Bản dịch của từ Metric trong tiếng Việt

Metric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metric (Adjective)

mˈɛtɹɪk
mˈɛtɹɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một số liệu.

Relating to or denoting a metric.

Ví dụ

The metric system is widely used in social science research.

Hệ thống số liệu được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội.

The metric measurements showed a significant increase in social media engagement.

Các phép đo số liệu cho thấy mức độ tương tác trên mạng xã hội đã tăng lên đáng kể.

The government implemented a new metric policy to address social inequalities.

Chính phủ đã triển khai chính sách số liệu mới để giải quyết sự bất bình đẳng xã hội.

02

Liên quan đến hoặc dựa trên mét như một đơn vị chiều dài.

Relating to or based on the metre as a unit of length.

Ví dụ

The metric system is widely used in social science research.

Hệ thống số liệu được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội.

She conducted a metric analysis of the population growth data.

Cô đã tiến hành phân tích số liệu về dữ liệu tăng trưởng dân số.

The government implemented a new metric policy for urban development.

Chính phủ đã thực hiện chính sách số liệu mới để phát triển đô thị.

03

Liên quan đến hoặc sáng tác trong một nhịp thơ.

Relating to or composed in a poetic metre.

Ví dụ

The metric analysis of the poem revealed its rhythmic structure.

Phân tích nhịp điệu của bài thơ đã tiết lộ cấu trúc nhịp điệu của nó.

Her metric composition was praised for its lyrical flow.

Thành phần nhịp điệu của cô được khen ngợi vì dòng chảy trữ tình.

The poet's metric style captivated the audience with its musicality.

Phong cách nhịp điệu của nhà thơ đã thu hút khán giả bằng tính nhạc của nó.

Dạng tính từ của Metric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Metric

Số liệu

-

-

Metric (Noun)

mˈɛtɹɪk
mˈɛtɹɪk
01

Hệ mét.

The metric system.

Ví dụ

The country adopted the metric for all measurements in schools.

Quốc gia này đã áp dụng số liệu này cho tất cả các phép đo trong trường học.

Scientists use the metric to quantify data in their research.

Các nhà khoa học sử dụng số liệu này để định lượng dữ liệu trong nghiên cứu của họ.

Learning the metric helps in understanding global measurements and standards.

Việc tìm hiểu số liệu này giúp hiểu được các tiêu chuẩn và phép đo toàn cầu.

02

Thước đo của một bài thơ.

The metre of a poem.

Ví dụ

The poet carefully crafted the metric of his new poem.

Nhà thơ đã cẩn thận xây dựng thước đo cho bài thơ mới của mình.

The teacher explained the importance of understanding metric in poetry.

Giáo viên giải thích tầm quan trọng của việc hiểu thước đo trong thơ.

The students analyzed the metric of various social poems in class.

Học sinh phân tích thước đo của các bài thơ xã hội khác nhau trong lớp.

03

Một hệ thống hoặc tiêu chuẩn đo lường.

A system or standard of measurement.

Ví dụ

The government implemented a new metric to assess poverty levels.

Chính phủ đã triển khai một thước đo mới để đánh giá mức độ nghèo.

Researchers use a specific metric to analyze social media engagement.

Các nhà nghiên cứu sử dụng một thước đo cụ thể để phân tích mức độ tương tác trên mạng xã hội.

The metric for success in social programs varies across different regions.

Thước đo thành công trong các chương trình xã hội khác nhau ở các khu vực khác nhau.

Dạng danh từ của Metric (Noun)

SingularPlural

Metric

Metrics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metric/

Video ngữ cảnh