Bản dịch của từ Reasonably trong tiếng Việt
Reasonably
Reasonably (Adverb)
Phù hợp với lý trí.
In accordance with reason.
She behaved reasonably during the argument.
Cô ấy đã hành xử hợp lý trong cuộc tranh luận.
The decision was made reasonably after careful consideration.
Quyết định đã được đưa ra một cách hợp lý sau khi xem xét cẩn thận.
Công bằng; một cách hài lòng; không cực kỳ.
Fairly; satisfactorily; not extremely.
She scored reasonably well on the social studies test.
Cô ấy đã đạt điểm khá tốt trong bài kiểm tra về xã hội.
The social event was reasonably attended by the local community.
Sự kiện xã hội đã được cộng đồng địa phương tham dự đủ đầy.
Khá; công bằng; thỏa đáng.
She performed reasonably well in the social experiment.
Cô ấy đã thực hiện tương đối tốt trong thí nghiệm xã hội.
The survey results were reasonably accurate and reliable.
Kết quả khảo sát khá chính xác và đáng tin cậy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp