Bản dịch của từ Bovine trong tiếng Việt

Bovine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bovine(Noun)

bˈəʊvaɪn
ˈbɑvɪn
01

Một thuật ngữ liên quan đến gia súc hoặc bò đực.

A term relating to cattle or oxen

Ví dụ
02

Một thành viên của phân họ Bovinae, bao gồm gia súc nhà, bò đực và trâu.

A member of the subfamily Bovinae which includes domestic cattle bison and buffalo

Ví dụ
03

Gia súc, đặc biệt là bò nhà.

Cattle especially domestic cows

Ví dụ

Bovine(Adjective)

bˈəʊvaɪn
ˈbɑvɪn
01

Một thành viên của phân họ Bovinae, bao gồm gia súc nhà, bò rừng và trâu.

Of or relating to cattle

Ví dụ
02

Gia súc, đặc biệt là bò nhà.

Resembling cattle

Ví dụ
03

Một thuật ngữ liên quan đến gia súc hoặc bò

Having characteristics associated with cattle

Ví dụ