Bản dịch của từ Partnering trong tiếng Việt

Partnering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partnering(Verb)

pˈɑɹtnɚɪŋ
pˈɑɹtnɚɪŋ
01

Hình thành quan hệ đối tác với ai đó.

To form a partnership with someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Partnering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partner

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partnered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partnered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partners

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partnering

Partnering(Noun)

pˈɑɹtnɚɪŋ
pˈɑɹtnɚɪŋ
01

Một người hoặc tổ chức mà bạn đang làm việc cùng hoặc kinh doanh cùng.

A person or organization that you are working with or doing business with.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ