Bản dịch của từ Racing trong tiếng Việt

Racing

Noun [U/C]

Racing (Noun)

ɹˈeisɪŋ
ɹˈeisɪŋ
01

Môn thể thao cạnh tranh trong các cuộc đua.

The sport of competing in races.

Ví dụ

Racing is a popular sport among teenagers in our community.

Đua xe là một môn thể thao phổ biến trong cộng đồng thanh thiếu niên của chúng tôi.

The local racing event attracted a large crowd last weekend.

Sự kiện đua xe địa phương đã thu hút đông đảo người tham dự cuối tuần trước.

Kết hợp từ của Racing (Noun)

CollocationVí dụ

Track racing

Đua xe vòng tròn

Track racing requires speed and skill.

Đua xe trên đường đua yêu cầu tốc độ và kỹ năng.

Thoroughbred racing

Đua ngựa thuần chủng

Thoroughbred racing is a popular sport in many countries.

Đua ngựa thuần chủng là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.

Competitive racing

Đua xe cạnh tranh

Competitive racing requires skill and determination.

Đua xe cạnh tranh đòi hỏi kỹ năng và quyết tâm.

Grand prix racing

Đua grand prix

Grand prix racing requires skill and speed.

Đua grand prix đòi hỏi kỹ năng và tốc độ.

Dog racing

Đua chó

Dog racing is a popular social event in some communities.

Đua chó là một sự kiện xã hội phổ biến ở một số cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racing

Không có idiom phù hợp