Bản dịch của từ Neat trong tiếng Việt

Neat

Adjective Noun [U/C]

Neat (Adjective)

nˈit
nˈit
01

Thực hiện hoặc thể hiện kỹ năng hoặc hiệu quả.

Done with or demonstrating skill or efficiency.

Ví dụ

Her neat handwriting impressed the teacher.

Chữ viết gọn gàng của cô ấy làm giáo viên ấn tượng.

He always keeps his desk neat and organized.

Anh ấy luôn giữ bàn làm việc sạch sẽ và gọn gàng.

The neat presentation won the admiration of the audience.

Bài thuyết trình gọn gàng đã chiếm được sự ngưỡng mộ của khán giả.

02

(chất lỏng, đặc biệt là rượu mạnh) không được pha loãng hoặc trộn với bất cứ thứ gì khác.

(of liquid, especially spirits) not diluted or mixed with anything else.

Ví dụ

She ordered a neat glass of whiskey at the bar.

Cô ấy đặt một ly rượu whiskey không pha tại quán bar.

The man preferred neat cocktails without any added mixers.

Người đàn ông thích các loại cocktail không pha thêm bất kỳ hương liệu nào.

The party host served neat shots of tequila to the guests.

Người chủ tiệc phục vụ những lọ tequila không pha cho khách mời.

03

Sắp xếp một cách ngăn nắp; trong tình trạng tốt.

Arranged in a tidy way; in good order.

Ví dụ

Her neat handwriting impressed the teacher.

Chữ viết gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với giáo viên.

He always keeps his desk neat and organized.

Anh luôn giữ bàn làm việc của mình gọn gàng và ngăn nắp.

The neat appearance of the event venue pleased the guests.

Bố trí gọn gàng của địa điểm sự kiện làm vui lòng khách mời.

Dạng tính từ của Neat (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neat

Gọn

Neater

Bên trong

Neatest

Mới nhất

Kết hợp từ của Neat (Adjective)

CollocationVí dụ

Surprisingly neat

Ngạc nhiên gọn gàng

The charity event was surprisingly neat.

Sự kiện từ thiện ngạc nhiên gọn gàng.

Very neat

Rất gọn

Her handwriting is very neat and easy to read.

Chữ viết của cô ấy rất gọn và dễ đọc.

Extremely neat

Rất gọn

Her handwriting is extremely neat.

Chữ viết của cô ấy rất gọn

Fairly neat

Khá gọn

She kept a fairly neat appearance at the social event.

Cô ấy duy trì một diện mạo khá gọn gàng tại sự kiện xã hội.

Neat (Noun)

nˈit
nˈit
01

Một con vật trâu bò.

A bovine animal.

Ví dụ

The farmer raised a neat for milk production.

Người nông dân nuôi một con bò để sản xuất sữa.

The neat grazed peacefully in the green pasture.

Con bò ăn cỏ yên bình trên cánh đồng xanh.

The neat's hide was used to make leather products.

Da của con bò được sử dụng để làm sản phẩm da.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I really enjoy tidying my room because when my private space is organized and I feel much more in control of my life and sleep better [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Neat

Không có idiom phù hợp