Bản dịch của từ Metre trong tiếng Việt

Metre

Noun [U/C] Verb

Metre (Noun)

mˈiɾəɹ
mˈiɾəɹ
01

Đơn vị độ dài cơ bản trong hệ đơn vị quốc tế (si: système international d'unités), bằng quãng đường ánh sáng truyền đi trong chân không trong 1/299 792 458 giây. đồng hồ đo bằng 39+⁴⁷⁄₁₂₇ (khoảng 39,37) inch đế quốc.

The basic unit of length in the international system of units (si: système international d'unités), equal to the distance travelled by light in a vacuum in 1/299 792 458 seconds. the metre is equal to 39+⁴⁷⁄₁₂₇ (approximately 39.37) imperial inches.

Ví dụ

The marathon runner completed 42.195 kilometres in the race.

Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua 42,195 km.

The schoolyard was 30 metres long, perfect for a soccer match.

Sân trường dài 30 mét, hoàn hảo cho một trận bóng đá.

The new apartment was spacious, with a living room measuring 20 square metres.

Căn hộ mới rộng rãi, có phòng khách rộng 20 mét vuông.

Dạng danh từ của Metre (Noun)

SingularPlural

Metre

Metres

Metre (Verb)

mˈiɾəɹ
mˈiɾəɹ
01

(anh, hiếm) cách viết khác của mét.

(uk, rare) alternative spelling of meter.

Ví dụ

He metered out food to the homeless in precise measurements.

Anh ấy đo lường thực phẩm cho người vô gia cư với số lượng chính xác.

The charity group metered support to families in need.

Nhóm từ thiện tính toán hỗ trợ cho các gia đình khó khăn.

The organization metered donations to ensure fairness.

Tổ chức tính toán số tiền quyên góp để đảm bảo sự công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And I think it is made of copper, so it must be extremely heavy because I think it is about 30 to 40 tall [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Metre

Không có idiom phù hợp