Bản dịch của từ Table trong tiếng Việt
Table

Table(Noun)
Một tập hợp các sự kiện hoặc số liệu được hiển thị một cách có hệ thống, đặc biệt là theo cột.
A set of facts or figures systematically displayed, especially in columns.
Dạng danh từ của Table (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Table | Tables |
Table(Verb)
Trình bày trang trọng để thảo luận hoặc xem xét tại cuộc họp.
Present formally for discussion or consideration at a meeting.
Trì hoãn việc xem xét.
Tăng cường (một cánh buồm) bằng cách làm viền ở mép.
Strengthen (a sail) by making a hem at the edge.
Dạng động từ của Table (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Table |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tables |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "table" trong tiếng Anh có nghĩa là một bề mặt phẳng, thường được sử dụng để đặt đồ vật hoặc thực hiện các hoạt động như ăn uống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "table" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ việc tạm dừng một cuộc thảo luận ("to table a motion"). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng với nghĩa vật lý mà không có ý nghĩa tạm dừng như trong tiếng Anh Anh. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản gần như tương đồng.
Từ "table" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng, tấm phẳng". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "table", giữ nguyên ý nghĩa của một bề mặt phẳng dùng để đặt đồ vật. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa sang nhiều ngữ cảnh khác, bao gồm các bảng thống kê và sắp xếp thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "table" không chỉ giới hạn ở vật thể vật lý mà còn phản ánh cách thức tổ chức và trình bày thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "table" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả và phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, ẩm thực và hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "table" còn thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, khi đề cập đến các bảng số liệu và tổ chức thông tin.
Họ từ
Từ "table" trong tiếng Anh có nghĩa là một bề mặt phẳng, thường được sử dụng để đặt đồ vật hoặc thực hiện các hoạt động như ăn uống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "table" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ việc tạm dừng một cuộc thảo luận ("to table a motion"). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng với nghĩa vật lý mà không có ý nghĩa tạm dừng như trong tiếng Anh Anh. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản gần như tương đồng.
Từ "table" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng, tấm phẳng". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "table", giữ nguyên ý nghĩa của một bề mặt phẳng dùng để đặt đồ vật. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa sang nhiều ngữ cảnh khác, bao gồm các bảng thống kê và sắp xếp thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "table" không chỉ giới hạn ở vật thể vật lý mà còn phản ánh cách thức tổ chức và trình bày thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "table" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả và phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, ẩm thực và hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "table" còn thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, khi đề cập đến các bảng số liệu và tổ chức thông tin.
