Bản dịch của từ Pulse trong tiếng Việt

Pulse

Noun [U/C] Verb

Pulse (Noun)

pl̩s
pˈʌls
01

Một rung động đơn lẻ hoặc một chùm âm thanh, dòng điện, ánh sáng hoặc sóng khác trong thời gian ngắn.

A single vibration or short burst of sound, electric current, light, or other wave.

Ví dụ

The nurse checked the patient's pulse to monitor their heart rate.

Y tá kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân để theo dõi nhịp tim của họ.

The pulse of the music at the party got everyone dancing.

Nhịp nhạc tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa.

The city has a vibrant pulse with bustling streets and lively markets.

Thành phố có một nhịp sống sôi động với các con đường nhộn nhịp và các chợ sôi động.

02

Động mạch đập nhịp nhàng khi máu được đẩy qua chúng, thường được cảm nhận ở cổ tay hoặc cổ.

A rhythmical throbbing of the arteries as blood is propelled through them, typically as felt in the wrists or neck.

Ví dụ

She felt his pulse quicken during their conversation.

Cô ấy cảm nhận nhịp đập của anh ấy tăng lên trong cuộc trò chuyện của họ.

The doctor checked the patient's pulse to monitor their health.

Bác sĩ kiểm tra nhịp đập của bệnh nhân để theo dõi sức khỏe của họ.

The nurse recorded the pulse rate in the medical chart.

Y tá ghi lại tần suất nhịp đập vào biểu đồ y tế.

03

Một lượng đo được của nhãn đồng vị được cung cấp cho quá trình nuôi cấy tế bào.

A measured amount of an isotopic label given to a culture of cells.

Ví dụ

Scientists measured the pulse of the cells in the lab.

Nhà khoa học đo lường xung động của tế bào trong phòng thí nghiệm.

The pulse of the culture was crucial for the experiment's success.

Xung động của nền văn hóa quan trọng cho sự thành công của thí nghiệm.

The pulse of isotopic label was carefully monitored throughout the study.

Xung động của nhãn đồng đẳng được theo dõi cẩn thận trong suốt nghiên cứu.

04

Hạt ăn được của cây họ đậu, ví dụ như đậu xanh, đậu lăng hoặc đậu.

The edible seed of a leguminous plant, for example a chickpea, lentil, or bean.

Ví dụ

She prepared a dish with chickpeas, lentils, and beans.

Cô ấy chuẩn bị một món ăn với đậu đỏ, đậu lăng và đậu.

The social event served a variety of pulses in the menu.

Sự kiện xã hội phục vụ một loạt các loại đậu trong menu.

He enjoyed the lentil soup made with different pulses.

Anh ấy thích thú với canh lơ là được làm từ các loại đậu khác nhau.

05

Điểm trung tâm của năng lượng và tổ chức trong một lĩnh vực hoặc hoạt động.

The central point of energy and organization in an area or activity.

Ví dụ

The community center is the pulse of the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là nhịp tim của khu phố.

Her charity work is the pulse of the social movement.

Công việc từ thiện của cô ấy là nhịp tim của phong trào xã hội.

The local school acts as the pulse of educational initiatives.

Trường học địa phương làm vai trò nhịp tim của các sáng kiến giáo dục.

Dạng danh từ của Pulse (Noun)

SingularPlural

Pulse

Pulses

Kết hợp từ của Pulse (Noun)

CollocationVí dụ

Strong pulse

Nhịp mạnh

She felt a strong pulse of excitement in the crowd.

Cô ấy cảm thấy một nhịp tim mạnh mẽ của sự hồi hộp trong đám đông.

Weak pulse

Nhịp tim yếu

She felt a weak pulse in her wrist.

Cô ấy cảm thấy nhịp tim yếu trong cổ tay của mình.

Fast pulse

Nhịp tim nhanh

His fast pulse indicated anxiety during the social event.

Nhịp tim nhanh của anh ấy cho thấy lo lắng trong sự kiện xã hội.

Racing pulse

Nhịp tim dồn dập

Her racing pulse indicated her excitement during the social event.

Nhịp tim đua của cô ấy cho thấy sự hào hứng của cô ấy trong sự kiện xã hội.

Rapid pulse

Nhịp tim nhanh

Her rapid pulse indicated excitement during the social event.

Nhịp tim nhanh của cô ấy cho thấy sự hồi hộp trong sự kiện xã hội.

Pulse (Verb)

pl̩s
pˈʌls
01

Rung động nhịp nhàng; nhịp đập.

Throb rhythmically; pulsate.

Ví dụ

Her heart pulsed with excitement as she entered the room.

Trái tim của cô ấy đập mạnh với sự hồi hộp khi cô ấy bước vào phòng.

The music pulsed through the crowd at the social event.

Âm nhạc đập liên tục qua đám đông tại sự kiện xã hội.

The lights pulsed in sync with the rhythm of the music.

Ánh sáng đập đồng bộ với nhịp điệu của âm nhạc.

02

Điều chế (sóng hoặc chùm tia) để nó trở thành một chuỗi xung.

Modulate (a wave or beam) so that it becomes a series of pulses.

Ví dụ

She pulses with excitement before the big announcement.

Cô ấy đập nhịp với sự hồi hộp trước thông báo quan trọng.

The crowd pulses with energy during the music festival.

Đám đông đập nhịp với năng lượng trong lễ hội âm nhạc.

His heart pulses rapidly as he approaches the finish line.

Trái tim của anh ta đập nhịp nhanh khi anh ta tiến gần đến vạch đích.

Dạng động từ của Pulse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulsing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] With the internet available, any happenings from local areas and across the globe are updated every hour on news sites, which allows people to keep their fingers on the of current events around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Pulse

kˈip wˈʌnz fˈɪŋɡɚ ˈɑn ðə pˈʌls ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Nắm bắt tình hình

To monitor the current state of something frequently.

keep tabs on

theo dõi

tˈeɪk ðə pˈʌls ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Thăm dò ý kiến/ Khảo sát tình hình

To sample or survey something to learn about its progress or state.

take the pulse of society

đo nhịp xã hội