Bản dịch của từ Pulsation trong tiếng Việt
Pulsation
Pulsation (Noun)
The pulsation of the music energized the crowd at the concert.
Nhịp đập của âm nhạc đã làm phấn chấn đám đông tại buổi hòa nhạc.
The pulsation of the city nightlife is not for everyone.
Nhịp sống về đêm của thành phố không phù hợp với mọi người.
Is the pulsation of social media affecting our daily lives?
Nhịp đập của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?
The pulsation of the music energized the crowd at the concert.
Nhịp đập của âm nhạc đã làm phấn chấn đám đông tại buổi hòa nhạc.
The pulsation of the speakers was not loud enough for everyone.
Nhịp đập của loa không đủ lớn cho mọi người.
Did you feel the pulsation during the dance performance last night?
Bạn có cảm nhận được nhịp đập trong buổi biểu diễn múa tối qua không?
The pulsation of the crowd was felt during the concert last night.
Sự đập của đám đông được cảm nhận trong buổi hòa nhạc tối qua.
There was no pulsation in the audience during the dull speech.
Không có sự đập nào trong khán giả trong bài phát biểu nhàm chán.
Can you feel the pulsation of excitement at the festival today?
Bạn có cảm nhận được sự đập của sự phấn khích tại lễ hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Pulsation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pulsation | Pulsations |
Họ từ
Pulsation là một thuật ngữ diễn tả hiện tượng liên tục thay đổi trong cường độ, âm lượng hoặc tần số của một tín hiệu. Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhịp đập của tim hoặc các quá trình sinh lý khác. Trong tiếng Anh, "pulsation" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "pulsation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulsatio", bao gồm yếu tố "pulsare", có nghĩa là "đập" hoặc "vỗ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của sự đập hoặc chuyển động nhịp nhàng, thường liên quan đến mạch đập của tim. Ngày nay, "pulsation" không chỉ ám chỉ đến sự đập của tim mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý và âm nhạc để mô tả các chu kỳ hoặc nhịp điệu, thể hiện sự kết nối giữa hiện tượng tự nhiên và các cảm xúc diễn ra trong con người.
Từ "pulsation" xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến y học và sinh lý, đặc biệt trong các phần như Listening và Reading của kỳ thi IELTS, nơi thường có các bài luận hoặc thuyết trình về sinh học hoặc y tế. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, âm nhạc, hoặc cảm xúc. Từ này thường liên quan đến nhịp điệu và sự dao động, làm nổi bật các khía cạnh như tốc độ và đều đặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp