Bản dịch của từ Si trong tiếng Việt
Si
Noun [U/C]
Si (Noun)
sˈi
sˈi
Ví dụ
In music class, we learned that si is the seventh note.
Trong lớp nhạc, chúng tôi đã học rằng si là nốt thứ bảy.
Many students do not understand the significance of si in music.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của si trong âm nhạc.
Is si always the last note of the major scale?
Si có phải luôn là nốt cuối cùng của thang âm trưởng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Si
Không có idiom phù hợp