Bản dịch của từ Pulsation trong tiếng Việt

Pulsation

Noun [U/C]

Pulsation (Noun)

plsˈeɪʃn
plsˈeɪʃn
01

Bất cứ nhịp đập nhịp nhàng nào, rộn ràng v.v.

Any rhythmic beating throbbing etc.

Ví dụ

The pulsation of the music energized the crowd at the concert.

Nhịp đập của âm nhạc đã làm phấn chấn đám đông tại buổi hòa nhạc.

The pulsation of the city nightlife is not for everyone.

Nhịp sống về đêm của thành phố không phù hợp với mọi người.

Is the pulsation of social media affecting our daily lives?

Nhịp đập của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?

02

Một nhịp đập, nhói hoặc rung.

A single beat throb or vibration.

Ví dụ

The pulsation of the music energized the crowd at the concert.

Nhịp đập của âm nhạc đã làm phấn chấn đám đông tại buổi hòa nhạc.

The pulsation of the speakers was not loud enough for everyone.

Nhịp đập của loa không đủ lớn cho mọi người.

Did you feel the pulsation during the dance performance last night?

Bạn có cảm nhận được nhịp đập trong buổi biểu diễn múa tối qua không?

03

Sự đập đều đặn của tim, động mạch, v.v. trong cơ thể sống; mạch đập.

The regular throbbing of the heart an artery etc in a living body the pulse.

Ví dụ

The pulsation of the crowd was felt during the concert last night.

Sự đập của đám đông được cảm nhận trong buổi hòa nhạc tối qua.

There was no pulsation in the audience during the dull speech.

Không có sự đập nào trong khán giả trong bài phát biểu nhàm chán.

Can you feel the pulsation of excitement at the festival today?

Bạn có cảm nhận được sự đập của sự phấn khích tại lễ hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Pulsation (Noun)

SingularPlural

Pulsation

Pulsations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulsation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsation

Không có idiom phù hợp