Bản dịch của từ Reasonably trong tiếng Việt

Reasonably

Adverb

Reasonably (Adverb)

ɹˈizənəbli
ɹˈizənəbli
01

Phù hợp với lý trí.

In accordance with reason.

Ví dụ

She behaved reasonably during the argument.

Cô ấy đã hành xử hợp lý trong cuộc tranh luận.

The decision was made reasonably after careful consideration.

Quyết định đã được đưa ra một cách hợp lý sau khi xem xét cẩn thận.

02

Công bằng; một cách hài lòng; không cực kỳ.

Fairly; satisfactorily; not extremely.

Ví dụ

She scored reasonably well on the social studies test.

Cô ấy đã đạt điểm khá tốt trong bài kiểm tra về xã hội.

The social event was reasonably attended by the local community.

Sự kiện xã hội đã được cộng đồng địa phương tham dự đủ đầy.

03

Khá; công bằng; thỏa đáng.

Quite; fairly; satisfactorily.

Ví dụ

She performed reasonably well in the social experiment.

Cô ấy đã thực hiện tương đối tốt trong thí nghiệm xã hội.

The survey results were reasonably accurate and reliable.

Kết quả khảo sát khá chính xác và đáng tin cậy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reasonably

Không có idiom phù hợp