Bản dịch của từ Bovine trong tiếng Việt
Bovine
Bovine (Adjective)
The bovine industry plays a crucial role in the social economy.
Ngành công nghiệp gia súc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế xã hội.
Some people have negative views on bovine farming practices.
Một số người có quan điểm tiêu cực về các phương pháp chăn nuôi gia súc.
Are bovine diseases a significant concern for social welfare programs?
Các bệnh của gia súc có phải là mối quan tâm quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng tính từ của Bovine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bovine Bò | - | - |
Bovine (Noun)
Bovine farming is common in rural areas.
Người ta thường chăn nuôi gia súc ở vùng nông thôn.
There is no bovine meat available at the vegetarian restaurant.
Nhà hàng chay không có thịt gia súc để phục vụ.
Do you know how many bovines are in the pasture?
Bạn có biết có bao nhiêu con gia súc ở đồng cỏ không?
Dạng danh từ của Bovine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bovine | Bovines |
Họ từ
Bovine là một tính từ và danh từ sử dụng để miêu tả các loài động vật thuộc họ bò, bao gồm bò, trâu và các loài tương tự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "bovinus", có nghĩa là "thuộc về bò". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bovine" đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng từ này trong các lĩnh vực nông nghiệp và khoa học động vật hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "bovine" xuất phát từ tiếng Latin "bovinus", có nghĩa là "thuộc về bò", bắt nguồn từ từ "bos", chỉ con bò. Những từ gốc Latin này đã được sử dụng kể từ thời cổ đại để chỉ những động vật có vú thuộc họ bò. Hiện nay, "bovine" không chỉ đề cập đến bò mà còn mở rộng sang các loại động vật nhai lại khác, phản ánh sự liên kết lịch sử và sinh học với nhóm động vật này trong nông nghiệp và khoa học động vật.
Từ "bovine" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các văn bản liên quan đến động vật, sinh học hoặc nông nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính chất hoặc hành vi của gia súc, đặc biệt là trong những cuộc thảo luận về chăn nuôi hay dinh dưỡng động vật. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "bovine" thể hiện sự chính xác trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp