Bản dịch của từ Mammal trong tiếng Việt
Mammal
Mammal (Noun)
Một loài động vật có xương sống máu nóng thuộc lớp được phân biệt bằng việc sở hữu lông hoặc lông, con cái tiết ra sữa để nuôi dưỡng con non và (thường) sinh con non.
A warmblooded vertebrate animal of a class that is distinguished by the possession of hair or fur females that secrete milk for the nourishment of the young and typically the birth of live young.
The zoo organized a special exhibition featuring various mammal species.
Sở thú tổ chức một cuộc triển lãm đặc biệt trưng bày các loài động vật có vú khác nhau.
Researchers studied the behavior patterns of the mammal population in the forest.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu các mẫu hành vi của dân số động vật có vú trong rừng.
The documentary highlighted the importance of protecting endangered mammal species.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc bảo vệ các loài động vật có vú nguy cấp.
Dạng danh từ của Mammal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mammal | Mammals |
Kết hợp từ của Mammal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern mammal Động vật hiện đại | The modern mammal species are highly social and live in groups. Các loài động vật có vú hiện đại rất xã hội và sống thành nhóm. |
Carnivorous mammal Động vật ăn thịt | The lion is a carnivorous mammal that lives in prides. Sư tử là loài động vật ăn thịt sống thành bầy. |
Extinct mammal Động vật tuyệt chủng | The woolly mammoth is an extinct mammal. Voi lông là một loài thú đã tuyệt chủng. |
Nocturnal mammal Động vật vượn đêm | The bat is a nocturnal mammal that hunts at night. Con dơi là loài động vật có vú hoạt động vào ban đêm. |
Endangered mammal Động vật có nguy cơ tuyệt chủng | The endangered mammal needs protection from poaching for its survival. Động vật có nguy cơ tuyệt chủng cần bảo vệ khỏi săn bắt để sống sót. |
Họ từ
Thuật ngữ "mammal" (động vật có vú) chỉ đến nhóm động vật có khả năng nuôi dưỡng con cái bằng sữa tiết ra từ tuyến vú. Động vật có vú thường có xương sống, lông hoặc lông mao, và hầu hết đều sinh con. Trong tiếng Anh, "mammal" được sử dụng phổ biến như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số loài động vật có vú có thể có tên khác nhau giữa hai khu vực, ví dụ như "koala" (Australia) và "koala bear" (Mỹ).
Từ "mammal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mammalis", có nghĩa là "liên quan đến vú", xuất phát từ "mamma", nghĩa là "vú". Từ này được sử dụng để phân loại các động vật có tuyến sữa, nhằm nuôi dưỡng con non. Khái niệm này được giới thiệu vào thế kỷ 18 bởi nhà khoa học Linnaeus. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự đặc trưng của động vật có vú trong hệ sinh thái, thể hiện sự phát triển của nghiên cứu động vật học.
Từ "mammal" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân loại động vật trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về động vật, bảo tồn thiên nhiên hoặc đặc điểm sinh học, thường liên quan đến các chủ đề như đa dạng sinh học và môi trường. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo dục và bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp