Bản dịch của từ Southern trong tiếng Việt
Southern
Southern (Adjective)
Nằm ở phía nam hoặc hướng về phía nam.
Situated in the south or directed towards or facing the south.
The southern region of the country has a warm climate.
Vùng miền phía nam đất nước có khí hậu ấm áp.
The company's expansion plan does not include southern markets.
Kế hoạch mở rộng của công ty không bao gồm thị trường phía nam.
Are there any cultural differences between northern and southern regions?
Có sự khác biệt văn hóa nào giữa các vùng miền phía bắc và phía nam không?
The southern region of the country is known for its warm weather.
Vùng miền phía nam của đất nước được biết đến với thời tiết ấm áp.
She avoided moving to the southern states due to the extreme heat.
Cô ấy tránh việc chuyển đến các tiểu bang phía nam vì hơi nóng cực độ.
Sống ở hoặc có nguồn gốc từ phía nam.
Living in or originating from the south.
She is a southern girl who loves sweet tea and hospitality.
Cô ấy là một cô gái miền nam thích trà ngọt và sự hiếu khách.
He is not used to the southern accent and warm weather.
Anh ấy không quen với giọng miền nam và thời tiết ấm áp.
Are you from a southern state like Texas or Georgia?
Bạn có đến từ một bang miền nam như Texas hoặc Georgia không?
She prefers the southern region for its warm weather and friendly people.
Cô ấy thích vùng miền phía nam vì thời tiết ấm áp và mọi người thân thiện.
He doesn't like the southern accent as it's hard for him to understand.
Anh ấy không thích giọng phương nam vì nó khó hiểu với anh ấy.
Dạng tính từ của Southern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Southern Nam | More southern Phía nam | Most southern Hầu hết phía nam |
Họ từ
Từ "southern" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hướng nam hoặc liên quan đến vùng miền phía nam. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các bang phía nam, trong khi ở tiếng Anh Anh, "southern" có thể ám chỉ đến các khu vực phía nam của nước Anh như miền Nam nước Anh. Về mặt âm vần, sự phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn duy trì sự nhất quán trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "southern" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sūþern", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunþraz, có nghĩa là "phía nam". Tiếng Latin cũng có từ tương tự là "meridies", chỉ hướng nam. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm địa lý và khí hậu, phản ánh vị trí địa lý của miền nam so với các vùng khác. Ngày nay, "southern" được sử dụng để mô tả vị trí, văn hóa và khí hậu của các khu vực nằm ở phía nam, thể hiện đặc trưng vùng miền.
Từ "southern" được sử dụng trong các phần của IELTS với tần suất nhất định, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe, Đọc và Viết, thường liên quan đến địa lý và văn hóa. Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này thường được nhắc đến khi mô tả các đặc điểm, phong tục hoặc khí hậu của khu vực phía Nam, như trong "southern states" của Hoa Kỳ, hoặc khi nói về các nhánh ngôn ngữ và phong cách ẩm thực. "Southern" cũng có thể liên quan đến các vấn đề chính trị và xã hội, như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp