Bản dịch của từ Reserve trong tiếng Việt
Reserve
Reserve (Noun)
(trong trang trí đồ gốm hoặc vải) vùng mà vật liệu ban đầu hoặc màu nền vẫn còn nhìn thấy được.
(in the decoration of ceramics or textiles) an area in which the original material or background colour remains visible.
The reserve of the pottery displayed the intricate design beautifully.
Kho đồ gốm trưng bày thiết kế phức tạp một cách đẹp mắt.
The artist carefully preserved the reserve to highlight the pattern.
Người nghệ sĩ đã bảo quản cẩn thận khu bảo tồn để làm nổi bật hoa văn.
The textile's reserve showcased the traditional craftsmanship of the community.
Khu bảo tồn dệt may thể hiện nghề thủ công truyền thống của cộng đồng.
The food bank has a reserve of canned goods for emergencies.
Ngân hàng thực phẩm có dự trữ đồ hộp cho trường hợp khẩn cấp.
The organization keeps a reserve of funds for future projects.
Tổ chức dự trữ kinh phí cho các dự án trong tương lai.
The hospital has a reserve of blood for critical situations.
Bệnh viện có dự trữ máu cho những tình huống nguy kịch.
The military called in reserves to assist during the crisis.
Quân đội đã kêu gọi lực lượng dự bị để hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng.
The country's reserve forces were mobilized for disaster relief efforts.
Lực lượng dự bị của đất nước đã được huy động cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The reserves were deployed to support the front line troops.
Lực lượng dự bị được triển khai để hỗ trợ quân đội tiền tuyến.
Một cầu thủ bổ sung có thể thay thế trong một đội.
An extra player who is a possible substitute in a team.
The reserve player was called in to replace the injured teammate.
Cầu thủ dự bị được gọi vào để thay thế cho đồng đội bị chấn thương.
The team's reserve made a crucial goal in the final minutes.
Dự bị của đội đã ghi bàn thắng quan trọng ở những phút cuối cùng.
She was excited to be chosen as a reserve for the match.
Cô ấy rất vui mừng khi được chọn làm dự bị cho trận đấu.
The park has a designated reserve for picnics.
Công viên có một khu dành riêng cho các buổi dã ngoại.
The library has a quiet reserve for studying.
Thư viện có một khu yên tĩnh để học tập.
The restaurant has a special reserve for VIP guests.
Nhà hàng có một khu dành riêng cho khách VIP.
Thiếu sự ấm áp hoặc cởi mở trong cách cư xử hoặc cách diễn đạt.
A lack of warmth or openness in manner or expression.
Her reserve made it hard to connect with her at the party.
Sự dè dặt của cô ấy khiến việc kết nối với cô ấy trong bữa tiệc trở nên khó khăn.
His reserve often gave the impression of being aloof in social settings.
Sự dè dặt của anh ấy thường tạo ấn tượng là xa cách trong môi trường xã hội.
The teacher's reserve made students hesitant to ask questions.
Sự dè dặt của giáo viên khiến học sinh ngần ngại khi đặt câu hỏi.
Dạng danh từ của Reserve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reserve | Reserves |
Kết hợp từ của Reserve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Volunteer reserve Danh sách người tình nguyện | The volunteer reserve helped clean up the community park. Lực lượng dự bị tình nguyện giúp dọn dẹp công viên cộng đồng. |
Wildlife reserve Khu bảo tồn động vật hoang dã | The wildlife reserve protects endangered species from extinction. Khu bảo tồn động vật hoang dã bảo vệ các loài đang bị đe dọa khỏi tuyệt chủng. |
Substantial reserve Dự trữ đáng kể | The social organization had a substantial reserve for emergencies. Tổ chức xã hội có dự trữ đáng kể cho tình huống khẩn cấp. |
Foreign-currency reserve Tự do dự trữ ngoại tệ | The country's foreign-currency reserve increased due to tourism income. Dự trữ ngoại tệ của quốc gia tăng do thu nhập du lịch. |
Forest reserve Khu bảo tồn rừng | The forest reserve provides a habitat for endangered species. Khu bảo tồn rừng cung cấp môi trường sống cho các loài đang bị đe dọa. |
Reserve (Verb)
Không được đưa ra (bản án hoặc quyết định) mà không có sự cân nhắc hoặc bằng chứng thích đáng.
Refrain from delivering (a judgement or decision) without due consideration or evidence.
She decided to reserve her opinion until she had more information.
Cô quyết định bảo lưu ý kiến của mình cho đến khi có thêm thông tin.
The committee agreed to reserve judgment until all facts were presented.
Ủy ban đã đồng ý bảo lưu phán quyết cho đến khi tất cả sự thật được trình bày.
Please reserve your criticism until you have all the details.
Xin hãy bảo lưu lời phê bình của bạn cho đến khi bạn có tất cả các chi tiết.
She decided to reserve a table for four at the restaurant.
Cô quyết định đặt một bàn cho bốn người tại nhà hàng.
He reserved his energy for the upcoming marathon event.
Anh ấy dành sức lực cho sự kiện marathon sắp tới.
They planned to reserve some funds for charity work in December.
Họ dự định dành một số quỹ cho công việc từ thiện vào tháng 12.
She reserved a table for two at the fancy restaurant.
Cô ấy đã đặt một bàn cho hai người tại một nhà hàng sang trọng.
He reserved tickets for the concert next Friday.
Anh ấy đã đặt vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Sáu tới.
They reserved seats in the front row for the event.
Họ đã đặt chỗ ở hàng ghế đầu cho sự kiện này.
Dạng động từ của Reserve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reserving |
Kết hợp từ của Reserve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reserve strictly Đặt chỗ một cách nghiêm ngặt | They reserve strictly for vip guests. Họ dành riêng cho khách vip. |
Reserve normally Đặt chỗ bình thường | She normally reserves a table for two at the restaurant. Cô ấy thường đặt bàn cho hai người ở nhà hàng. |
Reserve typically Thường là | People reserve tables typically before dining out. Mọi người thường đặt bàn trước khi đi ăn. |
Reserve exclusively Đặt trước đặc biệt | The vip lounge is reserved exclusively for first-class passengers. Khu vực vip được dành riêng cho hành khách hạng nhất. |
Reserve generally Thường dành trước | People generally reserve their seats at the social event. Mọi người thường dành chỗ ngồi tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "reserve" có nghĩa là "dự trữ" hoặc "đặt trước", thường chỉ hành động giữ lại một cái gì đó cho một mục đích cụ thể trong tương lai. Trong tiếng Anh, "reserve" có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh (British English), cách phát âm là /rɪˈzɜːv/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /rɪˈzɝːv/. Dù phát âm có sự khác biệt, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi trong cả hai phiên bản.
Từ "reserve" xuất phát từ tiếng Latin "reservare", gồm hai thành phần "re-" (lại, trở lại) và "servare" (bảo vệ, giữ gìn). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giữ lại một cái gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc để bảo vệ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động dự trữ hoặc bảo lưu tài nguyên, dịch vụ, hoặc quyền lợi hiện tại. Sự chuyển biến này vẫn giữ nguyên bản chất bảo vệ và kiểm soát của từ.
Từ "reserve" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về việc đặt chỗ hoặc bảo tồn tài nguyên. Trong phần Listening và Reading, nó cũng thường được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến du lịch và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "reserve" thường được sử dụng để chỉ việc duy trì hoặc bảo tồn tài sản, như đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp