Bản dịch của từ Throb trong tiếng Việt

Throb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throb (Noun)

ɵɹˈɑb
ɵɹˈɑb
01

Nhịp hoặc âm thanh mạnh mẽ, đều đặn; một nhịp đập ổn định.

A strong, regular beat or sound; a steady pulsation.

Ví dụ

The throb of music filled the social event with energy.

Tiếng nhạc rộn ràng tràn đầy năng lượng cho sự kiện xã hội.

She felt the throb of excitement as she entered the social gathering.

Cô cảm thấy rộn ràng phấn khích khi bước vào buổi tụ tập xã hội.

The throb of laughter echoed through the social hall.

Tiếng cười rộn ràng vang vọng khắp hội trường.

Dạng danh từ của Throb (Noun)

SingularPlural

Throb

Throbs

Kết hợp từ của Throb (Noun)

CollocationVí dụ

Bass throb

Âm nhạc bass đạp

The bass throb of music filled the social gathering.

Âm nhạc với âm bass throb đầy không gian xã hội.

Steady throb

Nhịp đều

The steady throb of music filled the social event.

Âm nhạc đều đặn đập đầy sự kiện xã hội.

Dull throb

Đau nhạt

Her dull throb kept her up at night.

Cơn đau nhức nhối đã khiến cô không thể ngủ vào ban đêm.

Throb (Verb)

ɵɹˈɑb
ɵɹˈɑb
01

Đánh hoặc phát âm có nhịp điệu mạnh mẽ, đều đặn; đập đều đặn.

Beat or sound with a strong, regular rhythm; pulsate steadily.

Ví dụ

Her heart throbbed with excitement as she entered the party.

Trái tim cô đập rộn ràng vì phấn khích khi cô bước vào bữa tiệc.

The music throbbed through the crowd at the social event.

Âm nhạc rộn ràng xuyên qua đám đông tại sự kiện xã hội.

The city center throbbed with life during the social gathering.

Trung tâm thành phố rộn ràng sức sống trong buổi tụ tập giao lưu.

Dạng động từ của Throb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Throbbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Throbbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throbbing

Kết hợp từ của Throb (Verb)

CollocationVí dụ

Make something throb

Làm cho cái gì đó đập

Her words made his heart throb with excitement.

Lời cô ấy khiến trái tim anh ta đập mạnh lên với sự hồi hộp.

Begin to throb

Bắt đầu đập

The excitement in the room began to throb with anticipation.

Sự hồi hộp trong phòng bắt đầu đập mạnh với sự chờ đợi.

Start to throb

Bắt đầu đập

Her heart started to throb when she saw him.

Trái tim của cô ấy bắt đầu đập mạnh khi cô ấy nhìn thấy anh ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throb

Không có idiom phù hợp