Bản dịch của từ Combining trong tiếng Việt
Combining
Combining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự kết hợp.
Present participle and gerund of combine.
Combining different cultures enriches our social experiences in diverse cities.
Kết hợp các nền văn hóa khác nhau làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.
Combining social media platforms does not always lead to better engagement.
Kết hợp các nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tương tác tốt hơn.
Is combining various social activities helpful for community building?
Kết hợp các hoạt động xã hội khác nhau có hữu ích cho việc xây dựng cộng đồng không?
Dạng động từ của Combining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combining |
Họ từ
Từ "combining" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "combine", có nghĩa là kết hợp hay hợp nhất hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "combining" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho các sự vật trở nên đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành.
Từ "combining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "combinare", có nghĩa là "kết hợp". "Com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "bina" có nghĩa là "hai". Nghĩa nguyên thủy của từ liên quan đến hành động ghép hoặc nối hai hoặc nhiều yếu tố lại với nhau. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức kết hợp trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật, mang ý nghĩa hiện tại về việc hợp nhất các phần để tạo thành một thể thống nhất.
Từ "combining" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải miêu tả các quá trình hoặc phương pháp tích hợp. Trong các ngữ cảnh khác, "combining" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nấu ăn, và quản lý dự án, biểu thị hành động kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một sản phẩm hoặc kết quả mới và tối ưu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp