Bản dịch của từ Partnering trong tiếng Việt

Partnering

Verb Noun [U/C]

Partnering (Verb)

pˈɑɹtnɚɪŋ
pˈɑɹtnɚɪŋ
01

Hình thành quan hệ đối tác với ai đó.

To form a partnership with someone.

Ví dụ

They are partnering with local businesses for the charity event.

Họ đang hợp tác với các doanh nghiệp địa phương cho sự kiện từ thiện.

The organization is partnering with schools to promote education initiatives.

Tổ chức đang hợp tác với các trường học để thúc đẩy các sáng kiến giáo dục.

She is partnering with a famous chef to open a new restaurant.

Cô ấy đang hợp tác với một đầu bếp nổi tiếng để mở một nhà hàng mới.

Dạng động từ của Partnering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partner

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partnered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partnered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partners

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partnering

Partnering (Noun)

pˈɑɹtnɚɪŋ
pˈɑɹtnɚɪŋ
01

Một người hoặc tổ chức mà bạn đang làm việc cùng hoặc kinh doanh cùng.

A person or organization that you are working with or doing business with.

Ví dụ

The company found a reliable partnering for their new project.

Công ty đã tìm thấy một đối tác đáng tin cậy cho dự án mới của họ.

She was excited to meet her new partnering at the networking event.

Cô ấy rất hào hứng khi gặp đối tác mới của mình tại sự kiện mạng lưới.

The school collaborated with several partnerings to improve student outcomes.

Trường hợp tác với một số đối tác để cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Partnering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: We can gain a market advantage by leveraging our network of [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] By with us, your business can demonstrate its commitment to social responsibility, nurturing a positive reputation and customer loyalty [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, while long-distance relationships present unique challenges, proactive communication and thoughtful strategies can nurture the connection between [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Instead, these individuals usually eat out with their friends, colleagues or business near their workplace which can be more suitable for their timetable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Partnering

Không có idiom phù hợp