Bản dịch của từ La trong tiếng Việt

La

Noun [U/C]

La (Noun)

lˈɑ
lˈɑ
01

(âm nhạc) một âm tiết được sử dụng trong solfège để thể hiện nốt thứ sáu của âm giai trưởng.

(music) a syllable used in solfège to represent the sixth note of a major scale.

Ví dụ

In the choir, they sang 'la' during the musical performance.

Trong dàn hợp xướng, họ hát 'la' trong buổi biểu diễn âm nhạc.

She hummed 'la' while walking down the street, attracting attention.

Cô ấy ngân nga 'la' khi đi xuống phố, thu hút sự chú ý.

The music teacher taught the students to sing 'la' accurately.

Giáo viên dạy nhạc dạy học sinh hát 'la' một cách chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with La

Không có idiom phù hợp