Bản dịch của từ Bovid trong tiếng Việt
Bovid
Noun [U/C]
Bovid (Noun)
bˈoʊvɪd
bˈoʊvɪd
Ví dụ
The bovid population in Vietnam is increasing every year.
Số lượng bovid ở Việt Nam đang tăng lên mỗi năm.
Not many people know about the bovid species in Asia.
Không nhiều người biết về các loài bovid ở châu Á.
Is the bovid family important for local ecosystems?
Gia đình bovid có quan trọng đối với hệ sinh thái địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bovid
Không có idiom phù hợp