Bản dịch của từ Asia trong tiếng Việt
Asia
Asia (Noun)
Asia is known for its diverse cultures and rich history.
Châu Á nổi tiếng với văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú.
Many people dream of traveling to Asia to explore its beauty.
Nhiều người mơ ước đi du lịch đến Châu Á để khám phá vẻ đẹp của nó.
The population of Asia is the largest among all continents.
Dân số của Châu Á là lớn nhất so với tất cả các châu lục khác.
Lớn nhất châu lục với khoảng 4,3 tỷ người.
The largest of the continents with approximately 4.3 billion people.
Asia is home to approximately 4.3 billion people.
Châu Á là nơi sinh sống của khoảng 4,3 tỷ người.
The population of Asia is the largest among all continents.
Dân số Châu Á lớn nhất so với tất cả các châu lục.
Many diverse cultures can be found across Asia.
Nhiều văn hóa đa dạng có thể được tìm thấy trên Châu Á.
Châu Á, tên gọi tiếng Anh là "Asia", là lục địa lớn nhất và đông dân nhất thế giới, trải dài từ vùng đông bắc Á đến tây nam Á. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "Asia", có nghĩa là "nơi mọc mặt trời". Trong khi "Asia" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, sự khác biệt ngôn ngữ không đáng kể. Tuy nhiên, trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng, ảnh hưởng đến cách phát âm mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "Asia" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "Asia", vốn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Ἀσία" (Asia), có thể liên quan đến từ "asu" trong tiếng Akkad nghĩa là "đất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vùng đất phía đông Địa Trung Hải, mà ngày nay bao gồm nhiều quốc gia và nền văn hóa đa dạng. Hiện nay, "Asia" thường chỉ chung cho lục địa lớn nhất thế giới, phản ánh sự phong phú và đa dạng văn hóa của nó.
Từ "Asia" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và阅读, nơi có thể đề cập đến nền văn hóa, địa lý và kinh tế của khu vực này. Trong các ngữ cảnh khác, "Asia" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển kinh tế, xung đột văn hóa và toàn cầu hóa. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình và hội thảo quốc tế liên quan đến các vấn đề chính trị và xã hội trong khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp