Bản dịch của từ Emit trong tiếng Việt
Emit
Emit (Verb)
Sản xuất và thải ra (thứ gì đó, đặc biệt là khí hoặc bức xạ)
Produce and discharge (something, especially gas or radiation)
Factories emit harmful gases into the atmosphere.
Các nhà máy thải ra khí độc hại vào bầu khí quyển.
The car's exhaust pipe emits smoke when running.
Ống xả của ô tô thải ra khói khi chạy.
The power plant emits a significant amount of carbon dioxide.
Nhà máy điện thải ra một lượng đáng kể carbon dioxide.
Dạng động từ của Emit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emitting |
Họ từ
Từ "emit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emittere", có nghĩa là phát ra hoặc thải ra. Trong tiếng Anh, "emit" được sử dụng để chỉ hành động phát ra ánh sáng, âm thanh, hoặc khí từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "emit" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học, và môi trường để miêu tả việc phát ra bức xạ hoặc khí thải.
Từ "emit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emittere", trong đó "e-" có nghĩa là ra ngoài và "mittere" có nghĩa là gửi hoặc thả. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phát ra hoặc phát tán năng lượng, nỗ lực hoặc vật chất. Sự kết hợp giữa hai yếu tố gốc Latinh phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện hành động thải ra hoặc phát ra một cái gì đó từ một nguồn nhất định.
Từ "emit" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vấn đề ô nhiễm và khí thải. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "emit" thường được dùng để chỉ sự phát ra ánh sáng, âm thanh hoặc khí từ một nguồn nào đó, như thiết bị công nghệ hoặc tiến trình tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp