Bản dịch của từ Emergency trong tiếng Việt

Emergency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency(Noun)

ɪˈmɜː.dʒən.si
ɪˈmɜː.dʒən.si
01

Tình trạng khẩn cấp, tình trạng cấp cứu.

Emergency situation, emergency situation.

Ví dụ
02

Một tình huống nghiêm trọng, bất ngờ và thường nguy hiểm cần phải hành động ngay lập tức.

A serious, unexpected, and often dangerous situation requiring immediate action.

Ví dụ
03

Chiến tranh thế giới thứ hai.

The Second World War.

Ví dụ
04

Một vận động viên dự bị trong cuộc đua ngựa.

A reserve runner in horse racing.

emergency là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Emergency (Noun)

SingularPlural

Emergency

Emergencies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ