Bản dịch của từ Throbbing trong tiếng Việt

Throbbing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throbbing(Adjective)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Đập với nhịp đập mạnh mẽ, đều đặn.

Beating with strong regular beats.

Ví dụ

Throbbing(Verb)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Đánh với nhịp mạnh mẽ, đều đặn.

To beat with strong regular beats.

Ví dụ

Dạng động từ của Throbbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Throbbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Throbbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throbbing

Throbbing(Noun)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Nhịp đập hoặc nhịp đập mạnh, đều đặn.

A strong regular beating or pulsation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ