Bản dịch của từ Conservation trong tiếng Việt
Conservation

Conservation(Noun Uncountable)
Sự giữ gìn, sự bảo tồn.
Conservation(Noun)
Ngăn chặn việc sử dụng lãng phí tài nguyên.
Prevention of wasteful use of a resource.
Nguyên tắc theo đó tổng giá trị của một đại lượng hoặc tham số vật lý (chẳng hạn như năng lượng, khối lượng, động lượng tuyến tính hoặc góc) không đổi trong một hệ thống không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
The principle by which the total value of a physical quantity or parameter (such as energy, mass, linear or angular momentum) remains constant in a system which is not subject to external influence.
Dạng danh từ của Conservation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Conservation | Conservations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conservation" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo tồn, duy trì hoặc gìn giữ tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh thường phát âm là /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ trong khi người Mỹ phát âm là /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, bảo tồn động thực vật và quản lý bền vững.
Từ "conservation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conservatio", xuất phát từ động từ "conservare", nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc bảo tồn và duy trì các tài nguyên thiên nhiên cũng như các di sản văn hóa. Ngày nay, "conservation" không chỉ ám chỉ đến hành động bảo vệ môi trường mà còn bao gồm việc khôi phục và quản lý cách sử dụng bền vững các nguồn lực này.
Từ "conservation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Viết và Nói, "conservation" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên và chính sách môi trường. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ môi trường trong thời đại hiện đại.
Họ từ
Từ "conservation" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo tồn, duy trì hoặc gìn giữ tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh thường phát âm là /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ trong khi người Mỹ phát âm là /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, bảo tồn động thực vật và quản lý bền vững.
Từ "conservation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conservatio", xuất phát từ động từ "conservare", nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc bảo tồn và duy trì các tài nguyên thiên nhiên cũng như các di sản văn hóa. Ngày nay, "conservation" không chỉ ám chỉ đến hành động bảo vệ môi trường mà còn bao gồm việc khôi phục và quản lý cách sử dụng bền vững các nguồn lực này.
Từ "conservation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Viết và Nói, "conservation" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên và chính sách môi trường. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ môi trường trong thời đại hiện đại.
