Bản dịch của từ Table trong tiếng Việt
Table
Table (Noun)
The table in the meeting room was made of oak wood.
Cái bàn trong phòng họp được làm từ gỗ sồi.
They gathered around the table to discuss the charity event.
Họ tụ quanh cái bàn để thảo luận về sự kiện từ thiện.
The table at the event was beautifully decorated with flowers.
Chiếc bàn tại sự kiện được trang trí đẹp với hoa.
They sat around the table discussing community issues.
Họ ngồi xung quanh bàn thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Một tập hợp các sự kiện hoặc số liệu được hiển thị một cách có hệ thống, đặc biệt là theo cột.
A set of facts or figures systematically displayed, especially in columns.
The table shows the population growth in different cities.
Bảng cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các thành phố khác nhau.
Refer to the table for information about employment rates.
Tham khảo bảng để biết thông tin về tỷ lệ việc làm.
Kết hợp từ của Table (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The centre/center of the table Trung tâm của bàn | The center of the table was decorated with fresh flowers. Trung tâm của bàn được trang trí bằng hoa tươi. |
The edge of the table Cạnh bàn | The book almost fell off the edge of the table. Cuốn sách gần như rơi khỏi mép bàn. |
The middle of the table Giữa bàn | The cake was placed in the middle of the table. Chiếc bánh được đặt ở giữa bàn. |
The bottom of the table Đáy của bảng | They are at the bottom of the table in terms of income. Họ đứng cuối bảng xếp hạng về thu nhập. |
The end of the table Cuối bàn | She placed her cup at the end of the table. Cô ấy đặt cốc của mình ở cuối bàn. |
Table (Verb)
Trình bày trang trọng để thảo luận hoặc xem xét tại cuộc họp.
Present formally for discussion or consideration at a meeting.
She will table the proposal at the next community meeting.
Cô ấy sẽ bàn bạc đề xuất tại cuộc họp cộng đồng tới.
The committee decided to table the issue until further research.
Ủy ban quyết định trì hoãn vấn đề để tiến hành nghiên cứu thêm.
Tăng cường (một cánh buồm) bằng cách làm viền ở mép.
Strengthen (a sail) by making a hem at the edge.
She tables her opinions during the meeting for further discussion.
Cô ấy đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp để thảo luận thêm.
The group decided to table the proposal until the next session.
Nhóm quyết định hoãn đề xuất cho đến phiên họp tiếp theo.
Trì hoãn việc xem xét.
Let's table the discussion until everyone is present.
Hãy trì hoãn cuộc trao đổi cho đến khi mọi người đều có mặt.
The decision was tabled for further review at the next meeting.
Quyết định đã bị trì hoãn để xem xét kỹ hơn ở cuộc họp tiếp theo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Table
On the table
Đưa lên bàn thảo luận
Subject to discussion by the group; submitted as a point of discussion.
The issue of climate change was on the table during the meeting.
Vấn đề biến đổi khí hậu đã được đưa ra bàn luận trong cuộc họp.
Under the table
Dưới gầm bàn
The deal was done under the table to avoid taxes.
Giao dịch được thực hiện dưới bàn để tránh thuế.