ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pulse
Một tín hiệu hoặc sóng năng lượng trong một môi trường như xung âm hoặc xung ánh sáng.
A signal or wave of energy in a medium such as a sound pulse or light pulse
Hành động nhảy múa hoặc trở nên nhịp nhàng
The act of pulsating or becoming rhythmic
Cảm giác đập nhịp nhàng của các động mạch khi máu được bơm qua chúng, thường cảm nhận được ở cổ tay hoặc cổ.
A rhythmic throbbing of the arteries as blood is propelled through them typically felt in the wrist or neck
Sự đập nhịp nhàng của các động mạch khi máu được bơm qua, thường cảm nhận được ở cổ tay hoặc cổ.
To beat or throb with a strong regular rhythm
Một tín hiệu hoặc sóng năng lượng trong một môi trường như xung âm thanh hoặc xung ánh sáng.
To cause to pulsate or give off pulses
Hành động nhịp nhàng hoặc trở nên đều đặn.
To send out or emit in a series of bursts