Bản dịch của từ Dutch trong tiếng Việt
Dutch
Dutch (Adjective)
Dutch people are known for their friendly demeanor.
Người Hà Lan nổi tiếng với thái độ thân thiện của họ.
The Dutch language is spoken by millions around the world.
Ngôn ngữ Hà Lan được nói bởi hàng triệu người trên thế giới.
She loves Dutch culture and often visits the Netherlands.
Cô ấy yêu văn hóa Hà Lan và thường xuyên đến thăm Hà Lan.
The Dutch community celebrated King's Day in Amsterdam.
Cộng đồng Hà Lan đã tổ chức Lễ Quốc Khánh ở Amsterdam.
Dutch cuisine includes popular dishes like stroopwafels and bitterballen.
Ẩm thực Hà Lan bao gồm các món ăn phổ biến như stroopwafels và bitterballen.
The Dutch language is spoken by millions of people worldwide.
Ngôn ngữ Hà Lan được nói bởi hàng triệu người trên toàn thế giới.
Dutch (Noun)
Người dân hà lan nói chung.
The people of the netherlands collectively.
The Dutch are known for their cycling culture.
Người Hà Lan nổi tiếng với văn hóa đạp xe của họ.
The Dutch have a rich history of maritime exploration.
Người Hà Lan có một lịch sử phong phú về thám hiểm biển.
The Dutch language is spoken in the Netherlands.
Ngôn ngữ Hà Lan được nói ở Hà Lan.
She studied Dutch to communicate with her Dutch friends.
Cô ấy học tiếng Hà Lan để giao tiếp với bạn bè Hà Lan của mình.
Learning Dutch can help you connect with Dutch-speaking communities.
Học tiếng Hà Lan có thể giúp bạn kết nối với cộng đồng nói tiếng Hà Lan.
Many people in the social event spoke Dutch fluently.
Nhiều người trong sự kiện xã hội nói tiếng Hà Lan lưu loát.
(đặc biệt là ở gà trống) vợ của một người.
Especially among cockneys ones wife.
In the social circle, everyone knew his Dutch was a great cook.
Trong xã hội, mọi người đều biết vợ anh ấy là một đầu bếp tuyệt vời.
She's proud of being his Dutch and supports him in everything.
Cô ấy tự hào vì là vợ anh ấy và ủng hộ anh ấy trong mọi việc.
At the social event, John introduced his Dutch to everyone present.
Tại sự kiện xã hội, John giới thiệu vợ anh ấy cho mọi người có mặt.
Dạng danh từ của Dutch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dutch | Dutches |
Từ "Dutch" có nghĩa là liên quan đến Hà Lan hoặc ngôn ngữ của người Hà Lan. Trong tiếng Anh, "Dutch" có thể dùng như tính từ để mô tả các khía cạnh văn hóa, ẩm thực, hoặc con người gốc Hà Lan. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có cụm từ "Dutch courage" (courage từ rượu) thường được sử dụng hơn. Về mặt phát âm, "Dutch" trong cả hai biến thể có âm tương tự, thường không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "Dutch" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "theodiscus", có nghĩa là "thuộc về nhân dân". Trong tiếng Đức cổ, từ này được sử dụng để miêu tả những người nói tiếng Đức, nhưng sau đó đã được áp dụng cho người Hà Lan. Sự chuyển tiếp từ "theodiscus" đến "Dutch" thể hiện sự thay đổi trong nhận thức về bản sắc dân tộc. Hiện nay, từ "Dutch" không chỉ ám chỉ đến người và ngôn ngữ của Hà Lan mà còn thể hiện văn hóa và phong cách sống độc đáo của quốc gia này.
Từ "Dutch" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu khi đề cập đến ngôn ngữ hoặc văn hóa của Hà Lan. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc du lịch, ví dụ như "Dutch auction" hay "Dutch culture". Từ "Dutch" cũng thường gắn liền với các cụm từ như "Dutch courage" và "Dutch treat" trong văn hóa giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp