Bản dịch của từ Meal trong tiếng Việt
Meal
Meal (Noun)
During the wedding reception, a delicious meal was served to all guests.
Trong tiệc cưới, một bữa ăn ngon đã được phục vụ cho tất cả khách mời.
The family gathered around the table for a special meal together.
Gia đình quây quần quanh bàn để cùng nhau thưởng thức một bữa ăn đặc biệt.
Sharing a meal with friends is a common social activity.
Dùng bữa với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.
The community center provided a free meal for the homeless.
Trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.
The charity organization served over 500 meals to families in need.
Tổ chức từ thiện đã phục vụ hơn 500 bữa ăn cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
The local restaurant hosted a fundraiser to provide meals for orphans.
Nhà hàng địa phương đã tổ chức một buổi gây quỹ để cung cấp bữa ăn cho trẻ mồ côi.
Kết hợp từ của Meal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main meal Bữa chính | The main meal in many cultures consists of rice and vegetables. Bữa chính trong nhiều nền văn hóa bao gồm cơm và rau cải. |
Nutritious meal Bữa ăn bổ dưỡng | Eating a nutritious meal before the exam is crucial for concentration. Ăn một bữa ăn bổ dưỡng trước kỳ thi rất quan trọng cho sự tập trung. |
Decent meal Bữa ăn tốt | A decent meal can boost your mood for ielts writing practice. Một bữa ăn tốt có thể nâng cao tâm trạng cho việc luyện viết ielts. |
Three-course meal Bữa ăn ba món | A three-course meal is a common choice for special occasions. Một bữa ăn ba món là lựa chọn phổ biến cho các dịp đặc biệt. |
Wholesome meal Bữa ăn lành mạnh | A wholesome meal is essential for good health. Một bữa ăn lành mạnh là cần thiết cho sức khỏe tốt. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp