Bản dịch của từ Metre trong tiếng Việt
Metre
Metre (Noun)
Đơn vị độ dài cơ bản trong hệ đơn vị quốc tế (si: système international d'unités), bằng quãng đường ánh sáng truyền đi trong chân không trong 1/299 792 458 giây. đồng hồ đo bằng 39+⁴⁷⁄₁₂₇ (khoảng 39,37) inch đế quốc.
The basic unit of length in the international system of units (si: système international d'unités), equal to the distance travelled by light in a vacuum in 1/299 792 458 seconds. the metre is equal to 39+⁴⁷⁄₁₂₇ (approximately 39.37) imperial inches.
The marathon runner completed 42.195 kilometres in the race.
Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua 42,195 km.
The schoolyard was 30 metres long, perfect for a soccer match.
Sân trường dài 30 mét, hoàn hảo cho một trận bóng đá.
The new apartment was spacious, with a living room measuring 20 square metres.
Căn hộ mới rộng rãi, có phòng khách rộng 20 mét vuông.
Dạng danh từ của Metre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metre | Metres |
Metre (Verb)
(anh, hiếm) cách viết khác của mét.
(uk, rare) alternative spelling of meter.
He metered out food to the homeless in precise measurements.
Anh ấy đo lường thực phẩm cho người vô gia cư với số lượng chính xác.
The charity group metered support to families in need.
Nhóm từ thiện tính toán hỗ trợ cho các gia đình khó khăn.
The organization metered donations to ensure fairness.
Tổ chức tính toán số tiền quyên góp để đảm bảo sự công bằng.
Họ từ
"Metre" là từ dùng để chỉ đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với 1/100 của kilômet, thường được ký hiệu là "m". Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "metre", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "meter". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc viết chính tả hơn là ý nghĩa. Cả hai phiên bản đều chỉ cùng một đơn vị đo lường, nhưng "meter" còn được sử dụng trong các bối cảnh như "electronic meter" hay "speedometer" ở Mỹ.
Từ "metre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mètre", bắt nguồn từ tiếng Latinh "metrum", và từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường có hệ thống. Vào thế kỷ 18, "metre" trở thành một phần của hệ thống đo lường quốc tế, bây giờ là SI (Hệ thống đơn vị quốc tế), phản ánh khái niệm chính xác và tiêu chuẩn trong đo lường chiều dài.
Từ "metre" có tần suất xuất hiện khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi đo lường và kích thước thường được thảo luận trong ngữ cảnh học thuật và phân tích số liệu. Trong phần Speaking và Writing, "metre" cũng được sử dụng khi mô tả kích thước hoặc chiều dài trong các chủ đề như kiến trúc hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, nơi có sự liên quan đến việc định lượng chiều dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp