Bản dịch của từ Continent trong tiếng Việt
Continent
Continent (Adjective)
Rèn luyện sự tự kiềm chế, đặc biệt là tình dục.
Exercising self-restraint, especially sexually.
She is known for her continent behavior in public.
Cô ấy nổi tiếng với cách cư xử kiêng kỵ ở công cộng.
The continent attitude of the leader sets a good example.
Thái độ kiêng kỵ của người lãnh đạo tạo ra một ví dụ tốt.
She is continent and can manage her bodily functions independently.
Cô ấy không tiểu tiện động lòng vòng và có thể tự quản lý chức năng cơ thể.
The continent patient was able to follow a regular bathroom schedule.
Người bệnh không tiểu tiện động lòng vòng có thể tuân thủ lịch trình vệ sinh hàng ngày.
Continent (Noun)
Asia is the largest continent in terms of population.
Châu Á là lục địa đông dân số nhất.
Many people dream of traveling to different continents.
Nhiều người mơ ước đi du lịch đến các lục địa khác nhau.
Kết hợp từ của Continent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
African continent Lục địa châu phi | Social issues affect the african continent. Vấn đề xã hội ảnh hưởng đến lục địa châu phi. |
Whole continent Toàn bộ lục địa | The whole continent is facing economic challenges. Toàn bộ lục địa đang đối mặt với thách thức kinh tế. |
Entire continent Toàn bộ lục địa | The entire continent faced a social crisis due to economic downturn. Toàn bộ lục địa đối mặt với khủng hoảng xã hội do suy thoái kinh tế. |
Australian continent Lục địa úc | The australian continent has diverse cultures. Lục địa úc có nhiều văn hóa đa dạng. |
North american continent Lục địa bắc mỹ | The north american continent has diverse social cultures. Châu mỹ có nền văn hóa xã hội đa dạng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp