Bản dịch của từ Partnering trong tiếng Việt
Partnering
Partnering (Verb)
Hình thành quan hệ đối tác với ai đó.
To form a partnership with someone.
They are partnering with local businesses for the charity event.
Họ đang hợp tác với các doanh nghiệp địa phương cho sự kiện từ thiện.
The organization is partnering with schools to promote education initiatives.
Tổ chức đang hợp tác với các trường học để thúc đẩy các sáng kiến giáo dục.
She is partnering with a famous chef to open a new restaurant.
Cô ấy đang hợp tác với một đầu bếp nổi tiếng để mở một nhà hàng mới.
Dạng động từ của Partnering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partnered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partnered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partnering |
Partnering (Noun)
Một người hoặc tổ chức mà bạn đang làm việc cùng hoặc kinh doanh cùng.
A person or organization that you are working with or doing business with.
The company found a reliable partnering for their new project.
Công ty đã tìm thấy một đối tác đáng tin cậy cho dự án mới của họ.
She was excited to meet her new partnering at the networking event.
Cô ấy rất hào hứng khi gặp đối tác mới của mình tại sự kiện mạng lưới.
The school collaborated with several partnerings to improve student outcomes.
Trường hợp tác với một số đối tác để cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Họ từ
Từ "partnering" được hiểu là hành động hoặc quá trình hợp tác giữa hai hay nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, "partnering" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "partnering" có thể thiên về hợp tác trong các hoạt động cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hợp tác trong kinh doanh và công nghiệp.
Từ "partnering" có nguồn gốc từ động từ "partner", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "partner" và từ Latin "partiri", có nghĩa là "chia sẻ". Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh mối quan hệ hợp tác, nơi hai hoặc nhiều bên cùng nhau chia sẻ trách nhiệm và lợi ích. Ngày nay, "partnering" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý, thể hiện sự hợp tác tích cực nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ "partnering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sự hợp tác và làm việc nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "partnering" thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển dự án, thể hiện sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân để đạt được mục tiêu chung. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, hội nghị liên quan đến thương mại và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp