Bản dịch của từ Si trong tiếng Việt

Si

Noun [U/C]

Si (Noun)

sˈi
sˈi
01

(âm nhạc) một âm tiết được sử dụng trong solfège để thể hiện nốt thứ bảy của âm giai trưởng.

(music) a syllable used in solfège to represent the seventh note of a major scale.

Ví dụ

In music class, we learned that si is the seventh note.

Trong lớp nhạc, chúng tôi đã học rằng si là nốt thứ bảy.

Many students do not understand the significance of si in music.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của si trong âm nhạc.

Is si always the last note of the major scale?

Si có phải luôn là nốt cuối cùng của thang âm trưởng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Si

Không có idiom phù hợp