Bản dịch của từ Pulse trong tiếng Việt
Pulse
Pulse (Noun)
The nurse checked the patient's pulse to monitor their heart rate.
Y tá kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân để theo dõi nhịp tim của họ.
The pulse of the music at the party got everyone dancing.
Nhịp nhạc tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa.
She felt his pulse quicken during their conversation.
Cô ấy cảm nhận nhịp đập của anh ấy tăng lên trong cuộc trò chuyện của họ.
The doctor checked the patient's pulse to monitor their health.
Bác sĩ kiểm tra nhịp đập của bệnh nhân để theo dõi sức khỏe của họ.
Scientists measured the pulse of the cells in the lab.
Nhà khoa học đo lường xung động của tế bào trong phòng thí nghiệm.
The pulse of the culture was crucial for the experiment's success.
Xung động của nền văn hóa quan trọng cho sự thành công của thí nghiệm.
She prepared a dish with chickpeas, lentils, and beans.
Cô ấy chuẩn bị một món ăn với đậu đỏ, đậu lăng và đậu.
The social event served a variety of pulses in the menu.
Sự kiện xã hội phục vụ một loạt các loại đậu trong menu.
The community center is the pulse of the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là nhịp tim của khu phố.
Her charity work is the pulse of the social movement.
Công việc từ thiện của cô ấy là nhịp tim của phong trào xã hội.
Kết hợp từ của Pulse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong pulse Nhịp mạnh | She felt a strong pulse of excitement in the crowd. Cô ấy cảm thấy một nhịp tim mạnh mẽ của sự hồi hộp trong đám đông. |
Weak pulse Nhịp tim yếu | She felt a weak pulse in her wrist. Cô ấy cảm thấy nhịp tim yếu trong cổ tay của mình. |
Fast pulse Nhịp tim nhanh | His fast pulse indicated anxiety during the social event. Nhịp tim nhanh của anh ấy cho thấy lo lắng trong sự kiện xã hội. |
Racing pulse Nhịp tim dồn dập | Her racing pulse indicated her excitement during the social event. Nhịp tim đua của cô ấy cho thấy sự hào hứng của cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Rapid pulse Nhịp tim nhanh | Her rapid pulse indicated excitement during the social event. Nhịp tim nhanh của cô ấy cho thấy sự hồi hộp trong sự kiện xã hội. |
Pulse (Verb)
Rung động nhịp nhàng; nhịp đập.
Her heart pulsed with excitement as she entered the room.
Trái tim của cô ấy đập mạnh với sự hồi hộp khi cô ấy bước vào phòng.
The music pulsed through the crowd at the social event.
Âm nhạc đập liên tục qua đám đông tại sự kiện xã hội.
She pulses with excitement before the big announcement.
Cô ấy đập nhịp với sự hồi hộp trước thông báo quan trọng.
The crowd pulses with energy during the music festival.
Đám đông đập nhịp với năng lượng trong lễ hội âm nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp