Bản dịch của từ Jazz trong tiếng Việt
Jazz
Jazz (Noun)
Một loại hình âm nhạc có nguồn gốc từ người mỹ da đen xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi sự ngẫu hứng, đảo phách và thường có nhịp điệu đều đặn hoặc mạnh mẽ. các nhạc cụ bằng đồng, hơi và piano đặc biệt gắn liền với nhạc jazz, mặc dù guitar và đôi khi violin cũng được sử dụng; phong cách bao gồm dixieland, swing, bebop và nhạc jazz miễn phí.
A type of music of black american origin which emerged at the beginning of the 20th century characterized by improvisation syncopation and usually a regular or forceful rhythm brass and woodwind instruments and piano are particularly associated with jazz although guitar and occasionally violin are also used styles include dixieland swing bebop and free jazz.
Jazz is a popular genre in social gatherings and events.
Jazz là một thể loại phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Many people enjoy dancing to jazz music at social parties.
Nhiều người thích nhảy theo nhạc jazz tại các bữa tiệc xã hội.
Listening to jazz can create a lively atmosphere in social settings.
Nghe jazz có thể tạo ra một bầu không khí sôi động trong các cài đặt xã hội.
Dạng danh từ của Jazz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jazz | - |
Kết hợp từ của Jazz (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional jazz Nhạc jazz truyền thống | Traditional jazz music is popular in social gatherings. Âm nhạc jazz truyền thống phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội. |
Free-form jazz Nhạc jazz tự do | Free-form jazz allows musicians to improvise and express creativity. Âm nhạc jazz tự do cho phép nhạc sĩ tự tạo và thể hiện sự sáng tạo. |
Modern jazz Nhạc jazz hiện đại | Modern jazz music is popular among young people in urban areas. Âm nhạc jazz hiện đại phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành thị. |
Live jazz Nhạc jazz sống | I enjoy listening to live jazz music at social gatherings. Tôi thích nghe nhạc jazz sống tại các buổi tụ tập xã hội. |
Trad jazz Nhạc jazz truyền thống | Trad jazz is popular in social events like weddings and parties. Nhạc jazz truyền thống phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc. |
Jazz (Verb)
She loves to jazz dance at the local club.
Cô ấy thích nhảy jazz tại câu lạc bộ địa phương.
They often jazz up their parties with live jazz music.
Họ thường làm cho bữa tiệc của họ thêm hấp dẫn bằng âm nhạc jazz sống.
The community center hosts jazz nights for the residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức đêm jazz cho cư dân.
Họ từ
Jazz là một thể loại âm nhạc xuất phát từ đầu thế kỷ 20 ở Hoa Kỳ, đặc biệt là từ các cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Thể loại này nổi bật với sự sáng tạo, tự do trong cải biên, cùng với những yếu tố như nhịp điệu phức tạp và hòa âm phong phú. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "jazz" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Mỹ thường nhấn mạnh âm "z" mạnh hơn.
Từ "jazz" có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ vào đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ từ "jasm" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "sức sống" hoặc "năng lượng". Từ này đã tiến hóa và thường được sử dụng để chỉ một thể loại âm nhạc mang tính improvisation cao, kết hợp nhịp điệu mạnh mẽ và âm sắc đa dạng. Sự phát triển của jazz phản ánh sự giao thoa văn hóa và di sản âm nhạc của người châu Phi và người châu Âu tại Hoa Kỳ.
Từ "jazz" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "jazz" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, lịch sử hoặc văn hóa, trong khi phần Đọc và Viết có thể đề cập đến sự phát triển của thể loại này trong bối cảnh nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sáng tạo, tự do biểu đạt nghệ thuật trong âm nhạc và văn hóa Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp