Bản dịch của từ Meal trong tiếng Việt

Meal

Noun [U/C]

Meal (Noun)

mˈil
mˈil
01

Bất kỳ dịp nào thường xuyên trong ngày khi ăn một lượng thức ăn khá lớn.

Any of the regular occasions in a day when a reasonably large amount of food is eaten.

Ví dụ

During the wedding reception, a delicious meal was served to all guests.

Trong tiệc cưới, một bữa ăn ngon đã được phục vụ cho tất cả khách mời.

The family gathered around the table for a special meal together.

Gia đình quây quần quanh bàn để cùng nhau thưởng thức một bữa ăn đặc biệt.

Sharing a meal with friends is a common social activity.

Dùng bữa với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.

02

Phần ăn được của bất kỳ hạt hoặc đậu nào được nghiền thành bột.

The edible part of any grain or pulse ground to powder.

Ví dụ

The community center provided a free meal for the homeless.

Trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.

The charity organization served over 500 meals to families in need.

Tổ chức từ thiện đã phục vụ hơn 500 bữa ăn cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

The local restaurant hosted a fundraiser to provide meals for orphans.

Nhà hàng địa phương đã tổ chức một buổi gây quỹ để cung cấp bữa ăn cho trẻ mồ côi.

Dạng danh từ của Meal (Noun)

SingularPlural

Meal

Meals

Kết hợp từ của Meal (Noun)

CollocationVí dụ

Main meal

Bữa chính

The main meal in many cultures consists of rice and vegetables.

Bữa chính trong nhiều nền văn hóa bao gồm cơm và rau cải.

Nutritious meal

Bữa ăn bổ dưỡng

Eating a nutritious meal before the exam is crucial for concentration.

Ăn một bữa ăn bổ dưỡng trước kỳ thi rất quan trọng cho sự tập trung.

Decent meal

Bữa ăn tốt

A decent meal can boost your mood for ielts writing practice.

Một bữa ăn tốt có thể nâng cao tâm trạng cho việc luyện viết ielts.

Three-course meal

Bữa ăn ba món

A three-course meal is a common choice for special occasions.

Một bữa ăn ba món là lựa chọn phổ biến cho các dịp đặc biệt.

Wholesome meal

Bữa ăn lành mạnh

A wholesome meal is essential for good health.

Một bữa ăn lành mạnh là cần thiết cho sức khỏe tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] For instance, young people in Vietnam often grab a quick after a busy day at work or school, which leads them to skipping with their family when they go home [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In contrast to school which are often perceived as unappetizing, homemade might be a more welcomed sight to many students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and exceptional flavours made our a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Ultimately, the taste and satisfaction of a can be subjective and influenced by personal preferences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Meal

Không có idiom phù hợp