung cấp quỹ để cải thiện dịch vụ phản ứng khẩn cấp.

People are trained on how to react in different emergency scenarios.

Mọi người được đào tạo về cách phản ứng trong các kịch bản khẩn cấp khác nhau.

03

Chiến tranh thế giới thứ hai.

The second world war.

Ví dụ

The emergency during the Second World War affected many families.

Tình trạng khẩn cấp trong Thế Chiến II ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The government declared an emergency due to the war's impact.

Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp do ảnh hưởng của chiến tranh.

People came together to help each other during the emergency.

Mọi người đoàn kết để giúp đỡ nhau trong tình trạng khẩn cấp.

04

Một vận động viên dự bị trong cuộc đua ngựa.

A reserve runner in horse racing.

Ví dụ

During the race, the emergency was ready to substitute if needed.

Trong cuộc đua, người dự phòng đã sẵn sàng thay thế nếu cần.

The emergency was relieved when the main runner finished the race.

Người dự phòng đã được giải phóng khi người chính hoàn thành cuộc đua.

The emergency had to be prepared to step in at any moment.

Người dự phòng phải sẵn sàng bước vào bất cứ lúc nào.

Dạng danh từ của Emergency (Noun)

SingularPlural

Emergency

Emergencies

Kết hợp từ của Emergency (Noun)

CollocationVí dụ

In-flight emergency

Sự cấp cứu trên máy bay

The pilot handled an in-flight emergency with calm professionalism.

Phi công đã xử lý tình huống khẩn cấp trên không với chuyên nghiệp bình tĩnh.

Major emergency

Tai nạn lớn

A major emergency response team was dispatched to the scene.

Một đội phản ứng khẩn cấp lớn đã được điều đến hiện trường.

National emergency

Khẩn cấp quốc gia

During a national emergency, social services are crucial for support.

Trong tình huống khẩn cấp quốc gia, các dịch vụ xã hội rất quan trọng để hỗ trợ.

Unexpected emergency

Tình huống khẩn cấp bất ngờ

An unexpected emergency disrupted the social event.

Một tình huống khẩn cấp bất ngờ làm gián đoạn sự kiện xã hội.

Complex emergency

Khẩn cấp phức tạp

The earthquake led to a complex emergency in the region.

Trận động đất đã dẫn đến tình trạng khẩn cấp phức tạp trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emergency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] A sense of altruism during childhood and can be developed through years of schooling [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs undergo hatching, giving rise to the of 'fry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, after a waiting period of around three weeks, adult moths from these cocoons, initiating a new life cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Emergency

Không có idiom phù hợp