Bản dịch của từ Combining trong tiếng Việt

Combining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combining(Verb)

kəmbˈaɪnɪŋ
ˈkɑmˌbaɪnɪŋ
01

Trộn lẫn hoặc hòa quyện lại với nhau

To mix together or blend

Ví dụ
02

Đoàn kết vì một mục tiêu hoặc hành động chung.

To unite for a common purpose or action

Ví dụ
03

Kết hợp hoặc sáp nhập các yếu tố khác nhau

To join or merge different elements

Ví dụ