Bản dịch của từ Asia trong tiếng Việt

Asia

Noun [U/C]

Asia (Noun)

ˈeiʒə
ˈeiʒə
01

Một lục địa chủ yếu ở bán cầu bắc và đông

A continent primarily in the northern and eastern hemispheres

Ví dụ

Asia is known for its diverse cultures and rich history.

Châu Á nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.

Many people dream of traveling to Asia to explore its beauty.

Nhiều người mơ ước đi du lịch đến Châu Á để khám phá vẻ đẹp của nó.

02

Lớn nhất châu lục với khoảng 4,3 tỷ người

The largest of the continents with approximately 4.3 billion people

Ví dụ

Asia is home to approximately 4.3 billion people.

Châu Á là nơi sinh sống của khoảng 4,3 tỷ người.

The population of Asia is the largest among all continents.

Dân số Châu Á lớn nhất so với tất cả các châu lục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asia

Không có idiom phù hợp