Bản dịch của từ Southern trong tiếng Việt
Southern
Adjective

Southern(Adjective)
sˈʌðən
ˈsaʊðɝn
01
Có đặc điểm của khu vực phía nam của một đất nước hay vùng lãnh thổ.
Of or characteristic of the southern part of a country or region
Ví dụ
Ví dụ
Southern

Có đặc điểm của khu vực phía nam của một đất nước hay vùng lãnh thổ.
Of or characteristic of the southern part of a country or region