Bản dịch của từ Table trong tiếng Việt

Table

Noun [U/C] Verb

Table (Noun)

tˈeibl̩
tˈeibl̩
01

Một món đồ nội thất có mặt trên phẳng và một hoặc nhiều chân, tạo ra bề mặt bằng phẳng để ăn, viết hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat top and one or more legs, providing a level surface for eating, writing, or working at.

Ví dụ

The table in the meeting room was made of oak wood.

Cái bàn trong phòng họp được làm từ gỗ sồi.

They gathered around the table to discuss the charity event.

Họ tụ quanh cái bàn để thảo luận về sự kiện từ thiện.

The table was decorated with flowers for the fundraising dinner.

Cái bàn được trang trí với hoa cho bữa tối gây quỹ.

02

Bề mặt phẳng, điển hình là hình chữ nhật, thẳng đứng; tấm bảng.

A flat, typically rectangular, vertical surface; a panel.

Ví dụ

The table at the event was beautifully decorated with flowers.

Chiếc bàn tại sự kiện được trang trí đẹp với hoa.

They sat around the table discussing community issues.

Họ ngồi xung quanh bàn thảo luận về vấn đề cộng đồng.

The social club purchased a new table for their meeting room.

Câu lạc bộ xã hội mua một chiếc bàn mới cho phòng họp của họ.

03

Một tập hợp các sự kiện hoặc số liệu được hiển thị một cách có hệ thống, đặc biệt là theo cột.

A set of facts or figures systematically displayed, especially in columns.

Ví dụ

The table shows the population growth in different cities.

Bảng cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các thành phố khác nhau.

Refer to the table for information about employment rates.

Tham khảo bảng để biết thông tin về tỷ lệ việc làm.

The table lists the top universities in the country.

Bảng liệt kê các trường đại học hàng đầu trong quốc gia.

Dạng danh từ của Table (Noun)

SingularPlural

Table

Tables

Kết hợp từ của Table (Noun)

CollocationVí dụ

The centre/center of the table

Trung tâm của bàn

The center of the table was decorated with fresh flowers.

Trung tâm của bàn được trang trí bằng hoa tươi.

The edge of the table

Cạnh bàn

The book almost fell off the edge of the table.

Cuốn sách gần như rơi khỏi mép bàn.

The middle of the table

Giữa bàn

The cake was placed in the middle of the table.

Chiếc bánh được đặt ở giữa bàn.

The bottom of the table

Đáy của bảng

They are at the bottom of the table in terms of income.

Họ đứng cuối bảng xếp hạng về thu nhập.

The end of the table

Cuối bàn

She placed her cup at the end of the table.

Cô ấy đặt cốc của mình ở cuối bàn.

Table (Verb)

tˈeibl̩
tˈeibl̩
01

Trình bày trang trọng để thảo luận hoặc xem xét tại cuộc họp.

Present formally for discussion or consideration at a meeting.

Ví dụ

She will table the proposal at the next community meeting.

Cô ấy sẽ bàn bạc đề xuất tại cuộc họp cộng đồng tới.

The committee decided to table the issue until further research.

Ủy ban quyết định trì hoãn vấn đề để tiến hành nghiên cứu thêm.

Let's table the topic of fundraising for the charity event.

Hãy bàn luận vấn đề gây quỹ cho sự kiện từ thiện.

02

Tăng cường (một cánh buồm) bằng cách làm viền ở mép.

Strengthen (a sail) by making a hem at the edge.

Ví dụ

She tables her opinions during the meeting for further discussion.

Cô ấy đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp để thảo luận thêm.

The group decided to table the proposal until the next session.

Nhóm quyết định hoãn đề xuất cho đến phiên họp tiếp theo.

They tabled the issue to gather more information before making a decision.

Họ đưa vấn đề ra để thu thập thêm thông tin trước khi quyết định.

03

Trì hoãn việc xem xét.

Postpone consideration of.

Ví dụ

Let's table the discussion until everyone is present.

Hãy trì hoãn cuộc trao đổi cho đến khi mọi người đều có mặt.

The decision was tabled for further review at the next meeting.

Quyết định đã bị trì hoãn để xem xét kỹ hơn ở cuộc họp tiếp theo.

They agreed to table the proposal for the time being.

Họ đồng ý trì hoãn đề xuất tạm thời.

Dạng động từ của Table (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Table

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] In the middle of the library, and chairs have been completely removed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] In the present day, the two round in the middle have been removed to free up the space [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] The shows teachers' salaries in secondary and high schools in different countries in the year 2019 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] The shows teachers’ salaries in secondary and high schools in different countries in the year 2019 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Table

Drink someone under the table

dɹˈɪŋk sˈʌmwˌʌn ˈʌndɚ ðə tˈeɪbəl

Uống rượu không biết say

To be able to drink more alcohol than someone else.

He can drink everyone under the table at the party.

Anh ấy có thể uống tất cả mọi người dưới bàn tại bữa tiệc.

On the table

ˈɑn ðə tˈeɪbəl

Đưa lên bàn thảo luận

Subject to discussion by the group; submitted as a point of discussion.

The issue of climate change was on the table during the meeting.

Vấn đề biến đổi khí hậu đã được đưa ra bàn luận trong cuộc họp.

Under the table

ˈʌndɚ ðə tˈeɪbəl

Dưới gầm bàn

Secret; clandestine.

The deal was done under the table to avoid taxes.

Giao dịch được thực hiện dưới bàn để tránh thuế.

Lay one's cards on the table

lˈeɪ wˈʌnz kˈɑɹdz ˈɑn ðə tˈeɪbəl

Thẳng như ruột ngựa/ Nói thẳng ra/ Mở lòng mở dạ

To be very candid about one's position on some issue.

During the meeting, he put all his cards on the table.

Trong cuộc họp, anh ấy nói thẳng vấn đề của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: put ones cards on the table...