Bản dịch của từ Vast trong tiếng Việt
Vast
Vast (Adjective)
Rộng lớn, rộng khắp.
The vast majority of people attended the social event.
Đại đa số mọi người đã tham dự sự kiện xã hội.
Her social media following was vast, reaching millions of users.
Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy rất lớn, tiếp cận hàng triệu người dùng.
The charity's impact on society was vast, helping countless individuals.
Tác động của tổ chức từ thiện đối với xã hội là rất lớn, giúp ích được vô số cá nhân.
The vast population of China is over a billion people.
Dân số lớn của Trung Quốc là hơn một tỷ người.
She was amazed by the vast number of volunteers at the event.
Cô ấy đã ngạc nhiên trước số lượng tình nguyện viên lớn tại sự kiện.
The vast majority of students preferred online learning during the pandemic.
Đa số học sinh ưa thích học trực tuyến trong đại dịch.
Dạng tính từ của Vast (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vast Rộng | Vaster Rộng hơn | Vastest Rộng nhất |
Vast Rộng | More vast Rộng hơn | Most vast Rộng nhất |
Vast (Noun)
The vast of social media allows for global connectivity.
Sự rộng lớn của mạng xã hội cho phép kết nối toàn cầu.
She felt overwhelmed by the vast of information available online.
Cô ấy cảm thấy bị át hẫng bởi sự thông tin rộng lớn có sẵn trực tuyến.
The vast of cultural diversity in cities enriches society.
Sự đa dạng văn hóa rộng lớn ở các thành phố làm phong phú cho xã hội.
Họ từ
Từ "vast" có nghĩa là rộng lớn, mênh mông, thường được sử dụng để chỉ một không gian, diện tích hoặc khối lượng rất lớn. Trong tiếng Anh, "vast" tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, kiên thức vĩ mô hoặc cảm xúc mạnh mẽ, nhấn mạnh sự bao la và rộng rãi.
Từ "vast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vastus", có nghĩa là "hoang vu" hoặc "rộng lớn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những không gian rộng lớn, trống rỗng và không có sự sống. Qua thời gian, "vast" đã phát triển để mô tả không chỉ không gian vật lý mà còn các khái niệm trừu tượng như cảm xúc hay kiến thức. Sự chuyển biến này thể hiện sự gia tăng ý nghĩa về độ lớn và tính không giới hạn trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "vast" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh miêu tả quy mô, phạm vi hoặc mức độ của một chủ thể nào đó. Tần suất xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật, bài báo và văn chương cũng khá cao, với ngữ cảnh liên quan đến các chủ đề như địa lý, khoa học và xã hội. Thường gặp trong các tình huống diễn tả sự rộng lớn hoặc phong phú của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp