Bản dịch của từ Mammal trong tiếng Việt
Mammal
Noun [U/C]

Mammal(Noun)
mˈæməl
ˈmæməɫ
Ví dụ
02
Một loài động vật có xương sống máu nóng thuộc lớp động vật có đặc điểm là sở hữu lông hoặc bộ lông và có khả năng tiết ra sữa từ con cái để nuôi dưỡng con non.
A warmblooded vertebrate animal of a class distinguished by the possession of hair or fur and the secretion of milk by females for the nourishment of their young
Ví dụ
