Bản dịch của từ Abbreviation trong tiếng Việt
Abbreviation
Abbreviation (Noun)
What does 'LOL' stand for in internet slang abbreviations?
Từ 'LOL' trong tiếng lóng internet viết tắt đứng cho điều gì?
Using too many abbreviations in formal writing can be confusing.
Sử dụng quá nhiều từ viết tắt trong văn bản chính thức có thể gây nhầm lẫn.
Do you know the most common social media abbreviations used today?
Bạn có biết những từ viết tắt trên mạng xã hội phổ biến nhất được sử dụng hiện nay không?
Dạng danh từ của Abbreviation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbreviation | Abbreviations |
Kết hợp từ của Abbreviation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Standard abbreviation Viết tắt chuẩn | The standard abbreviation for 'social' is 'soc'. Viết tắt chuẩn cho 'xã hội' là 'soc'. |
Common abbreviation Viết tắt phổ biến | Usa is a common abbreviation for the united states of america. Mỹ là một từ viết tắt phổ biến cho hoa kỳ. |
Họ từ
Từ "abbreviation" có nghĩa là hình thức rút gọn của một từ hoặc cụm từ, giúp tiết kiệm không gian và thời gian trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, một số phiên bản khác nhau xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Về hình thức viết, "abbrev". thường được sử dụng trong các văn bản phi chính thức. Thông thường, chữ viết tắt có thể mang ý nghĩa riêng biệt tùy vào ngữ cảnh, ví dụ như "PhD" là viết tắt của "Doctor of Philosophy".
Từ "abbreviation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "abbreviare", có nghĩa là "rút ngắn". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra ngoài) và "brevis" (ngắn). Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu trong ngôn ngữ để đơn giản hóa và làm ngắn gọn các cụm từ hoặc danh từ phức tạp. Hiện nay, "abbreviation" chỉ sự việc rút gọn ký hiệu hoặc từ ngữ trong văn viết hàng ngày, cho phép giao tiếp hiệu quả hơn.
Từ "abbreviation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận biết và hiểu các từ viết tắt. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến việc mô tả các thuật ngữ chuyên ngành hoặc các tổ chức. Ngoài ra, "abbreviation" phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, công nghệ và giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để rút gọn các cụm từ dài nhằm tăng tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất