Bản dịch của từ Emergency trong tiếng Việt
Emergency
Emergency (Noun)
During the earthquake, the town faced a severe emergency situation.
Trong trận động đất, thị trấn phải đối mặt với tình trạng khẩn cấp nghiêm trọng.
The hospital responded quickly to the emergency, saving many lives.
Bệnh viện ứng phó nhanh chóng với trường hợp khẩn cấp, cứu sống nhiều người.
In times of crisis, communities come together to handle emergencies.
Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng cùng nhau xử lý các trường hợp khẩn cấp.
During the earthquake, the city faced a severe emergency situation.
Trong động đất, thành phố đối mặt với tình huống khẩn cấp nghiêm trọng.
The government provided funds to improve emergency response services.
Chính phủ cung cấp quỹ để cải thiện dịch vụ phản ứng khẩn cấp.
People are trained on how to react in different emergency scenarios.
Mọi người được đào tạo về cách phản ứng trong các kịch bản khẩn cấp khác nhau.
The emergency during the Second World War affected many families.
Tình trạng khẩn cấp trong Thế Chiến II ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The government declared an emergency due to the war's impact.
Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp do ảnh hưởng của chiến tranh.
People came together to help each other during the emergency.
Mọi người đoàn kết để giúp đỡ nhau trong tình trạng khẩn cấp.
During the race, the emergency was ready to substitute if needed.
Trong cuộc đua, người dự phòng đã sẵn sàng thay thế nếu cần.
The emergency was relieved when the main runner finished the race.
Người dự phòng đã được giải phóng khi người chính hoàn thành cuộc đua.
The emergency had to be prepared to step in at any moment.
Người dự phòng phải sẵn sàng bước vào bất cứ lúc nào.
Dạng danh từ của Emergency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emergency | Emergencies |
Kết hợp từ của Emergency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In-flight emergency Sự cấp cứu trên máy bay | The pilot handled an in-flight emergency with calm professionalism. Phi công đã xử lý tình huống khẩn cấp trên không với chuyên nghiệp bình tĩnh. |
Major emergency Tai nạn lớn | A major emergency response team was dispatched to the scene. Một đội phản ứng khẩn cấp lớn đã được điều đến hiện trường. |
National emergency Khẩn cấp quốc gia | During a national emergency, social services are crucial for support. Trong tình huống khẩn cấp quốc gia, các dịch vụ xã hội rất quan trọng để hỗ trợ. |
Unexpected emergency Tình huống khẩn cấp bất ngờ | An unexpected emergency disrupted the social event. Một tình huống khẩn cấp bất ngờ làm gián đoạn sự kiện xã hội. |
Complex emergency Khẩn cấp phức tạp | The earthquake led to a complex emergency in the region. Trận động đất đã dẫn đến tình trạng khẩn cấp phức tạp trong khu vực. |
Họ từ
Từ "emergency" có nghĩa là tình huống khẩn cấp hoặc sự cố đột ngột cần được giải quyết ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ɪˈmɜː.dʒən.si/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phát âm gần giống với /ɪˈmɝː.dʒən.si/. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa như nhau và được sử dụng để chỉ các sự cố y tế, thiên tai hoặc tình huống nguy hiểm, nhưng đồng thời có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "emergency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emergentia", có nghĩa là "sự nổi lên" hay "sự phát sinh". "Emergentia" được hình thành từ động từ "emergere", mang ý nghĩa là "nổi lên, xuất hiện" từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "mergere" (ngâm, chìm). Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những tình huống cấp bách, yêu cầu hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề khẩn cấp, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu của sự phát sinh đột ngột.
Từ "emergency" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp và thảo luận về sức khỏe hoặc an toàn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gọi dịch vụ y tế, quản lý khủng hoảng, và các tình huống bất ngờ yêu cầu hành động ngay lập tức. Việc nắm bắt nghĩa và ngữ cảnh của "emergency" là cần thiết để hiểu và phản ứng hiệu quả trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp