Bản dịch của từ Table trong tiếng Việt

Table

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table(Noun)

tˈeibl̩
tˈeibl̩
01

Một tập hợp các sự kiện hoặc số liệu được hiển thị một cách có hệ thống, đặc biệt là theo cột.

A set of facts or figures systematically displayed, especially in columns.

Ví dụ
02

Bề mặt phẳng, điển hình là hình chữ nhật, thẳng đứng; tấm bảng.

A flat, typically rectangular, vertical surface; a panel.

Ví dụ
03

Một món đồ nội thất có mặt trên phẳng và một hoặc nhiều chân, tạo ra bề mặt bằng phẳng để ăn, viết hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat top and one or more legs, providing a level surface for eating, writing, or working at.

Ví dụ

Dạng danh từ của Table (Noun)

SingularPlural

Table

Tables

Table(Verb)

tˈeibl̩
tˈeibl̩
01

Trình bày trang trọng để thảo luận hoặc xem xét tại cuộc họp.

Present formally for discussion or consideration at a meeting.

Ví dụ
02

Trì hoãn việc xem xét.

Postpone consideration of.

Ví dụ
03

Tăng cường (một cánh buồm) bằng cách làm viền ở mép.

Strengthen (a sail) by making a hem at the edge.

Ví dụ

Dạng động từ của Table (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Table

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ