Bản dịch của từ Bovine trong tiếng Việt
Bovine
Noun [U/C] Adjective

Bovine(Noun)
bˈəʊvaɪn
ˈbɑvɪn
Ví dụ
03
Gia súc, đặc biệt là bò nhà.
Cattle especially domestic cows
Ví dụ
Bovine(Adjective)
bˈəʊvaɪn
ˈbɑvɪn
Ví dụ
02
Gia súc, đặc biệt là bò nhà.
Ví dụ
03
Một thuật ngữ liên quan đến gia súc hoặc bò
Having characteristics associated with cattle
Ví dụ
