Bản dịch của từ Belgium trong tiếng Việt
Belgium
Belgium (Noun)
Belgium is known for its diverse cultures and languages.
Bỉ nổi tiếng với nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.
Belgium does not have a single national language.
Bỉ không có một ngôn ngữ quốc gia duy nhất.
Is Belgium a popular destination for social events?
Bỉ có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Belgium (Idiom)
The community center in Belgium is in a disorganized state right now.
Trung tâm cộng đồng ở Bỉ hiện đang trong tình trạng rối loạn.
The local events in Belgium are not disorganized this year.
Các sự kiện địa phương ở Bỉ năm nay không bị rối loạn.
Is the education system in Belgium disorganized compared to others?
Hệ thống giáo dục ở Bỉ có bị rối loạn so với các nơi khác không?
Bỉ (Belgium) là một quốc gia nằm ở Tây Âu, nổi bật với nền văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú. Bỉ được chia thành ba vùng chính là Flanders, Wallonia và vùng thủ đô Brussels. Ngôn ngữ chính thức bao gồm tiếng Hà Lan, tiếng Pháp và tiếng Đức, điều này tạo nên sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa. Bỉ nổi tiếng với sô cô la, bia và các lễ hội nghệ thuật, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu.
Từ "Belgium" có nguồn gốc từ từ Latinh "Belgium", dùng để chỉ vùng đất của các bộ tộc Belgic cổ đại. Từ này xuất phát từ "Belgae", một thuật ngữ Latin mô tả các bộ tộc Celt tại khu vực này. Trong lịch sử, Bỉ đã có vai trò quan trọng trong thương mại và văn hóa châu Âu. Ngày nay, "Belgium" chỉ quốc gia hiện đại nằm trong lòng châu Âu, được biết đến với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "Belgium" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa và lịch sử trong phần Đọc và Nói. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các thông tin du lịch hoặc các cuộc thảo luận về các quốc gia. Ngoài ra, "Belgium" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày khi nói về các sản phẩm như bia, socola, hay các sự kiện chính trị tại châu Âu.