Bản dịch của từ Jazz trong tiếng Việt

Jazz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jazz(Noun)

dʒˈæz
ˈdʒæz
01

Một thể loại âm nhạc có đặc trưng là sự ngẫu hứng và nhịp điệu mạnh mẽ.

A type of music characterized by the use of improvisation and a strong rhythm

Ví dụ
02

Một thể loại nhạc sôi động và năng lượng thường gắn liền với swing và blues.

A style of lively and energetic music often associated with swing and blues

Ví dụ
03

Một thể loại nhạc có nguồn gốc từ các cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

A genre of music originating in African American communities in the late 19th and early 20th centuries

Ví dụ