Bản dịch của từ Furniture trong tiếng Việt
Furniture

Furniture(Noun Uncountable)
Đồ nội thất.
Furniture.

Furniture(Noun)
Các phụ kiện hoặc phụ kiện nhỏ cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.
The small accessories or fittings that are required for a particular task or function.
Dạng danh từ của Furniture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Furniture | Furnitures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "furniture" trong tiếng Anh chỉ các đồ vật hữu hình được sử dụng để trang trí và bổ sung chức năng cho không gian sống hoặc làm việc, như bàn, ghế, giường và tủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm cũng như một số các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "furniture" có thể sử dụng trong cụm từ "fitted furniture" để chỉ đồ nội thất được thiết kế phù hợp với không gian cụ thể.
Từ "furniture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fourniture", xuất phát từ động từ "fournir" nghĩa là cung cấp, làm đầy. Trong tiếng Latinh, từ gốc "furnire" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của đồ nội thất từ các vật dụng cơ bản sang những sản phẩm thiết kế tinh xảo nhằm sử dụng trong không gian sống. Ngày nay, "furniture" chỉ các món đồ dùng trong nhà, phục vụ cho mục đích sinh hoạt và trang trí.
Từ "furniture" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề mô tả không gian sống hoặc trong các bài viết về thiết kế nội thất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm, trang trí nhà cửa và các ngành công nghiệp nội thất. "Furniture" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thoải mái và công năng trong thiết kế không gian sống.
Họ từ
Từ "furniture" trong tiếng Anh chỉ các đồ vật hữu hình được sử dụng để trang trí và bổ sung chức năng cho không gian sống hoặc làm việc, như bàn, ghế, giường và tủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm cũng như một số các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "furniture" có thể sử dụng trong cụm từ "fitted furniture" để chỉ đồ nội thất được thiết kế phù hợp với không gian cụ thể.
Từ "furniture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fourniture", xuất phát từ động từ "fournir" nghĩa là cung cấp, làm đầy. Trong tiếng Latinh, từ gốc "furnire" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của đồ nội thất từ các vật dụng cơ bản sang những sản phẩm thiết kế tinh xảo nhằm sử dụng trong không gian sống. Ngày nay, "furniture" chỉ các món đồ dùng trong nhà, phục vụ cho mục đích sinh hoạt và trang trí.
Từ "furniture" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề mô tả không gian sống hoặc trong các bài viết về thiết kế nội thất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm, trang trí nhà cửa và các ngành công nghiệp nội thất. "Furniture" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thoải mái và công năng trong thiết kế không gian sống.
