Bản dịch của từ Depicting trong tiếng Việt
Depicting
Depicting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của miêu tả.
Present participle and gerund of depict.
She is depicting a scene from the play in her painting.
Cô ấy đang miêu tả một cảnh trong vở kịch trong bức tranh của mình.
The artist is depicting the struggles of the working class.
Nghệ sĩ đang miêu tả những khó khăn của giai cấp lao động.
His artwork is depicting the beauty of rural life.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy đang miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn.
Dạng động từ của Depicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depicting |
Họ từ
Từ "depicting" là một động từ hiện tại phân từ của "depict", có nghĩa là mô tả hoặc vẽ nên hình ảnh một cách chi tiết, thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và truyền thông. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong ngữ cảnh, "depicting" thường được dùng để chỉ việc thể hiện một chủ đề hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hoặc từ ngữ.
Từ "depicting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "depictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "depingerе", có nghĩa là "vẽ" hoặc "miêu tả". Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động thể hiện hình ảnh hoặc ý tưởng thông qua nghệ thuật hoặc ngôn ngữ. Ngày nay, "depicting" không chỉ liên quan đến hội họa mà còn mở rộng ra các phương diện nghệ thuật và văn học, nhấn mạnh việc mô tả chân thực hoặc tượng trưng sự vật.
Từ "depicting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh phải miêu tả hình ảnh hoặc biểu đạt ý tưởng. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng được sử dụng để mô tả nội dung của văn bản hoặc bài thuyết trình. Ngoài IELTS, "depicting" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, báo chí và văn học, thường liên quan đến việc miêu tả hoặc thể hiện hình ảnh, cảm xúc hoặc ý tưởng một cách sinh động và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp