Bản dịch của từ Germanic trong tiếng Việt

Germanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germanic(Adjective)

dʒɜːmˈænɪk
ˌdʒɝˈmænɪk
01

Đặc trưng bởi những phẩm chất điển hình của văn hóa germanic

Characterized by qualities typical of germanic culture

Ví dụ
02

Liên quan đến các ngôn ngữ đức hoặc những người nói tiếng đức

Relating to the germanic languages or their speakers

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc liên quan đến các dân tộc germanic

Of or pertaining to the germanic peoples

Ví dụ