Bản dịch của từ Neat trong tiếng Việt
Neat
Neat (Adjective)
Thực hiện hoặc thể hiện kỹ năng hoặc hiệu quả.
Done with or demonstrating skill or efficiency.
Her neat handwriting impressed the teacher.
Chữ viết gọn gàng của cô ấy làm giáo viên ấn tượng.
He always keeps his desk neat and organized.
Anh ấy luôn giữ bàn làm việc sạch sẽ và gọn gàng.
The neat presentation won the admiration of the audience.
Bài thuyết trình gọn gàng đã chiếm được sự ngưỡng mộ của khán giả.
(chất lỏng, đặc biệt là rượu mạnh) không được pha loãng hoặc trộn với bất cứ thứ gì khác.
(of liquid, especially spirits) not diluted or mixed with anything else.
She ordered a neat glass of whiskey at the bar.
Cô ấy đặt một ly rượu whiskey không pha tại quán bar.
The man preferred neat cocktails without any added mixers.
Người đàn ông thích các loại cocktail không pha thêm bất kỳ hương liệu nào.
The party host served neat shots of tequila to the guests.
Người chủ tiệc phục vụ những lọ tequila không pha cho khách mời.
Her neat handwriting impressed the teacher.
Chữ viết gọn gàng của cô ấy gây ấn tượng với giáo viên.
He always keeps his desk neat and organized.
Anh luôn giữ bàn làm việc của mình gọn gàng và ngăn nắp.
The neat appearance of the event venue pleased the guests.
Bố trí gọn gàng của địa điểm sự kiện làm vui lòng khách mời.
Dạng tính từ của Neat (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neat Gọn | Neater Bên trong | Neatest Mới nhất |
Kết hợp từ của Neat (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surprisingly neat Ngạc nhiên gọn gàng | The charity event was surprisingly neat. Sự kiện từ thiện ngạc nhiên gọn gàng. |
Very neat Rất gọn | Her handwriting is very neat and easy to read. Chữ viết của cô ấy rất gọn và dễ đọc. |
Extremely neat Rất gọn | Her handwriting is extremely neat. Chữ viết của cô ấy rất gọn |
Fairly neat Khá gọn | She kept a fairly neat appearance at the social event. Cô ấy duy trì một diện mạo khá gọn gàng tại sự kiện xã hội. |
Neat (Noun)
The farmer raised a neat for milk production.
Người nông dân nuôi một con bò để sản xuất sữa.
The neat grazed peacefully in the green pasture.
Con bò ăn cỏ yên bình trên cánh đồng xanh.
The neat's hide was used to make leather products.
Da của con bò được sử dụng để làm sản phẩm da.
Họ từ
Từ "neat" trong tiếng Anh có nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp, hoặc đẹp mắt, thường được sử dụng để mô tả cách sắp xếp hoặc trình bày. Từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự (/niːt/). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "neat" cũng được sử dụng để diễn đạt sự ấn tượng hoặc thú vị, mà chưa phổ biến trong tiếng Anh Anh. Tóm lại, "neat" là một từ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "neat" có nguồn gốc từ từ Latin "nitidus", mang nghĩa là "sáng bóng" hay "rõ ràng". Qua thời gian, từ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ nghĩa, từ việc chỉ sự sạch sẽ và gọn gàng đến nghĩa rộng hơn là chỉ sự chỉnh chu và tinh tế trong cách bày trí hoặc tổ chức. Sự biến đổi này cho thấy mối liên hệ giữa sự sạch sẽ bề ngoài và sự hài hòa trong nội dung hay hình thức.
Từ "neat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự gọn gàng, ngăn nắp trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về cách tổ chức thông tin hoặc trình bày ý tưởng một cách rõ ràng. Ngoài ra, "neat" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nhận xét về không gian sống, trang phục hoặc phẩm chất của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp