Bản dịch của từ Reserve trong tiếng Việt

Reserve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve(Noun)

rɪzˈɜːv
rɪˈzɝv
01

Một nguồn tài nguyên được lưu trữ để sử dụng trong tương lai.

A supply of a resource that is saved for future use

Ví dụ
02

Một thỏa thuận để giữ một cái gì đó cho ai đó.

An arrangement to keep something for someone

Ví dụ
03

Một khu vực được dành riêng cho một mục đích cụ thể như bảo tồn.

A place set aside for a specific purpose such as conservation

Ví dụ

Reserve(Verb)

rɪzˈɜːv
rɪˈzɝv
01

Một khu vực được dành riêng cho mục đích cụ thể như bảo tồn.

To make a reservation for accommodation or services

Ví dụ
02

Một sự sắp xếp để giữ lại cái gì đó cho ai đó.

To hold back for future use or to set aside

Ví dụ
03

Một nguồn tài nguyên được tiết kiệm để sử dụng trong tương lai

To arrange for something to be kept for someones use at a later time

Ví dụ