Bản dịch của từ Bovine trong tiếng Việt

Bovine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bovine (Adjective)

bˈoʊvɑɪn
bˈoʊvˌɑɪn
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến gia súc.

Relating to or affecting cattle.

Ví dụ

The bovine industry plays a crucial role in the social economy.

Ngành công nghiệp gia súc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế xã hội.

Some people have negative views on bovine farming practices.

Một số người có quan điểm tiêu cực về các phương pháp chăn nuôi gia súc.

Are bovine diseases a significant concern for social welfare programs?

Các bệnh của gia súc có phải là mối quan tâm quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng tính từ của Bovine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bovine

-

-

Bovine (Noun)

bˈoʊvɑɪn
bˈoʊvˌɑɪn
01

Một loài động vật thuộc nhóm gia súc, bao gồm cả trâu và bò rừng.

An animal of the cattle group which also includes buffaloes and bison.

Ví dụ

Bovine farming is common in rural areas.

Người ta thường chăn nuôi gia súc ở vùng nông thôn.

There is no bovine meat available at the vegetarian restaurant.

Nhà hàng chay không có thịt gia súc để phục vụ.

Do you know how many bovines are in the pasture?

Bạn có biết có bao nhiêu con gia súc ở đồng cỏ không?

Dạng danh từ của Bovine (Noun)

SingularPlural

Bovine

Bovines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bovine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bovine

Không có idiom phù hợp