Bản dịch của từ Meal trong tiếng Việt
Meal

Meal(Noun)
Dạng danh từ của Meal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Meal | Meals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "meal" trong tiếng Anh chỉ bữa ăn, thường là một phần thức ăn được chuẩn bị và tiêu thụ trong một khoảng thời gian xác định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để mô tả các bữa ăn như bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dinner" để chỉ bữa ăn chính vào buổi tối, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "dinner" để chỉ bất kỳ bữa ăn nào trong ngày.
Từ "meal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "melu", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "malwō" có nghĩa là "bột" hoặc "thức ăn". Latin số nhiều "māla", liên quan đến "mālum" (trái táo), thể hiện mối liên hệ với thức ăn. Qua thời gian, thuật ngữ này dần trở thành biểu thị cho chế độ dinh dưỡng, đặc biệt nhấn mạnh đến bữa ăn chính trong ngày. Ngày nay, "meal" thường chỉ những món ăn đã được chuẩn bị và tiêu thụ.
Từ "meal" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường thảo luận về thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến ẩm thực, sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, "meal" còn thường được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm, sự kiện xã hội hoặc gia đình, nơi mà bữa ăn đóng vai trò quan trọng.
Họ từ
Từ "meal" trong tiếng Anh chỉ bữa ăn, thường là một phần thức ăn được chuẩn bị và tiêu thụ trong một khoảng thời gian xác định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để mô tả các bữa ăn như bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dinner" để chỉ bữa ăn chính vào buổi tối, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "dinner" để chỉ bất kỳ bữa ăn nào trong ngày.
Từ "meal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "melu", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "malwō" có nghĩa là "bột" hoặc "thức ăn". Latin số nhiều "māla", liên quan đến "mālum" (trái táo), thể hiện mối liên hệ với thức ăn. Qua thời gian, thuật ngữ này dần trở thành biểu thị cho chế độ dinh dưỡng, đặc biệt nhấn mạnh đến bữa ăn chính trong ngày. Ngày nay, "meal" thường chỉ những món ăn đã được chuẩn bị và tiêu thụ.
Từ "meal" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường thảo luận về thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến ẩm thực, sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, "meal" còn thường được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm, sự kiện xã hội hoặc gia đình, nơi mà bữa ăn đóng vai trò quan trọng.
