Bản dịch của từ Immense trong tiếng Việt
Immense
Immense (Adjective)
The immense crowd at the concert caused traffic congestion.
Đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc đã gây tắc nghẽn giao thông.
The immense wealth of the billionaire philanthropist helped many charities.
Sự giàu có to lớn của tỷ phú từ thiện đã giúp đỡ nhiều tổ chức từ thiện.
The immense popularity of social media platforms has changed how we communicate.
Sự phổ biến rộng rãi của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Dạng tính từ của Immense (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immense Mênh mông | More immense Rộng lớn hơn | Most immense Rộng lớn nhất |
Họ từ
Từ "immense" được sử dụng để mô tả điều gì đó rất lớn, vĩ đại hoặc khổng lồ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm /ɪ/ trong "immense" có thể được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường ngắn hơn. "Immense" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả quy mô, kích thước hay ảnh hưởng một cách mạnh mẽ.
Từ "immense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immensus", nghĩa là "vô hạn, không đo đếm được", được tạo thành từ tiền tố "in-" (không) và động từ "mensus" (đo đạc). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa mô tả điều gì đó lớn lao, vĩ đại. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự không thể đo đếm được của những thứ lớn lao cả về kích thước lẫn ảnh hưởng.
Từ "immense" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mô tả qui mô hoặc mức độ vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lớn lao trong cảm xúc, sự trả giá, hoặc thành tựu, chẳng hạn trong văn học hoặc thảo luận triết học. Các tình huống cụ thể bao gồm mô tả thiên nhiên, nghệ thuật, hoặc những khái niệm trừu tượng lớn lao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp