Bản dịch của từ Bison trong tiếng Việt
Bison
Bison (Noun)
The bison herds in Yellowstone National Park are a tourist attraction.
Bầy bò bison ở Công viên Quốc gia Yellowstone là điểm thu hút du khách.
The Native Americans historically relied on bison for food and resources.
Người Mỹ bản địa lịch sử phụ thuộc vào bò bison để có thức ăn và tài nguyên.
The bison population has been steadily increasing due to conservation efforts.
Dân số bò bison đã tăng ổn định do các nỗ lực bảo tồn.
Dạng danh từ của Bison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bison | Bisons |
Họ từ
Bison, một loài động vật có vú lớn thuộc họ bò, thường được tìm thấy ở các vùng đồng cỏ Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "bison" để chỉ loài này. Bison có thêm phân loại như bison phương Tây (Bison bison) và bison châu Âu (Bison bonasus). Đặc trưng bởi bộ lông dày, thân hình to lớn, bison có vai trò quan trọng trong sinh thái và văn hóa của các dân tộc bản địa.
Từ "bison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bison", có thể xuất phát từ từ Hy Lạp "bous" nghĩa là bò. Từ này ám chỉ đến loài động vật có vú lớn thuộc họ Bovidae, chủ yếu sống ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong lịch sử, bison có vai trò quan trọng trong văn hóa và kinh tế của nhiều nền văn minh, đặc biệt là ở châu Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự liên quan đến loài động vật này, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh bảo tồn và sinh thái.
Từ "bison" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến động vật học hoặc môi trường sống tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "bison" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, du lịch sinh thái và lịch sử văn hóa bản địa Bắc Mỹ. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các vấn đề môi trường và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp