Bản dịch của từ Conservation trong tiếng Việt
Conservation
Conservation (Noun Uncountable)
Sự giữ gìn, sự bảo tồn.
Conservation of natural resources is crucial for future generations.
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
Many organizations work towards the conservation of endangered species.
Nhiều tổ chức hoạt động hướng tới việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Public awareness plays a key role in promoting environmental conservation.
Nhận thức của công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo tồn môi trường.
Kết hợp từ của Conservation (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soil conservation Bảo tồn đất đai | Soil conservation helps prevent erosion and maintain soil fertility. Bảo tồn đất giúp ngăn chặn xói mòn và duy trì sự phì nhiêu đất. |
Environmental conservation Bảo vệ môi trường | Social activities promote environmental conservation in the community. Các hoạt động xã hội khuyến khích bảo tồn môi trường trong cộng đồng. |
Architectural conservation Bảo tồn kiến trúc | Architectural conservation aims to preserve historical buildings for future generations. Bảo tồn kiến trúc nhằm bảo tồn các công trình lịch sử cho thế hệ sau. |
Forest conservation Bảo tồn rừng | Forest conservation helps protect biodiversity in local communities. Bảo tồn rừng giúp bảo vệ đa dạng sinh học trong cộng đồng địa phương. |
Water conservation Bảo tồn nước | Water conservation campaigns promote saving resources in communities. Các chiến dịch bảo vệ nước khuyến khích tiết kiệm tài nguyên trong cộng đồng. |
Conservation (Noun)
Ngăn chặn việc sử dụng lãng phí tài nguyên.
Prevention of wasteful use of a resource.
Conservation of water is crucial for sustainable living in communities.
Bảo tồn nước là rất quan trọng cho cuộc sống bền vững trong cộng đồng.
Local organizations promote conservation of energy to reduce carbon emissions.
Các tổ chức địa phương thúc đẩy việc bảo tồn năng lượng để giảm lượng khí thải carbon.
The government encourages conservation of natural habitats to protect wildlife.
Chính phủ khuyến khích bảo tồn môi trường sống tự nhiên để bảo vệ động vật hoang dã.
Nguyên tắc theo đó tổng giá trị của một đại lượng hoặc tham số vật lý (chẳng hạn như năng lượng, khối lượng, động lượng tuyến tính hoặc góc) không đổi trong một hệ thống không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
The principle by which the total value of a physical quantity or parameter (such as energy, mass, linear or angular momentum) remains constant in a system which is not subject to external influence.
Conservation of natural resources is crucial for sustainable development.
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
The government implemented policies to promote wildlife conservation.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách để thúc đẩy bảo tồn động vật hoang dã.
She dedicated her life to environmental conservation efforts.
Bà đã cống hiến cả cuộc đời mình cho những nỗ lực bảo tồn môi trường.
Dạng danh từ của Conservation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conservation | Conservations |
Kết hợp từ của Conservation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Species conservation Bảo tồn loài | Species conservation helps protect endangered animals from extinction. Bảo tồn loài giúp bảo vệ động vật nguy cấp tránh tuyệt chủng. |
Nature conservation Bảo tồn thiên nhiên | Nature conservation helps protect endangered species and ecosystems. Bảo tồn thiên nhiên giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa và hệ sinh thái. |
Environmental conservation Bảo tồn môi trường | Social media campaigns promote environmental conservation awareness. Các chiến dịch truyền thông xã hội thúc đẩy nhận thức bảo vệ môi trường. |
Resource conservation Bảo tồn tài nguyên | Resource conservation is crucial for sustainable development in communities. Bảo tồn tài nguyên là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng. |
Forest conservation Bảo tồn rừng | Forest conservation helps protect biodiversity in the ecosystem. Bảo tồn rừng giúp bảo vệ đa dạng sinh học trong hệ sinh thái. |
Họ từ
Từ "conservation" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo tồn, duy trì hoặc gìn giữ tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh thường phát âm là /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ trong khi người Mỹ phát âm là /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, bảo tồn động thực vật và quản lý bền vững.
Từ "conservation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conservatio", xuất phát từ động từ "conservare", nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc bảo tồn và duy trì các tài nguyên thiên nhiên cũng như các di sản văn hóa. Ngày nay, "conservation" không chỉ ám chỉ đến hành động bảo vệ môi trường mà còn bao gồm việc khôi phục và quản lý cách sử dụng bền vững các nguồn lực này.
Từ "conservation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Viết và Nói, "conservation" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên và chính sách môi trường. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ môi trường trong thời đại hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp