Bản dịch của từ Reasonably trong tiếng Việt
Reasonably
Reasonably (Adverb)
Phù hợp với lý trí.
In accordance with reason.
She behaved reasonably during the argument.
Cô ấy đã hành xử hợp lý trong cuộc tranh luận.
The decision was made reasonably after careful consideration.
Quyết định đã được đưa ra một cách hợp lý sau khi xem xét cẩn thận.
The prices were set reasonably to attract more customers.
Giá cả được thiết lập một cách hợp lý để thu hút thêm khách hàng.
Công bằng; một cách hài lòng; không cực kỳ.
Fairly; satisfactorily; not extremely.
She scored reasonably well on the social studies test.
Cô ấy đã đạt điểm khá tốt trong bài kiểm tra về xã hội.
The social event was reasonably attended by the local community.
Sự kiện xã hội đã được cộng đồng địa phương tham dự đủ đầy.
The social issues were addressed reasonably by the government officials.
Những vấn đề xã hội đã được các quan chức chính phủ giải quyết một cách hợp lý.
Khá; công bằng; thỏa đáng.
She performed reasonably well in the social experiment.
Cô ấy đã thực hiện tương đối tốt trong thí nghiệm xã hội.
The survey results were reasonably accurate and reliable.
Kết quả khảo sát khá chính xác và đáng tin cậy.
The social policy was reasonably effective in addressing poverty.
Chính sách xã hội đã khá hiệu quả trong giảm nghèo.
Dạng trạng từ của Reasonably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reasonably Hợp lý | More reasonably Hợp lý hơn | Most reasonably Hợp lý nhất |
Họ từ
Từ "reasonably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách hợp lý" hoặc "một cách có lý". Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ vừa phải, có cơ sở hợp lý trong các hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reasonably" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reasonably" có thể được xem là mang tính chất nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự khác biệt về phong cách ngôn ngữ giữa hai biến thể này.
Từ "reasonably" có nguồn gốc từ động từ Latinh "rationare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "lập lý". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "raisonnable", trước khi trở thành "reasonable" trong tiếng Anh. Nghĩa gốc liên quan đến việc đưa ra lý do một cách hợp lý và có căn cứ. Hiện nay, "reasonably" thường được sử dụng để chỉ mức độ hợp lý hay hợp thức của hành động hoặc quyết định, giữ liên kết chặt chẽ với nguồn gốc lý tính của nó.
Từ "reasonably" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả mức độ hợp lý hoặc chấp nhận được của một tình huống hoặc ý kiến. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt quan điểm một cách thuyết phục hơn trong các chủ đề liên quan đến lý lẽ hoặc phân tích. Ngoài ra, từ "reasonably" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và pháp lý, nơi sự hợp lý được coi trọng trong các quyết định và thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp