Bản dịch của từ Metric trong tiếng Việt
Metric
Metric (Adjective)
The metric system is widely used in social science research.
Hệ thống số liệu được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội.
The metric measurements showed a significant increase in social media engagement.
Các phép đo số liệu cho thấy mức độ tương tác trên mạng xã hội đã tăng lên đáng kể.
The government implemented a new metric policy to address social inequalities.
Chính phủ đã triển khai chính sách số liệu mới để giải quyết sự bất bình đẳng xã hội.
The metric system is widely used in social science research.
Hệ thống số liệu được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội.
She conducted a metric analysis of the population growth data.
Cô đã tiến hành phân tích số liệu về dữ liệu tăng trưởng dân số.
The government implemented a new metric policy for urban development.
Chính phủ đã thực hiện chính sách số liệu mới để phát triển đô thị.
The metric analysis of the poem revealed its rhythmic structure.
Phân tích nhịp điệu của bài thơ đã tiết lộ cấu trúc nhịp điệu của nó.
Her metric composition was praised for its lyrical flow.
Thành phần nhịp điệu của cô được khen ngợi vì dòng chảy trữ tình.
The poet's metric style captivated the audience with its musicality.
Phong cách nhịp điệu của nhà thơ đã thu hút khán giả bằng tính nhạc của nó.
Dạng tính từ của Metric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Metric Số liệu | - | - |
Metric (Noun)
Hệ mét.
The metric system.
The country adopted the metric for all measurements in schools.
Quốc gia này đã áp dụng số liệu này cho tất cả các phép đo trong trường học.
Scientists use the metric to quantify data in their research.
Các nhà khoa học sử dụng số liệu này để định lượng dữ liệu trong nghiên cứu của họ.
Learning the metric helps in understanding global measurements and standards.
Việc tìm hiểu số liệu này giúp hiểu được các tiêu chuẩn và phép đo toàn cầu.
The poet carefully crafted the metric of his new poem.
Nhà thơ đã cẩn thận xây dựng thước đo cho bài thơ mới của mình.
The teacher explained the importance of understanding metric in poetry.
Giáo viên giải thích tầm quan trọng của việc hiểu thước đo trong thơ.
The students analyzed the metric of various social poems in class.
Học sinh phân tích thước đo của các bài thơ xã hội khác nhau trong lớp.
Một hệ thống hoặc tiêu chuẩn đo lường.
A system or standard of measurement.
The government implemented a new metric to assess poverty levels.
Chính phủ đã triển khai một thước đo mới để đánh giá mức độ nghèo.
Researchers use a specific metric to analyze social media engagement.
Các nhà nghiên cứu sử dụng một thước đo cụ thể để phân tích mức độ tương tác trên mạng xã hội.
The metric for success in social programs varies across different regions.
Thước đo thành công trong các chương trình xã hội khác nhau ở các khu vực khác nhau.
Dạng danh từ của Metric (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metric | Metrics |
Họ từ
Từ "metric" có nghĩa chủ yếu là liên quan đến hệ đo lường, đặc biệt là hệ đo lường mét, bao gồm các đơn vị như mét, kilogram, và giây. Trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý, "metric" cũng chỉ tiêu chí định lượng được sử dụng để đánh giá hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "metric" được sử dụng phổ biến, nhưng ở Anh, "metric" có thể nhấn mạnh hơn vào hệ mét theo luật định. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "metric" để chỉ sự đo lường chính xác trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "metric" xuất phát từ tiếng Latinh "metrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "μέτρον" (metron), nghĩa là "đo lường". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hệ thống đo lường, đặc biệt là trong thơ ca, nơi các khái niệm như âm điệu và nhịp độ được đo đếm cụ thể. Hiện nay, "metric" chủ yếu được sử dụng để chỉ các hệ thống đo lường tiêu chuẩn, như hệ SI, phản ánh sự phát triển trong khoa học và công nghệ.
Từ "metric" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến số liệu và sự đo lường. Trong bối cảnh học thuật, "metric" thường được sử dụng để chỉ tiêu chuẩn đánh giá hoặc hệ thống đo lường, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và quản trị, khi bàn về các chỉ số hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp