Bản dịch của từ Pulsation trong tiếng Việt

Pulsation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulsation(Noun)

plsˈeɪʃn
plsˈeɪʃn
01

Bất cứ nhịp đập nhịp nhàng nào, rộn ràng v.v.

Any rhythmic beating throbbing etc.

Ví dụ
02

Một nhịp đập, nhói hoặc rung.

A single beat throb or vibration.

Ví dụ
03

Sự đập đều đặn của tim, động mạch, v.v. trong cơ thể sống; mạch đập.

The regular throbbing of the heart an artery etc in a living body the pulse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pulsation (Noun)

SingularPlural

Pulsation

Pulsations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ