Bản dịch của từ Flemish trong tiếng Việt

Flemish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flemish (Noun)

01

(hàng hải) viết tắt của cuộn flemish (“một sợi dây được sắp xếp thành một cuộn xoắn ốc phẳng, gọn gàng”).

Nautical short for flemish coil “a rope that has been arranged into a neat flat spiral coil”.

Ví dụ

The sailor used a flemish to organize the ropes on the boat.

Người thủy thủ đã sử dụng một flemish để sắp xếp dây thừng trên thuyền.

They did not know how to make a flemish for the sails.

Họ không biết cách làm một flemish cho cánh buồm.

Did the crew learn to create a flemish for safety?

Đội thủy thủ có học cách tạo một flemish để an toàn không?

Flemish (Verb)

01

(chuyển tiếp, hàng hải) thường theo sau là xuống: sắp xếp (một sợi dây) thành một cuộn xoắn ốc phẳng, gọn gàng.

Transitive nautical often followed by down to arrange a rope into a neat flat spiral coil.

Ví dụ

They flemished the ropes after the sailing competition last weekend.

Họ đã xếp dây thừng gọn gàng sau cuộc thi buồm cuối tuần trước.

She did not flemish the ropes before the event started.

Cô ấy đã không xếp dây thừng trước khi sự kiện bắt đầu.

Did you flemish the ropes for the community sailing event?

Bạn đã xếp dây thừng cho sự kiện buồm cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flemish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flemish

Không có idiom phù hợp