Bản dịch của từ Movable trong tiếng Việt
Movable
Movable (Adjective)
The movable assets of the charity include computers and furniture.
Tài sản di động của tổ chức từ thiện bao gồm máy tính và nội thất.
The organization does not own any movable property for its events.
Tổ chức không sở hữu tài sản di động nào cho các sự kiện của mình.
Are the movable items listed in the financial report?
Các món đồ di động có được liệt kê trong báo cáo tài chính không?
Dạng tính từ của Movable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Movable Di chuyển | More movable Di chuyển nhiều hơn | Most movable Di chuyển nhiều nhất |
Movable (Noun)
Her movable assets include jewelry worth over ten thousand dollars.
Tài sản di động của cô ấy bao gồm trang sức trị giá hơn mười nghìn đô la.
Many people do not realize their movable property can be valuable.
Nhiều người không nhận ra tài sản di động của họ có thể có giá trị.
Are movable items like furniture included in the estate planning?
Có phải những món đồ di động như đồ nội thất được bao gồm trong kế hoạch di sản không?
Dạng danh từ của Movable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Movable | Movables |
Họ từ
Tính từ "movable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến đồ vật hoặc trang thiết bị có khả năng di chuyển. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ "mobile" thường được ưa chuộng hơn để diễn tả các khái niệm tương tự, thể hiện một sự khác biệt trong từ vựng. Trong cả hai trường hợp, "movable" nhấn mạnh đến khả năng dịch chuyển, nhưng "mobile" còn mang nghĩa di động trong một số ngữ cảnh nhất định, như công nghệ hoặc dịch vụ.
Từ "movable" có nguồn gốc từ Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm chuyển động". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "movabilis" trong tiếng Pháp cổ, mang nghĩa "có thể di chuyển". Nghĩa hiện tại của từ này, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bất động sản hay pháp lý, phản ánh tính chất linh hoạt hoặc khả năng thay đổi vị trí. Sự kết hợp giữa gốc Latin và cách sử dụng hiện đại cho thấy sự liên tục trong ý nghĩa về khả năng chuyển động.
Từ "movable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu người học mô tả đồ vật hoặc khái niệm có thể di chuyển. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thiết kế nội thất, kỹ thuật và công nghệ, nhằm diễn tả tính linh hoạt của các sản phẩm hoặc đối tượng. "Movable" còn được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính để chỉ tài sản có thể di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp