Bản dịch của từ Germanic trong tiếng Việt

Germanic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germanic (Adjective)

dʒɚmˈænɪk
dʒəɹmˈænɪk
01

Liên quan đến các ngôn ngữ đức.

Relating to the germanic languages.

Ví dụ

The Germanic languages have influenced many European dialects.

Các ngôn ngữ Germanic đã ảnh hưởng nhiều đến các phương ngữ châu Âu.

The Germanic tribes played a significant role in early European history.

Các bộ tộc Germanic đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu sớm.

Many English words have roots in the Germanic language family.

Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ hệ thống ngôn ngữ Germanic.

Germanic (Noun)

dʒɚmˈænɪk
dʒəɹmˈænɪk
01

Một nhánh của ngữ hệ ấn-âu bao gồm tiếng anh, tiếng đức, tiếng hà lan và tiếng scandinavi.

A branch of the indo-european language family that includes english, german, dutch, and the scandinavian languages.

Ví dụ

The Germanic languages share common linguistic features.

Các ngôn ngữ Germanic chia sẻ các đặc điểm ngôn ngữ chung.

English and German belong to the Germanic branch.

Tiếng Anh và tiếng Đức thuộc nhánh Germanic.

Dutch and Scandinavian languages are part of Germanic languages.

Ngôn ngữ Hà Lan và các ngôn ngữ Scandinavia là một phần của ngôn ngữ Germanic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Germanic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh