Bản dịch của từ Si trong tiếng Việt
Si
Si (Noun)
In music class, we learned that si is the seventh note.
Trong lớp nhạc, chúng tôi đã học rằng si là nốt thứ bảy.
Many students do not understand the significance of si in music.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của si trong âm nhạc.
Is si always the last note of the major scale?
Si có phải luôn là nốt cuối cùng của thang âm trưởng không?
Họ từ
Từ "si" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ trạng thái ngớ ngẩn, lú lẫn hoặc không tỉnh táo. Trong ngữ cảnh khác, "si" có thể được hiểu là sự say mê, thích thú thái quá về một điều gì đó. Tuy nhiên, từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh hay sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Ở Việt Nam, "si" thường được dùng trong ngôn ngữ không chính thức và có sắc thái giao tiếp thân mật.
Từ "si" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sī", mang nghĩa là "nếu". Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "si" thường được sử dụng để chỉ các mệnh đề điều kiện, diễn tả một tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nhất định. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, để mở đầu các câu điều kiện, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "si" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thường gặp, "si" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý hoặc nhấn mạnh tính chất của một điều gì đó. Tuy nhiên, do tính chất của từ, nó ít được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp