Bản dịch của từ Belgium trong tiếng Việt

Belgium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belgium(Noun)

bˈɛldʒəm
ˈbɛɫdʒəm
01

Một vùng nơi mà nhiều phương ngữ của tiếng Hà Lan, tiếng Pháp và tiếng Đức được sử dụng.

A region in which various dialects of Dutch French and German are spoken

Ví dụ
02

Thủ đô của Bỉ là Brussels, nơi cũng là thủ đô thực tế của Liên minh Châu Âu.

The capital of Belgium is Brussels which is also the de facto capital of the European Union

Ví dụ
03

Một quốc gia ở Tây Âu giáp biển Bắc, nổi tiếng với các thị trấn trung cổ và kiến trúc Phục hưng.

A country in Western Europe bordering the North Sea known for its medieval towns and Renaissance architecture

Ví dụ

Họ từ