Bản dịch của từ North trong tiếng Việt
North
North (Adjective)
The north side of Chicago has many cultural events every year.
Phía bắc của Chicago có nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.
The north region does not lack social activities for families.
Khu vực phía bắc không thiếu các hoạt động xã hội cho gia đình.
Are there any north communities involved in social projects?
Có cộng đồng nào ở phía bắc tham gia vào các dự án xã hội không?
The north side of the city has a lot of green spaces.
Phía bắc thành phố có nhiều không gian xanh.
The south is more crowded than the north.
Phía nam đông hơn phía bắc.
The northern part of the city is more developed.
Phần bắc thành phố phát triển hơn.
The southern region is not as cold as the north.
Khu vực nam không lạnh như phía bắc.
Is the north of the country more populated than the south?
Phía bắc quốc gia đông dân hơn phía nam không?
The north side of the city is known for its historic landmarks.
Bên phía bắc của thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử.
The weather in the north can be quite cold during winter.
Thời tiết ở phía bắc có thể rất lạnh vào mùa đông.
Is the northern region of the country densely populated?
Vùng phía bắc của đất nước có dân số đông đúc không?
The northern region of the country is known for its cold weather.
Vùng phía bắc của đất nước nổi tiếng với thời tiết lạnh.
The school is not located in the north, but in the south.
Trường học không nằm ở phía bắc, mà ở phía nam.
Is the IELTS speaking test easier in the northern or southern hemisphere?
Bài kiểm tra nói IELTS dễ hơn ở bán cầu bắc hay nam?
North (Noun)
Many people live in the north of Vietnam, like Hanoi.
Nhiều người sống ở miền Bắc Việt Nam, như Hà Nội.
There are not many social programs in the north region.
Không có nhiều chương trình xã hội ở khu vực miền Bắc.
Is the north of the country more developed than the south?
Miền Bắc của đất nước có phát triển hơn miền Nam không?
The North player bid 3 hearts during the bridge game.
Người chơi ở phía Bắc đấu 3 bích trong trò chơi cầu.
She is not used to being the North in the card games.
Cô ấy không quen việc làm người ở phía Bắc trong các trò chơi bài.
Is the North player responsible for shuffling the cards?
Người chơi ở phía Bắc có trách nhiệm tráo bài không?
Hướng mà kim la bàn thường chỉ về phía đường chân trời ở phía bên trái của người hướng về phía đông hoặc phần đường chân trời nằm theo hướng này.
The direction in which a compass needle normally points towards the horizon on the lefthand side of a person facing east or the part of the horizon lying in this direction.
The north side of the city is known for its historic landmarks.
Phía bắc thành phố nổi tiếng với các danh lam thắng cổ.
The new shopping mall is not located in the north area.
Trung tâm mua sắm mới không nằm ở khu vực phía bắc.
Is the north region popular among tourists for its scenery?
Khu vực phía bắc có phong cảnh nổi tiếng với du khách không?
She always sits in the north position during bridge games.
Cô ấy luôn ngồi ở vị trí phía bắc trong trò chơi bài.
The north player must be strategic to support their partner effectively.
Người chơi ở vị trí phía bắc phải có chiến lược để hỗ trợ đối tác hiệu quả.
Does the north seat have a good view of the game?
Vị trí phía bắc có tầm nhìn tốt về trò chơi không?
The north of the city is known for its cold weather.
Phía bắc thành phố nổi tiếng với thời tiết lạnh.
She prefers living in the south rather than the north.
Cô ấy thích sống ở phía nam hơn là phía bắc.
Is the north of the country more populated than the south?
Phía bắc đất nước đông dân hơn phía nam không?
Hướng mà kim la bàn thường chỉ, về phía đường chân trời bên trái của người quay mặt về hướng đông, hoặc phần đường chân trời nằm theo hướng này.
The direction in which a compass needle normally points towards the horizon on the lefthand side of a person facing east or the part of the horizon lying in this direction.
The northern part of the city is known for its beautiful parks.
Phần bắc thành phố nổi tiếng với các công viên đẹp.
She never travels north because she gets easily homesick.
Cô ấy không bao giờ đi du lịch về phía bắc vì cô ấy dễ nhớ nhà.
Is it true that the north side of the town is safer?
Liệu phía bắc thành phố có an toàn không?
Dạng danh từ của North (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
North | - |
North (Adverb)
Trên (một số tiền cụ thể, chi phí, v.v.)
Above a particular amount cost etc.
The rent is north of $1000 per month.
Tiền thuê nhà cao hơn $1000 mỗi tháng.
Her salary is not north of $50,000 annually.
Lương của cô ấy không cao hơn $50,000 mỗi năm.
Is the average income north of $60,000 in this city?
Mức thu nhập trung bình ở thành phố này cao hơn $60,000 không?
Đến hoặc hướng về phía bắc.
To or towards the north.
Many people live north of the city center in Chicago.
Nhiều người sống ở phía bắc trung tâm thành phố Chicago.
She does not travel north during the winter months.
Cô ấy không đi về phía bắc trong những tháng mùa đông.
Do you think more jobs are available north of the river?
Bạn có nghĩ rằng nhiều công việc hơn có sẵn ở phía bắc sông không?
She travels north for a vacation every summer.
Cô ấy đi du lịch về phía bắc mỗi mùa hè.
He never drives north during rush hour traffic.
Anh ấy không bao giờ lái xe về phía bắc vào giờ cao điểm.
Phía trên (một số tiền cụ thể, chi phí, v.v.)
Above a particular amount cost etc.
The price of housing in the north is increasing rapidly.
Giá nhà ở phía bắc đang tăng nhanh chóng.
She couldn't afford to live in the north due to high prices.
Cô ấy không thể đủ khả năng sống ở phía bắc vì giá cao.
Is the cost of living in the north higher than in the south?
Mức chi phí sinh hoạt ở phía bắc cao hơn so với phía nam không?
Về phía bắc hoặc hướng về phía bắc.
To or towards the north.
She always travels north for her IELTS writing class.
Cô ấy luôn đi về phía bắc để đến lớp viết IELTS của mình.
He never faces north during his IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ đối diện về phía bắc trong lúc luyện nói IELTS.
Do you prefer studying in the morning or north in the afternoon?
Bạn có thích học vào buổi sáng hay buổi chiều hướng về phía bắc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp