Bản dịch của từ Neat trong tiếng Việt

Neat

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neat(Noun)

nˈit
nˈit
01

Một con vật trâu bò.

A bovine animal.

Ví dụ

Neat(Adjective)

nˈit
nˈit
01

Thực hiện hoặc thể hiện kỹ năng hoặc hiệu quả.

Done with or demonstrating skill or efficiency.

Ví dụ
02

(chất lỏng, đặc biệt là rượu mạnh) không được pha loãng hoặc trộn với bất cứ thứ gì khác.

(of liquid, especially spirits) not diluted or mixed with anything else.

Ví dụ
03

Sắp xếp một cách ngăn nắp; trong tình trạng tốt.

Arranged in a tidy way; in good order.

Ví dụ

Dạng tính từ của Neat (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neat

Gọn

Neater

Bên trong

Neatest

Mới nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ