Bản dịch của từ Genre trong tiếng Việt

Genre

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genre(Noun Countable)

ˈʒɑ̃ː.rə
ˈʒɑːn.rə
ˈʒɒn.rə
01

Thể loại, ám chỉ các sản phẩm nghệ thuật như tranh, phim ảnh, âm nhạc.

Genre, refers to artistic products such as paintings, movies, and music.

Ví dụ

Genre(Noun)

ʒˈɑnɹə
ʒˈɑnɹə
01

Một phong cách hoặc thể loại nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học.

A style or category of art, music, or literature.

Ví dụ
02

Biểu thị hoặc liên quan đến một phong cách hội họa mô tả các cảnh trong cuộc sống đời thường, điển hình là các tình huống trong nhà, đặc biệt gắn liền với các nghệ sĩ Hà Lan và Flemish thế kỷ 17.

Denoting or relating to a style of painting depicting scenes from ordinary life, typically domestic situations, associated particularly with 17th-century Dutch and Flemish artists.

Ví dụ

Dạng danh từ của Genre (Noun)

SingularPlural

Genre

Genres

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ