Bản dịch của từ Billion trong tiếng Việt
Billion
Billion (Noun Uncountable)
Một tỷ.
A billion.
Over a billion people use social media platforms daily.
Hơn một tỷ người sử dụng nền tảng truyền thông xã hội hàng ngày.
The government invested billions in social welfare programs last year.
Chính phủ đã đầu tư hàng tỷ đô la vào các chương trình phúc lợi xã hội vào năm ngoái.
Charitable organizations raised a billion dollars for social causes worldwide.
Các tổ chức từ thiện đã quyên góp được một tỷ đô la cho các mục đích xã hội trên toàn thế giới.
Billion (Noun)
The government invested billions in social welfare programs.
Chính phủ đã đầu tư hàng tỷ đô la vào các chương trình phúc lợi xã hội.
The charity organization raised billions for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp hàng tỷ đô la cho trại tạm dành cho người vô gia cư.
The billionaire philanthropist donated billions to combat poverty.
Nhà từ thiện tỷ phú đã quyên góp hàng tỷ đô la để chống đói nghèo.
The government invested billions in healthcare infrastructure.
Chính phủ đầu tư hàng tỷ đô la vào cơ sở hạ tầng y tế.
The billionaire philanthropist donated a billion dollars to charity.
Người nhà giàu từ thiện tặng một tỷ đô la cho từ thiện.
The company's revenue reached billions due to successful sales.
Doanh thu của công ty đạt hàng tỷ do bán hàng thành công.
Dạng danh từ của Billion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billion | Billions |
Họ từ
Từ "billion" trong tiếng Anh chỉ một số lượng bằng một triệu triệu, tức là 1.000.000.000. Trong tiếng Anh Mỹ, "billion" được sử dụng theo định nghĩa này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "billion" cũng có thể được hiểu theo nghĩa cũ là một triệu triệu triệu (1.000.000.000.000). Sự khác biệt này có thể dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp quốc tế. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết các quốc gia đều sử dụng định nghĩa hiện đại của "billion".
Từ "billion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "billion", xuất phát từ từ Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "illion" được hình thành từ "million". Ban đầu, "billion" chỉ số 1.000.000.000 trong hệ thống ngắn (short scale) ở các nước nói tiếng Anh, nhưng trong hệ thống dài (long scale) nó có thể đồng nghĩa với 1 triệu triệu (1.000.000.000.000). Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển trong cách đánh số và sử dụng thuật ngữ trong các lĩnh vực tài chính và khoa học hiện đại.
Từ "billion" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về số liệu thống kê và xu hướng kinh tế. Trong Reading, từ này thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc kinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "billion" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân sách, dân số và công nghệ, phản ánh quy mô và tầm quan trọng lớn lao của các vấn đề toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp