Bản dịch của từ North trong tiếng Việt
North
North (Adjective)
The north side of Chicago has many cultural events every year.
Phía bắc của Chicago có nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.
The north region does not lack social activities for families.
Khu vực phía bắc không thiếu các hoạt động xã hội cho gia đình.
Are there any north communities involved in social projects?
Có cộng đồng nào ở phía bắc tham gia vào các dự án xã hội không?
The north side of the city has a lot of green spaces.
Phía bắc thành phố có nhiều không gian xanh.
The south is more crowded than the north.
Phía nam đông hơn phía bắc.
North (Noun)
Many people live in the north of Vietnam, like Hanoi.
Nhiều người sống ở miền Bắc Việt Nam, như Hà Nội.
There are not many social programs in the north region.
Không có nhiều chương trình xã hội ở khu vực miền Bắc.
Is the north of the country more developed than the south?
Miền Bắc của đất nước có phát triển hơn miền Nam không?
The North player bid 3 hearts during the bridge game.
Người chơi ở phía Bắc đấu 3 bích trong trò chơi cầu.
She is not used to being the North in the card games.
Cô ấy không quen việc làm người ở phía Bắc trong các trò chơi bài.
Is the North player responsible for shuffling the cards?
Người chơi ở phía Bắc có trách nhiệm tráo bài không?
Hướng mà kim la bàn thường chỉ về phía đường chân trời ở phía bên trái của người hướng về phía đông hoặc phần đường chân trời nằm theo hướng này.
The direction in which a compass needle normally points towards the horizon on the lefthand side of a person facing east or the part of the horizon lying in this direction.
The north side of the city is known for its historic landmarks.
Phía bắc thành phố nổi tiếng với các danh lam thắng cổ.
The new shopping mall is not located in the north area.
Trung tâm mua sắm mới không nằm ở khu vực phía bắc.
Is the north region popular among tourists for its scenery?
Khu vực phía bắc có phong cảnh nổi tiếng với du khách không?
Dạng danh từ của North (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
North | - |
North (Adverb)
Trên (một số tiền cụ thể, chi phí, v.v.)
Above a particular amount cost etc.
The rent is north of $1000 per month.
Tiền thuê nhà cao hơn $1000 mỗi tháng.
Her salary is not north of $50,000 annually.
Lương của cô ấy không cao hơn $50,000 mỗi năm.
Is the average income north of $60,000 in this city?
Mức thu nhập trung bình ở thành phố này cao hơn $60,000 không?
Đến hoặc hướng về phía bắc.
To or towards the north.
Many people live north of the city center in Chicago.
Nhiều người sống ở phía bắc trung tâm thành phố Chicago.
She does not travel north during the winter months.
Cô ấy không đi về phía bắc trong những tháng mùa đông.
Do you think more jobs are available north of the river?
Bạn có nghĩ rằng nhiều công việc hơn có sẵn ở phía bắc sông không?
She travels north for a vacation every summer.
Cô ấy đi du lịch về phía bắc mỗi mùa hè.
He never drives north during rush hour traffic.
Anh ấy không bao giờ lái xe về phía bắc vào giờ cao điểm.
"North" là một danh từ chỉ hướng, thể hiện hướng đi về phía cực Bắc, tương ứng với một trong bốn phương vị cơ bản. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh dùng từ, ví dụ như trong cụm từ "North America" thường được đề cập đến nhiều hơn ở Mỹ. Phát âm từ này cũng tương đồng giữa hai biến thể, nhưng có thể có một số khác biệt nhẹ về ngữ điệu khu vực.
Từ "north" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, với hình thức "norð" và có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "nord". Nguồn gốc của nó có thể tracing về gốc Proto-Germanic "*nurtha", mang nghĩa là "hướng đi của mặt trời vào ban đêm". Khái niệm này đã được truyền qua nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ, phản ánh sự liên kết giữa phương hướng và các yếu tố tự nhiên. Ngày nay, "north" không chỉ ghi dấu vị trí địa lý mà còn biểu thị các ý nghĩa chính trị và văn hóa.
Từ "north" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh địa lý, mô tả phương hướng hoặc vị trí. Ngoài ra, "north" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khí hậu và tự nhiên, chẳng hạn như mô tả khu vực Bắc Cực hoặc những khía cạnh văn hóa đặc trưng của các vùng miền phía Bắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp