Bản dịch của từ Furniture trong tiếng Việt
Furniture
Furniture (Noun Uncountable)
Đồ nội thất.
Furniture.
Modern furniture enhances social gatherings.
Nội thất hiện đại tăng cường các cuộc tụ họp xã hội.
The antique furniture in the living room creates a cozy atmosphere.
Đồ nội thất cổ trong phòng khách tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
The lack of furniture in the waiting area made guests uncomfortable.
Việc thiếu đồ đạc ở khu vực chờ khiến khách hàng khó chịu.
The furniture in the living room was elegant and modern.
Đồ nội thất trong phòng khách rất trang nhã và hiện đại.
She bought new furniture for her apartment to host social events.
Cô mua đồ nội thất mới cho căn hộ của mình để tổ chức các sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Furniture (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Furniture polish Dung dịch chăm sóc đồ gỗ | She used furniture polish to clean the wooden chairs. Cô ấy đã sử dụng chất làm sáng đồ gỗ để lau ghế gỗ. |
Furniture maker Người làm đồ gỗ | The furniture maker crafted a beautiful wooden table. Người làm đồ gỗ đã chế tạo một cái bàn gỗ đẹp. |
Furniture industry Ngành công nghiệp nội thất | The furniture industry provides employment opportunities for many people. Ngành công nghiệp nội thất cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người. |
Furniture dealer Nhà cung cấp nội thất | The furniture dealer offered a discount on bedroom sets. Người bán đồ nội thất giảm giá cho bộ phòng ngủ. |
Furniture retailer Nhà bán lẻ nội thất | The furniture retailer offers a wide range of home decor. Cửa hàng bán đồ nội thất cung cấp nhiều loại trang trí nhà cửa. |
Furniture (Noun)
The furniture in the office includes desks, chairs, and bookshelves.
Đồ đạc trong văn phòng bao gồm bàn, ghế và kệ sách.
The furniture in the living room is modern and stylish.
Đồ đạc trong phòng khách hiện đại và lịch lãm.
She bought new furniture for her new apartment.
Cô ấy đã mua đồ đạc mới cho căn hộ mới của mình.
Các phụ kiện hoặc phụ kiện nhỏ cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.
The small accessories or fittings that are required for a particular task or function.
The furniture of the event included decorations and table settings.
Đồ đạc của sự kiện bao gồm trang trí và cài đặt bàn.
She bought new furniture for her living room to host guests.
Cô ấy đã mua đồ đạc mới cho phòng khách để tiếp khách.
The furniture in the office was arranged neatly for the meeting.
Đồ đạc trong văn phòng được sắp xếp gọn gàng cho cuộc họp.
Dạng danh từ của Furniture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furniture | Furnitures |
Kết hợp từ của Furniture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Furniture maker Người làm đồ gỗ | The furniture maker crafted a beautiful wooden table. Người làm đồ gỗ đã chế tạo một cái bàn gỗ đẹp. |
Furniture polish Chất làm sáng đồ gỗ | She bought furniture polish to clean the wooden table. Cô ấy mua chất làm sáng đồ gỗ để lau bàn. |
Furniture retailer Cửa hàng bán đồ nội thất | The furniture retailer offers a wide range of home decor. Cửa hàng nội thất cung cấp một loạt sản phẩm trang trí nhà cửa. |
Furniture dealer Người bán đồ nội thất | The furniture dealer showcased the latest designs in the showroom. Người bán đồ gỗ trưng bày những mẫu thiết kế mới nhất trong showroom. |
Furniture business Kinh doanh nội thất | She owns a successful furniture business. Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nội thất thành công. |
Họ từ
Từ "furniture" trong tiếng Anh chỉ các đồ vật hữu hình được sử dụng để trang trí và bổ sung chức năng cho không gian sống hoặc làm việc, như bàn, ghế, giường và tủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm cũng như một số các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "furniture" có thể sử dụng trong cụm từ "fitted furniture" để chỉ đồ nội thất được thiết kế phù hợp với không gian cụ thể.
Từ "furniture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fourniture", xuất phát từ động từ "fournir" nghĩa là cung cấp, làm đầy. Trong tiếng Latinh, từ gốc "furnire" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của đồ nội thất từ các vật dụng cơ bản sang những sản phẩm thiết kế tinh xảo nhằm sử dụng trong không gian sống. Ngày nay, "furniture" chỉ các món đồ dùng trong nhà, phục vụ cho mục đích sinh hoạt và trang trí.
Từ "furniture" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề mô tả không gian sống hoặc trong các bài viết về thiết kế nội thất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm, trang trí nhà cửa và các ngành công nghiệp nội thất. "Furniture" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thoải mái và công năng trong thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp