Bản dịch của từ La trong tiếng Việt
La

La (Noun)
In the choir, they sang 'la' during the musical performance.
Trong dàn hợp xướng, họ hát 'la' trong buổi biểu diễn âm nhạc.
She hummed 'la' while walking down the street, attracting attention.
Cô ấy ngân nga 'la' khi đi xuống phố, thu hút sự chú ý.
The music teacher taught the students to sing 'la' accurately.
Giáo viên dạy nhạc dạy học sinh hát 'la' một cách chính xác.
Họ từ
Từ "la" trong tiếng Việt thường được hiểu là âm thanh phát ra do người tạo ra bằng cách mở to miệng, thường để gọi hoặc để thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể chỉ sự phẫn nộ hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ "scream" hoặc "shout" có thể được sử dụng để miêu tả hành động tương tự, nhưng sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh cụ thể thường phụ thuộc vào vùng miền và văn hóa sử dụng.
Từ "la" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lauda", có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "tán dương". Cách sử dụng từ này trong tiếng Việt có thể liên kết với các khái niệm liên quan đến việc ca ngợi hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ một cách trang trọng. Từ "la" cũng thể hiện tính chất biểu cảm trong giao tiếp văn hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen ngợi người khác hay một điều gì đó tích cực.
Từ "la" là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng của nó trong phần Nói và Viết thấp hơn. Trong ngữ cảnh thường gặp, "la" có thể được sử dụng để chỉ sự la hét, yêu cầu thu hút sự chú ý hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Từ này có thể gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội, tranh luận hay bình luận về các sự kiện diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp