Bản dịch của từ Throb trong tiếng Việt
Throb
Throb (Noun)
The throb of music filled the social event with energy.
Tiếng nhạc rộn ràng tràn đầy năng lượng cho sự kiện xã hội.
She felt the throb of excitement as she entered the social gathering.
Cô cảm thấy rộn ràng phấn khích khi bước vào buổi tụ tập xã hội.
The throb of laughter echoed through the social hall.
Tiếng cười rộn ràng vang vọng khắp hội trường.
Dạng danh từ của Throb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throb | Throbs |
Kết hợp từ của Throb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bass throb Âm nhạc bass đạp | The bass throb of music filled the social gathering. Âm nhạc với âm bass throb đầy không gian xã hội. |
Steady throb Nhịp đều | The steady throb of music filled the social event. Âm nhạc đều đặn đập đầy sự kiện xã hội. |
Dull throb Đau nhạt | Her dull throb kept her up at night. Cơn đau nhức nhối đã khiến cô không thể ngủ vào ban đêm. |
Throb (Verb)
Her heart throbbed with excitement as she entered the party.
Trái tim cô đập rộn ràng vì phấn khích khi cô bước vào bữa tiệc.
The music throbbed through the crowd at the social event.
Âm nhạc rộn ràng xuyên qua đám đông tại sự kiện xã hội.
The city center throbbed with life during the social gathering.
Trung tâm thành phố rộn ràng sức sống trong buổi tụ tập giao lưu.
Dạng động từ của Throb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Throbbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Throbbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throbbing |
Kết hợp từ của Throb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make something throb Làm cho cái gì đó đập | Her words made his heart throb with excitement. Lời cô ấy khiến trái tim anh ta đập mạnh lên với sự hồi hộp. |
Begin to throb Bắt đầu đập | The excitement in the room began to throb with anticipation. Sự hồi hộp trong phòng bắt đầu đập mạnh với sự chờ đợi. |
Start to throb Bắt đầu đập | Her heart started to throb when she saw him. Trái tim của cô ấy bắt đầu đập mạnh khi cô ấy nhìn thấy anh ta. |
Họ từ
Từ "throb" diễn tả âm thanh hoặc cảm giác nhịp điệu, thường liên quan đến sự rung động hoặc pH, có thể là cảm giác đau đớn hoặc sự kích thích. Trong tiếng Anh, "throb" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến âm nhạc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong một số cụm từ cụ thể.
Từ "throb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với hình thức tương tự là "thrubban", mang ý nghĩa là "đập" hoặc "vận động". Căn nguyên của từ này có thể truy nguyên về gốc tiếng Đức cổ "drūbō", có nghĩa là "đập mạnh" hoặc "hối hả". Qua thời gian, "throb" đã phát triển về nghĩa, không chỉ chỉ cảm nhận vật lý của nhịp đập mà còn biểu thị cho cảm xúc và trạng thái tâm lý như nỗi đau hoặc sự phấn khích. Sự kết nối giữa nghĩa nguyên thủy và hiện đại cho thấy sự mở rộng của ngữ nghĩa từ cảm nhận cơ thể đến lĩnh vực tinh thần.
Từ "throb" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và ngữ pháp, khi mô tả cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Trong bối cảnh y tế, "throb" thường được sử dụng để chỉ cảm giác đau đớn nhói, như trong đau đầu hoặc trong các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh sinh động về cảm xúc mãnh liệt hoặc nhịp điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp