Bản dịch của từ Amounting trong tiếng Việt

Amounting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amounting (Verb)

əmˈaʊnɪŋ
əmˈaʊntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ số lượng.

Present participle and gerund of amount.

Ví dụ

Her donation amounting to $100 helped the community.

Sự đóng góp của cô ấy lên đến $100 đã giúp đỡ cộng đồng.

The total funds amounting to $5000 were raised for charity.

Tổng số tiền quyên góp lên đến $5000 đã được gây quỹ cho từ thiện.

The expenses amounting to $2000 were covered by the organization.

Những chi phí lên đến $2000 đã được tổ chức chi trả.

Dạng động từ của Amounting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amount

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amounting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] Only in 2013 did the glass waste, which to 48 tons, exceed the of paper waste, which was only 40 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In terms of running time efficiency, the rate stood at 92% within the year 2000, subsequently to an adequate 95% in 2002 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] The figures for the remaining regions also increased over the period, with African travellers to 28.7 million, and those from the Middle East, 15.8 million [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] The figures for the remaining regions also increased over the period, with African travellers to 28.7 million, and those from the Middle East, 15.8 million [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023

Idiom with Amounting

Không có idiom phù hợp