Bản dịch của từ Flemish trong tiếng Việt
Flemish
Flemish (Noun)
The sailor used a flemish to organize the ropes on the boat.
Người thủy thủ đã sử dụng một flemish để sắp xếp dây thừng trên thuyền.
They did not know how to make a flemish for the sails.
Họ không biết cách làm một flemish cho cánh buồm.
Did the crew learn to create a flemish for safety?
Đội thủy thủ có học cách tạo một flemish để an toàn không?
Flemish (Verb)
They flemished the ropes after the sailing competition last weekend.
Họ đã xếp dây thừng gọn gàng sau cuộc thi buồm cuối tuần trước.
She did not flemish the ropes before the event started.
Cô ấy đã không xếp dây thừng trước khi sự kiện bắt đầu.
Did you flemish the ropes for the community sailing event?
Bạn đã xếp dây thừng cho sự kiện buồm cộng đồng chưa?