Bản dịch của từ Million trong tiếng Việt
Million
Million (Noun)
The charity raised a million dollars for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện quyên góp một triệu đô la cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The government invested millions in infrastructure development.
Chính phủ đầu tư hàng triệu đô la vào phát triển cơ sở hạ tầng.
The company's profit surged to millions within a year.
Lợi nhuận của công ty tăng vọt lên hàng triệu đô la trong vòng một năm.
The charity raised one million dollars for the orphanage.
Tổ chức từ thiện quyên góp một triệu đô la cho trại mồ côi.
The government allocated one million for the new community center.
Chính phủ cấp một triệu cho trung tâm cộng đồng mới.
The city's population reached one million residents last year.
Dân số thành phố đạt mốt triệu cư dân vào năm ngoái.
Dạng danh từ của Million (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Million | Millions |
Million (Adjective)
The city's population reached a million last year.
Dân số thành phố đạt một triệu người năm ngoái.
She inherited a million-dollar fortune from her grandfather.
Cô thừa kế gia sản trị giá một triệu đô la từ ông.
The charity event raised a million dollars for the homeless.
Sự kiện từ thiện quyên góp một triệu đô la cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "million" là một danh từ chỉ số lượng, có nghĩa là một triệu (1.000.000), được sử dụng để chỉ số lượng lớn trong các lĩnh vực như tài chính, thống kê và dân số. Trong tiếng Anh, "million" được sử dụng cả trong Anh (British English) và Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong lời nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ hơn âm "l" so với người Mỹ, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "million" có nguồn gốc từ tiếng Latin "millio", là dạng tăng cấp của "mille" có nghĩa là "nghìn". Ban đầu, "millio" được sử dụng để chỉ một ngàn ngàn, tương đương với một triệu. Từ thế kỷ 14, "million" đã được đưa vào tiếng Anh, phản ánh sự phát triển trong hệ thống đếm số. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gợi liên tưởng đến con số mà còn biểu thị sự phong phú, đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "million" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các số liệu thống kê, dữ liệu tài chính và biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, "million" thường được sử dụng để trình bày quan điểm về dân số, kinh tế hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "million" thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn, chẳng hạn như trong các thảo luận về doanh thu hay số lượng người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp