Bản dịch của từ Continent trong tiếng Việt
Continent
Continent (Adjective)
Rèn luyện sự tự kiềm chế, đặc biệt là tình dục.
Exercising self-restraint, especially sexually.
She is known for her continent behavior in public.
Cô ấy nổi tiếng với cách cư xử kiêng kỵ ở công cộng.
The continent attitude of the leader sets a good example.
Thái độ kiêng kỵ của người lãnh đạo tạo ra một ví dụ tốt.
Maintaining continent conduct is essential for social harmony.
Giữ cách cư xử kiêng kỵ là quan trọng để duy trì hòa thuận xã hội.
She is continent and can manage her bodily functions independently.
Cô ấy không tiểu tiện động lòng vòng và có thể tự quản lý chức năng cơ thể.
The continent patient was able to follow a regular bathroom schedule.
Người bệnh không tiểu tiện động lòng vòng có thể tuân thủ lịch trình vệ sinh hàng ngày.
Being continent is essential for maintaining social interactions and activities.
Việc không tiểu tiện động lòng vòng là cần thiết để duy trì giao tiếp và hoạt động xã hội.
Continent (Noun)
Asia is the largest continent in terms of population.
Châu Á là lục địa đông dân số nhất.
Many people dream of traveling to different continents.
Nhiều người mơ ước đi du lịch đến các lục địa khác nhau.
Australia is known for its unique wildlife on the continent.
Úc nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo trên lục địa.
Dạng danh từ của Continent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Continent | Continents |
Kết hợp từ của Continent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
African continent Lục địa châu phi | Social issues affect the african continent. Vấn đề xã hội ảnh hưởng đến lục địa châu phi. |
Whole continent Toàn bộ lục địa | The whole continent is facing economic challenges. Toàn bộ lục địa đang đối mặt với thách thức kinh tế. |
Entire continent Toàn bộ lục địa | The entire continent faced a social crisis due to economic downturn. Toàn bộ lục địa đối mặt với khủng hoảng xã hội do suy thoái kinh tế. |
Australian continent Lục địa úc | The australian continent has diverse cultures. Lục địa úc có nhiều văn hóa đa dạng. |
North american continent Lục địa bắc mỹ | The north american continent has diverse social cultures. Châu mỹ có nền văn hóa xã hội đa dạng. |
Họ từ
Từ "continent" trong tiếng Anh chỉ những khối đất lớn nằm trên bề mặt Trái Đất, thường được định nghĩa bằng các yếu tố địa lý như diện tích, dân số và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English), "continent" được phát âm /ˈkɒntɪnənt/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English) là /ˈkɑːntɪnənt/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi trong bối cảnh địa lý hay học thuật.
Từ "continent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continens", có nghĩa là "liên kết" hoặc "giữ lại". Trong ngôn ngữ Latin, "con" biểu thị sự kết nối, và "tenere" có nghĩa là "giữ". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả về những vùng đất lớn mà không bị đứt quãng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ các phần lớn của mặt đất, được bao quanh bởi nước, thể hiện tính liên tục và sự kết nối giữa các lãnh thổ.
Từ "continent" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến địa lý, môi trường hoặc văn hóa. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như du lịch, sự đa dạng văn hóa hoặc vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và bài giảng về địa lý hoặc khoa học trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp