Bản dịch của từ Racing trong tiếng Việt
Racing
Racing (Noun)
Racing is a popular sport among teenagers in our community.
Đua xe là một môn thể thao phổ biến trong cộng đồng thanh thiếu niên của chúng tôi.
The local racing event attracted a large crowd last weekend.
Sự kiện đua xe địa phương đã thu hút đông đảo người tham dự cuối tuần trước.
Kết hợp từ của Racing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Track racing Đua xe vòng tròn | Track racing requires speed and skill. Đua xe trên đường đua yêu cầu tốc độ và kỹ năng. |
Thoroughbred racing Đua ngựa thuần chủng | Thoroughbred racing is a popular sport in many countries. Đua ngựa thuần chủng là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia. |
Competitive racing Đua xe cạnh tranh | Competitive racing requires skill and determination. Đua xe cạnh tranh đòi hỏi kỹ năng và quyết tâm. |
Grand prix racing Đua grand prix | Grand prix racing requires skill and speed. Đua grand prix đòi hỏi kỹ năng và tốc độ. |
Dog racing Đua chó | Dog racing is a popular social event in some communities. Đua chó là một sự kiện xã hội phổ biến ở một số cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp