Bản dịch của từ Pulse trong tiếng Việt

Pulse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulse(Noun)

pˈʌls
ˈpʊɫs
01

Một tín hiệu hoặc sóng năng lượng trong một môi trường như xung âm hoặc xung ánh sáng.

A signal or wave of energy in a medium such as a sound pulse or light pulse

Ví dụ
02

Hành động nhảy múa hoặc trở nên nhịp nhàng

The act of pulsating or becoming rhythmic

Ví dụ
03

Cảm giác đập nhịp nhàng của các động mạch khi máu được bơm qua chúng, thường cảm nhận được ở cổ tay hoặc cổ.

A rhythmic throbbing of the arteries as blood is propelled through them typically felt in the wrist or neck

Ví dụ

Pulse(Verb)

pˈʌls
ˈpʊɫs
01

Sự đập nhịp nhàng của các động mạch khi máu được bơm qua, thường cảm nhận được ở cổ tay hoặc cổ.

To beat or throb with a strong regular rhythm

Ví dụ
02

Một tín hiệu hoặc sóng năng lượng trong một môi trường như xung âm thanh hoặc xung ánh sáng.

To cause to pulsate or give off pulses

Ví dụ
03

Hành động nhịp nhàng hoặc trở nên đều đặn.

To send out or emit in a series of bursts

Ví dụ