ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Postpone
Hoãn hoặc tạm dừng một hành động hoặc sự kiện.
To delay or suspend an action or event
Hoãn lại đến thời gian sau
To put off to a later time defer
Sắp xếp để một việc gì đó diễn ra vào thời điểm muộn hơn so với kế hoạch ban đầu.
To arrange for something to take place at a later time than originally planned