Bản dịch của từ Measurable trong tiếng Việt
Measurable
Measurable (Adjective)
Có tầm quan trọng đáng kể.
The measurable impact of the charity event was evident.
Tác động đáng kể của sự kiện từ thiện rõ ràng.
The measurable progress in poverty reduction pleased the community.
Tiến triển đáng kể trong việc giảm nghèo làm hài lòng cộng đồng.
The measurable results of the social project were shared widely.
Kết quả đáng kể của dự án xã hội được chia sẻ rộng rãi.
Có thể đo được.
Able to be measured.
The impact of the program on poverty is measurable.
Tác động của chương trình đối với nghèo đếm được.
The measurable increase in literacy rates was impressive.
Sự tăng của tỷ lệ biết chữ có thể đo được rất ấn tượng.
Measurable data showed a decline in unemployment rates.
Dữ liệu có thể đo được cho thấy sự giảm của tỷ lệ thất nghiệp.
Dạng tính từ của Measurable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Measurable Đo được | More measurable Có thể đo lường được nhiều hơn | Most measurable Có thể đo được nhất |
Measurable (Noun)
Cái có thể đo lường được; một thước đo.
That which can be measured a metric.
The measurable impact of the charity was evident in the community.
Tác động có thể đo lường của tổ chức từ thiện rõ ràng trong cộng đồng.
The measurable growth in social media followers boosted the organization's reach.
Sự tăng trưởng có thể đo lường trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội đã tăng cường phạm vi của tổ chức.
The measurable success of the social project was celebrated by many.
Sự thành công có thể đo lường của dự án xã hội đã được nhiều người ăn mừng.
Họ từ
Từ "measurable" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng có thể đo lường hoặc định lượng được một đặc tính nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng "measureable" như một phiên bản động từ không chính thức. "Measurable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và giáo dục, nhấn mạnh tính chính xác và khả năng phân tích các thông số.
Từ "measurable" có nguồn gốc từ động từ Latin "metiri", có nghĩa là "đo lường". Tiền tố "mea-" trong từ này chỉ ra hành động đo lường, trong khi hậu tố "-able" chỉ khả năng. Khái niệm đo lường đã được phát triển từ thời kỳ cổ đại và trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và toán học. Hiện nay, từ "measurable" được sử dụng để chỉ khả năng xác định được một đại lượng hoặc yếu tố nào đó một cách cụ thể và chính xác.
Từ "measurable" xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học, kinh tế và nghiên cứu. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các chỉ tiêu và tiêu chí đánh giá. Ngoài ra, "measurable" thường được gặp trong các tình huống như phân tích dữ liệu, thiết lập mục tiêu trong giáo dục và quản lý dự án, nơi sự đánh giá và đối chiếu có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp