Bản dịch của từ Emit trong tiếng Việt

Emit

Verb

Emit (Verb)

ɪmˈɪt
ɪmˈɪt
01

Sản xuất và thải ra (thứ gì đó, đặc biệt là khí hoặc bức xạ)

Produce and discharge (something, especially gas or radiation)

Ví dụ

Factories emit harmful gases into the atmosphere.

Các nhà máy thải ra khí độc hại vào bầu khí quyển.

The car's exhaust pipe emits smoke when running.

Ống xả của ô tô thải ra khói khi chạy.

The power plant emits a significant amount of carbon dioxide.

Nhà máy điện thải ra một lượng đáng kể carbon dioxide.

Dạng động từ của Emit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED (light diode) torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them strikes the other, they a clear, long-lasting sound that is reminiscent of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, whales, specifically humpbacks, a distinguished sound that can communicate with other whales for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Emit

Không có idiom phù hợp