Bản dịch của từ Vast trong tiếng Việt

Vast

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vast(Adjective)

vɑːst
væst
01

Rộng lớn, rộng khắp.

Large, widespread.

Ví dụ
02

Ở mức độ hoặc số lượng rất lớn; bao la.

Of very great extent or quantity; immense.

Ví dụ

Dạng tính từ của Vast (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vast

Rộng

Vaster

Rộng hơn

Vastest

Rộng nhất

Vast

Rộng

More vast

Rộng hơn

Most vast

Rộng nhất

Vast(Noun)

vˈæst
vˈæst
01

Một không gian bao la.

An immense space.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ