Bản dịch của từ Furniture trong tiếng Việt

Furniture

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furniture(Noun Uncountable)

ˈfɜː.nɪ.tʃər
ˈfɝː.nɪ.tʃɚ
01

Đồ nội thất.

Furniture.

Furniture nghĩa là gì
Ví dụ

Furniture(Noun)

fˈɝnɪtʃɚ
fˈɝɹnətʃəɹ
01

Các vật dụng có thể di chuyển được sử dụng để tạo nên một căn phòng hoặc tòa nhà phù hợp để ở hoặc làm việc, chẳng hạn như bàn, ghế hoặc bàn làm việc.

The movable articles that are used to make a room or building suitable for living or working in, such as tables, chairs, or desks.

Ví dụ
02

Các phụ kiện hoặc phụ kiện nhỏ cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.

The small accessories or fittings that are required for a particular task or function.

Ví dụ

Dạng danh từ của Furniture (Noun)

SingularPlural

Furniture

Furnitures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ