Bản dịch của từ Asia trong tiếng Việt
Asia
Noun [U/C]

Asia(Noun)
ˈeɪziə
ˈɑsiə
01
Châu lục lớn nhất về cả diện tích và dân số
The largest continent by both area and population
Ví dụ
02
Một lục địa nằm chủ yếu ở các bán cầu Đông và Bắc, được bao bọc bởi Bắc Băng Dương ở phía bắc, Đại Tây Dương ở phía đông, Ấn Độ Dương ở phía nam và châu Âu cùng châu Phi ở phía tây.
A continent located primarily in the Eastern and Northern Hemispheres bordered by the Arctic Ocean to the north the Pacific Ocean to the east the Indian Ocean to the south and Europe and Africa to the west
Ví dụ
