Bản dịch của từ Bison trong tiếng Việt

Bison

Noun [U/C]

Bison (Noun)

bˈɑɪsn̩
bˈɑɪsn̩
01

Một loài bò rừng lớn, hoang dã thuộc chi bison.

A large, wild bovid of the genus bison.

Ví dụ

The bison herds in Yellowstone National Park are a tourist attraction.

Bầy bò bison ở Công viên Quốc gia Yellowstone là điểm thu hút du khách.

The Native Americans historically relied on bison for food and resources.

Người Mỹ bản địa lịch sử phụ thuộc vào bò bison để có thức ăn và tài nguyên.

The bison population has been steadily increasing due to conservation efforts.

Dân số bò bison đã tăng ổn định do các nỗ lực bảo tồn.

Dạng danh từ của Bison (Noun)

SingularPlural

Bison

Bisons

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bison cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bison

Không có idiom phù hợp