Bản dịch của từ Throbbing trong tiếng Việt

Throbbing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throbbing (Adjective)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Đập với nhịp đập mạnh mẽ, đều đặn.

Beating with strong regular beats.

Ví dụ

The throbbing music filled the crowded room with energy.

Âm nhạc đập mạnh đầy phòng đông người với năng lượng.

Her throbbing headache made it hard to focus on the conversation.

Cơn đau đầu đập của cô ấy làm cho việc tập trung vào cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.

The throbbing pain in his leg forced him to sit down.

Cơn đau đập trong chân anh ấy buộc anh phải ngồi xuống.

Throbbing (Verb)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Đánh với nhịp mạnh mẽ, đều đặn.

To beat with strong regular beats.

Ví dụ

The music in the club was throbbing all night long.

Âm nhạc trong câu lạc bộ đập mãi suốt đêm.

The throbbing of the drums echoed through the festival grounds.

Âm thanh đập của trống vang khắp khu vực hội chợ.

His heart was throbbing with excitement as he approached the stage.

Trái tim anh đập mạnh với sự hồi hộp khi anh tiến gần sân khấu.

Dạng động từ của Throbbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Throbbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Throbbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throbbing

Throbbing (Noun)

ɵɹˈɑbɪŋ
ɵɹˈɑbɪŋ
01

Nhịp đập hoặc nhịp đập mạnh, đều đặn.

A strong regular beating or pulsation.

Ví dụ

The throbbing of music filled the room.

Âm nhạc đập mạnh trong căn phòng.

She felt the throbbing of excitement in her heart.

Cô ấy cảm nhận được sự đập mạnh của niềm hứng thú trong tim mình.

The throbbing of the crowd's cheers echoed through the stadium.

Âm thanh đập mạnh của tiếng hoan hô của đám đông vang vọng qua sân vận động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throbbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throbbing

Không có idiom phù hợp