Bản dịch của từ Amounting trong tiếng Việt
Amounting
Amounting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ số lượng.
Present participle and gerund of amount.
Her donation amounting to $100 helped the community.
Sự đóng góp của cô ấy lên đến $100 đã giúp đỡ cộng đồng.
The total funds amounting to $5000 were raised for charity.
Tổng số tiền quyên góp lên đến $5000 đã được gây quỹ cho từ thiện.
The expenses amounting to $2000 were covered by the organization.
Những chi phí lên đến $2000 đã được tổ chức chi trả.
Dạng động từ của Amounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amounting |
Họ từ
Từ "amounting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "amount", mang nghĩa là "đạt đến" hoặc "tổng cộng". Trong ngữ cảnh tài chính hoặc thống kê, nó thường được sử dụng để chỉ tổng số lượng hoặc trị giá của những đối tượng được xem xét. Trong tiếng Anh Anh, "amounting" thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "amounting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "amountare", có nghĩa là "tới hay gộp lại". Gốc rễ này được hình thành bởi tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "mount", vốn có nguồn gốc từ từ "montare" trong tiếng Latinh cổ, nghĩa là "leo lên". Lịch sử phát triển từ việc tích lũy đến số lượng hiện tại phản ánh việc tính toán hay đạt được một tổng nhất định, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến sự quy tụ và gia tăng.
Từ "amounting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày các con số hoặc so sánh thông tin. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng hoặc tổng hợp. Trong các tình huống thông thường, "amounting" thường được dùng trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học hoặc những tài liệu liên quan đến thống kê, nơi người viết cần thể hiện sự tích lũy hoặc tổng hợp dữ liệu.