Bản dịch của từ Steadily trong tiếng Việt

Steadily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steadily (Adverb)

stˈɛdəli
stˈɛdəli
01

Một cách ổn định; với sự tiến triển ổn định.

In a steady manner with a steady progression.

Ví dụ

The literacy rate in the region has been steadily increasing.

Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đang tăng ổn định.

She has been steadily volunteering at the local shelter for years.

Cô ấy đã ổn định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương từ nhiều năm nay.

The government's efforts to reduce poverty have been steadily effective.

Các nỗ lực của chính phủ để giảm nghèo đã hiệu quả ổn định.

Dạng trạng từ của Steadily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Steadily

Đều đặn

More steadily

Đều đặn hơn

Most steadily

Đều đặn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steadily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp