Bản dịch của từ Parameter trong tiếng Việt
Parameter
Parameter (Noun)
The government introduced a new parameter to measure poverty levels.
Chính phủ giới thiệu một tham số mới để đo mức độ nghèo đói.
Education quality can be influenced by various parameters like teacher-student ratio.
Chất lượng giáo dục có thể bị ảnh hưởng bởi các tham số khác nhau như tỷ lệ giáo viên-học sinh.
The survey considered income as a key parameter in assessing living standards.
Cuộc khảo sát xem xét thu nhập như một tham số quan trọng trong việc đánh giá tiêu chuẩn sống.
Giới hạn hoặc ranh giới xác định phạm vi của một quy trình hoặc hoạt động cụ thể.
A limit or boundary which defines the scope of a particular process or activity.
The age parameter for the voting process is 18.
Tham số tuổi cho quá trình bỏ phiếu là 18.
Financial status is an important parameter for social welfare eligibility.
Tình hình tài chính là một tham số quan trọng để đủ điều kiện trợ cấp xã hội.
Education level is a key parameter in determining social mobility.
Trình độ giáo dục là một tham số quan trọng trong việc xác định sự di chuyển xã hội.
Dạng danh từ của Parameter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parameter | Parameters |
Họ từ
Từ “parameter” được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê, chỉ các giá trị hoặc yếu tố đầu vào xác định giới hạn hoặc điều kiện trong một hệ thống hoặc mô hình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và trọng âm, nhưng không ảnh hưởng đến bản chất của thuật ngữ này.
Từ "parameter" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parametron", trong đó "para" nghĩa là "bên cạnh" và "metron" nghĩa là "đo lường". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ các yếu tố hoặc biến số giúp xác định một hệ thống hoặc mô hình. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu để chỉ những giới hạn hoặc điều kiện của một tập hợp dữ liệu hoặc quy trình.
Từ "parameter" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các điều kiện, yếu tố hoặc tiêu chí trong một bối cảnh phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, "parameter" thường được sử dụng để chỉ các đại lượng xác định viễn cảnh nghiên cứu hay thông số trong một mô hình. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, khi mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp