Bản dịch của từ Racing trong tiếng Việt

Racing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racing(Noun)

rˈeɪsɪŋ
ˈreɪsɪŋ
01

Một loại hoặc phân loại cụ thể của các cuộc đua, chẳng hạn như đua xe ô tô.

A particular type or class of races for example car racing

Ví dụ
02

Một sự kiện trong đó các vận động viên đua tranh với nhau.

An event in which competitors race against each other

Ví dụ
03

Môn thể thao tham gia vào các cuộc đua, đặc biệt là trên cạn hoặc dưới nước.

The sport of engaging in races especially on the ground or in the water

Ví dụ

Racing(Verb)

rˈeɪsɪŋ
ˈreɪsɪŋ
01

Môn thể thao tham gia vào các cuộc đua, đặc biệt là trên mặt đất hoặc dưới nước.

Present participle of race meaning to take part in a race

Ví dụ