Bản dịch của từ Throbbing trong tiếng Việt
Throbbing

Throbbing(Adjective)
Throbbing(Verb)
Dạng động từ của Throbbing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throb |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Throbbed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Throbbed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throbs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throbbing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "throbbing" được sử dụng để mô tả một cảm giác nhói đau hoặc sự đập mạnh trong các mạch máu, thường liên quan đến cơn đau đầu hoặc đau nhức. Trong tiếng Anh, "throbbing" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, "throbbing" có thể được sử dụng theo ngữ cảnh rộng hơn để diễn tả sự sống động hoặc nhịp điệu của một sự vật, như âm nhạc hay ánh sáng.
Từ "throbbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throb", xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrobbian", có nghĩa là "đập mạnh" hoặc “quay cuồng.” Cấu trúc từ này có thể liên quan đến dạng trên của tiếng Latinh "turbare", nghĩa là "làm rối loạn". Lịch sử từ vựng cho thấy "throbbing" mô tả cảm giác nhịp nhàng hoặc mạnh mẽ, thường liên quan đến hiện tượng vật lý như đau nhức hoặc sự rung động, thể hiện một trạng thái vật lý hoạt động mạnh mẽ và mãnh liệt.
Từ "throbbing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau đớn hoặc sự vận động nhịp nhàng của các cơ, phổ biến hơn trong bài thi nghe và đọc. Trong các tình huống khác, "throbbing" thường được sử dụng để miêu tả những cảm giác mạnh mẽ và thường xuyên, như nhịp đập của tim hoặc âm nhạc, thể hiện tính cách sinh động và cảm xúc mãnh liệt.
Họ từ
Từ "throbbing" được sử dụng để mô tả một cảm giác nhói đau hoặc sự đập mạnh trong các mạch máu, thường liên quan đến cơn đau đầu hoặc đau nhức. Trong tiếng Anh, "throbbing" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, "throbbing" có thể được sử dụng theo ngữ cảnh rộng hơn để diễn tả sự sống động hoặc nhịp điệu của một sự vật, như âm nhạc hay ánh sáng.
Từ "throbbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throb", xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrobbian", có nghĩa là "đập mạnh" hoặc “quay cuồng.” Cấu trúc từ này có thể liên quan đến dạng trên của tiếng Latinh "turbare", nghĩa là "làm rối loạn". Lịch sử từ vựng cho thấy "throbbing" mô tả cảm giác nhịp nhàng hoặc mạnh mẽ, thường liên quan đến hiện tượng vật lý như đau nhức hoặc sự rung động, thể hiện một trạng thái vật lý hoạt động mạnh mẽ và mãnh liệt.
Từ "throbbing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau đớn hoặc sự vận động nhịp nhàng của các cơ, phổ biến hơn trong bài thi nghe và đọc. Trong các tình huống khác, "throbbing" thường được sử dụng để miêu tả những cảm giác mạnh mẽ và thường xuyên, như nhịp đập của tim hoặc âm nhạc, thể hiện tính cách sinh động và cảm xúc mãnh liệt.
