Bản dịch của từ Buffalo trong tiếng Việt

Buffalo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffalo(Noun)

bˈʌfɐlˌəʊ
buˈfɑɫoʊ
01

Một loài động vật lớn có bộ lông xù, sống ở Bắc Mỹ và một số khu vực của châu Á.

A large shaggyhaired animal found in North America and parts of Asia

Ví dụ
02

Bất kỳ động vật nhai lại lớn nào, đặc biệt là bất kỳ loài nào thuộc chi Bubalus có nguồn gốc từ châu Phi và châu Á.

Any large ruminant animal particularly any of the several species in the genus Bubalus native to Africa and Asia

Ví dụ
03

Bison Mỹ, một loài biểu trưng cho miền Tây nước Mỹ.

The American bison a species that is a symbol of the American West

Ví dụ