Bản dịch của từ Bovid trong tiếng Việt

Bovid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bovid (Noun)

bˈoʊvɪd
bˈoʊvɪd
01

Một loài động vật có vú thuộc họ bò (bovidae).

A mammal of the cattle family bovidae.

Ví dụ

The bovid population in Vietnam is increasing every year.

Số lượng bovid ở Việt Nam đang tăng lên mỗi năm.

Not many people know about the bovid species in Asia.

Không nhiều người biết về các loài bovid ở châu Á.

Is the bovid family important for local ecosystems?

Gia đình bovid có quan trọng đối với hệ sinh thái địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bovid/

Video ngữ cảnh