Bản dịch của từ Postpone trong tiếng Việt
Postpone
Postpone (Verb)
The meeting was postponed to next Monday due to bad weather.
Cuộc họp đã bị hoãn lại đến thứ Hai tuần sau do thời tiết xấu.
They decided to postpone the charity event until after the holidays.
Họ quyết định hoãn sự kiện từ thiện cho đến sau kỳ nghỉ.
The concert was postponed to a later date to accommodate more attendees.
Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến một ngày sau để phục vụ thêm khán giả.
Dạng động từ của Postpone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Kết hợp từ của Postpone (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agree to postpone Đồng ý hoãn lại | She agreed to postpone the meeting to next week. Cô ấy đồng ý hoãn cuộc họp đến tuần sau. |
Be forced to postpone Bị buộc phải hoãn lại | I was forced to postpone the social gathering due to bad weather. Tôi bị buộc phải hoãn sự kiện xã hội do thời tiết xấu. |
Ask somebody to postpone Yêu cầu ai đó hoãn lại | Can you ask your friend to postpone the meeting until tomorrow? Bạn có thể hỏi bạn của bạn hoãn cuộc họp đến ngày mai không? |
Decide to postpone Quyết định hoãn lại | I decided to postpone my social event to next week. Tôi quyết định hoãn sự kiện xã hội của mình đến tuần sau. |
Họ từ
Từ "postpone" có nghĩa là trì hoãn hoặc dời lại một sự kiện, hoạt động hay quyết định đến một thời điểm sau đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Brit và Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "postpone" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và tổ chức, trong khi tiếng Anh Brit có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống cá nhân và xã hội.
Từ "postpone" xuất phát từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "để lại" hoặc "đặt". Tiền tố "post-" có nghĩa là "sau". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa đen là "đặt lại sau", phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ này là trì hoãn hoặc lùi thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động. Được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các tình huống quản lý thời gian và tổ chức.
Từ "postpone" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi thảo luận về kế hoạch, sự kiện hoặc quyết định bị trì hoãn. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả các tình huống cá nhân hoặc nguyên nhân dẫn đến sự trì hoãn. Ngoài ra, "postpone" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như trong lịch họp, quy trình công việc, hoặc trong các tình huống cá nhân liên quan đến thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp