Bản dịch của từ La trong tiếng Việt

La

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

La(Noun)

lˈɑː
ˈɫɑ
01

Viết tắt của Los Angeles, một thành phố ở California

Abbreviation for Los Angeles a city in California

Ví dụ
02

Một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ miền Nam Hoa Kỳ, kết hợp các yếu tố của nhạc blues, nhạc jazz và nhạc đồng quê.

A style of music originating in the southern United States combining elements of blues jazz and country

Ví dụ
03

Một âm tiết trong gam nhạc solfège đại diện cho nốt A trong hệ thống fixeddo.

A syllable in the solfège scale representing the note A in the fixeddo system

Ví dụ