Bản dịch của từ Belgium trong tiếng Việt
Belgium
Noun [U/C]

Belgium(Noun)
bˈɛldʒəm
ˈbɛɫdʒəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quốc gia ở Tây Âu giáp biển Bắc, nổi tiếng với các thị trấn trung cổ và kiến trúc Phục hưng.
A country in Western Europe bordering the North Sea known for its medieval towns and Renaissance architecture
Ví dụ
