Bản dịch của từ Thousand trong tiếng Việt
Thousand
Thousand (Noun)
Con số 1.000.
A number 1000.
The charity event raised a thousand dollars for the local community.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một nghìn đô la cho cộng đồng địa phương.
The company plans to hire a thousand new employees next year.
Công ty dự định thuê một nghìn nhân viên mới vào năm sau.
The school received a donation of a thousand books for the library.
Trường nhận được một quyên góp một nghìn cuốn sách cho thư viện.
Dạng danh từ của Thousand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thousand | Thousands |
Thousand (Adjective)
The social media campaign reached a thousand followers overnight.
Chiến dịch truyền thông xã hội đạt một ngàn người theo dõi qua đêm.
She donated a thousand dollars to the social charity event.
Cô ấy quyên góp một ngàn đô la cho sự kiện từ thiện xã hội.
The social survey collected responses from a thousand participants.
Cuộc khảo sát xã hội thu thập phản hồi từ một ngàn người tham gia.
Họ từ
Từ "thousand" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng 1.000, là một đơn vị trong hệ số học, thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng "thousands" để chỉ số lượng không xác định mà vẫn lớn hơn một ngàn, trong khi người Mỹ lại thường xác định rõ ràng hơn. Từ này mang tính chất số học và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính và thống kê.
Từ "thousand" có nguồn gốc từ tiếng Old English "thūsund", được hình thành từ tiếng Proto-Germanic *þūsandī, có nghĩa là "một ngàn". Nguồn gốc từ Latin là "mille", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh các khái niệm về số lượng lớn trong ngữ cảnh giao tiếp của con người. Ý nghĩa hiện tại của "thousand" không chỉ thể hiện giá trị số học mà còn được sử dụng trong các thành ngữ và cách diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "thousand" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến số liệu, thống kê và mô tả dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn trong các tình huống hàng ngày, như trong thương mại, tài chính và khi thảo luận về dân số. Việc sử dụng "thousand" thể hiện khả năng diễn đạt số lượng một cách chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thousand
Nói mãi không nghe
An expression that introduces a scolding, usually to a child.
If I've told you once, I've told you a thousand times, don't touch the stove!
Nếu tôi đã nói với bạn một lần, tôi đã nói với bạn một nghìn lần, đừng chạm vào bếp!