Bản dịch của từ Emit trong tiếng Việt

Emit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emit(Verb)

ˈɛmɪt
ˈɛmɪt
01

Phát ra hoặc tỏa ra, đặc biệt là ánh sáng hoặc âm thanh.

To send forth or give off especially light or sound

Ví dụ
02

Để phát ra hoặc diễn đạt như là phát ra âm thanh hoặc ý kiến.

To utter or express as in emitting a sound or opinion

Ví dụ
03

Để sản xuất hoặc xả thải một cái gì đó như khí gas hoặc bức xạ.

To produce or discharge something such as gas or radiation

Ví dụ