Bản dịch của từ Steadily trong tiếng Việt
Steadily
Steadily (Adverb)
Một cách ổn định; với sự tiến triển ổn định.
In a steady manner with a steady progression.
The literacy rate in the region has been steadily increasing.
Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đang tăng ổn định.
She has been steadily volunteering at the local shelter for years.
Cô ấy đã ổn định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương từ nhiều năm nay.
The government's efforts to reduce poverty have been steadily effective.
Các nỗ lực của chính phủ để giảm nghèo đã hiệu quả ổn định.
Dạng trạng từ của Steadily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steadily Đều đặn | More steadily Đều đặn hơn | Most steadily Đều đặn nhất |
Họ từ
Từ "steadily" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ổn định, kiên định hoặc liên tục. Từ này diễn tả chuyển động hoặc sự thay đổi diễn ra mà không có sự gián đoạn, thường sử dụng để mô tả xu hướng tăng trưởng hoặc cải thiện trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "steadily" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Cách sử dụng của từ này trong văn viết và nói cũng tương tự nhau, nhấn mạnh tính bền vững.
Từ "steadily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stēad", nghĩa là vị trí vững chắc hoặc sự ổn định, kết hợp với hậu tố "-ly", thường được sử dụng để chuyển một tính từ thành trạng từ. Latin gốc của "stead" không rõ ràng, nhưng thể hiện ý nghĩa của sự kiên định và không thay đổi. Ngày nay, "steadily" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tiến trình diễn ra liên tục, đều đặn, phản ánh sự bền bỉ và chắc chắn trong hành động hoặc sự phát triển.
Từ "steadily" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh thường cần diễn đạt sự phát triển liên tục hoặc không ngừng của một hiện tượng. Trong phần Nghe, từ này cũng thường gặp trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn liên quan đến sự tiến bộ. Ngoài ra, "steadily" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế để mô tả xu hướng tăng trưởng hoặc giảm sút một cách ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp