Bản dịch của từ Mammal trong tiếng Việt

Mammal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammal(Noun)

mˈæməl
ˈmæməɫ
01

Bất kỳ loài động vật máu nóng nào sinh sản bằng cách đẻ con sống, với một số ngoại lệ, và sản xuất sữa cho con của chúng.

Any warmblooded animal that gives birth to live young with some exceptions and produces milk for their offspring

Ví dụ
02

Một loài động vật có xương sống máu nóng thuộc lớp động vật có đặc điểm là sở hữu lông hoặc bộ lông và có khả năng tiết ra sữa từ con cái để nuôi dưỡng con non.

A warmblooded vertebrate animal of a class distinguished by the possession of hair or fur and the secretion of milk by females for the nourishment of their young

Ví dụ
03

Một thành viên của lớp Mammalia, bao gồm các loài động vật như con người, chó, cá voi và voi.

A member of the class Mammalia which includes animals such as humans dogs whales and elephants

Ví dụ