Bản dịch của từ Throbbing trong tiếng Việt
Throbbing
Throbbing (Adjective)
The throbbing music filled the crowded room with energy.
Âm nhạc đập mạnh đầy phòng đông người với năng lượng.
Her throbbing headache made it hard to focus on the conversation.
Cơn đau đầu đập của cô ấy làm cho việc tập trung vào cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
The throbbing pain in his leg forced him to sit down.
Cơn đau đập trong chân anh ấy buộc anh phải ngồi xuống.
Throbbing (Verb)
The music in the club was throbbing all night long.
Âm nhạc trong câu lạc bộ đập mãi suốt đêm.
The throbbing of the drums echoed through the festival grounds.
Âm thanh đập của trống vang khắp khu vực hội chợ.
His heart was throbbing with excitement as he approached the stage.
Trái tim anh đập mạnh với sự hồi hộp khi anh tiến gần sân khấu.
Dạng động từ của Throbbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Throbbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Throbbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throbbing |
Throbbing (Noun)
The throbbing of music filled the room.
Âm nhạc đập mạnh trong căn phòng.
She felt the throbbing of excitement in her heart.
Cô ấy cảm nhận được sự đập mạnh của niềm hứng thú trong tim mình.
The throbbing of the crowd's cheers echoed through the stadium.
Âm thanh đập mạnh của tiếng hoan hô của đám đông vang vọng qua sân vận động.
Họ từ
Từ "throbbing" được sử dụng để mô tả một cảm giác nhói đau hoặc sự đập mạnh trong các mạch máu, thường liên quan đến cơn đau đầu hoặc đau nhức. Trong tiếng Anh, "throbbing" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong viết, "throbbing" có thể được sử dụng theo ngữ cảnh rộng hơn để diễn tả sự sống động hoặc nhịp điệu của một sự vật, như âm nhạc hay ánh sáng.
Từ "throbbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throb", xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrobbian", có nghĩa là "đập mạnh" hoặc “quay cuồng.” Cấu trúc từ này có thể liên quan đến dạng trên của tiếng Latinh "turbare", nghĩa là "làm rối loạn". Lịch sử từ vựng cho thấy "throbbing" mô tả cảm giác nhịp nhàng hoặc mạnh mẽ, thường liên quan đến hiện tượng vật lý như đau nhức hoặc sự rung động, thể hiện một trạng thái vật lý hoạt động mạnh mẽ và mãnh liệt.
Từ "throbbing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau đớn hoặc sự vận động nhịp nhàng của các cơ, phổ biến hơn trong bài thi nghe và đọc. Trong các tình huống khác, "throbbing" thường được sử dụng để miêu tả những cảm giác mạnh mẽ và thường xuyên, như nhịp đập của tim hoặc âm nhạc, thể hiện tính cách sinh động và cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp