Bản dịch của từ Pulsate trong tiếng Việt
Pulsate
Pulsate (Verb)
Her heart pulsates with excitement before the IELTS speaking test.
Trái tim của cô ấy đập mạnh với sự hồi hộp trước kỳ thi nói IELTS.
The fear of failure doesn't make her heart pulsate with joy.
Sự sợ hãi về thất bại không khiến trái tim cô ấy đập vui vẻ.
Does the thought of the IELTS writing task make your heart pulsate?
Liệu suy nghĩ về bài viết trong kỳ thi IELTS có khiến trái tim bạn đập không?
Dạng động từ của Pulsate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pulsate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pulsated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pulsated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pulsates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pulsating |
Họ từ
Từ "pulsate" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là rung động hoặc đập mạnh theo nhịp điệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động của các vật thể như tim đập hoặc ánh sáng nhấp nháy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pulsate" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Cách phát âm trong cả hai biến thể này đều tương tự, với nhấn ở âm tiết đầu tiên.
Từ "pulsate" xuất phát từ tiếng Latinh "pulsare", có nghĩa là "đập" hoặc "vỗ". Căn nguyên này gợi ý về sự chuyển động nhịp nhàng và liên tục của một đối tượng. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự dao động hoặc nhịp đập, thường liên quan đến tim hoặc các yếu tố sinh học khác. Hiện tại, "pulsate" sử dụng để diễn tả các hiện tượng có sự vận động rập rìu, thể hiện tính nhịp điệu và sinh động.
Từ "pulsate" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng vật lý hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, âm nhạc và vật lý, để diễn tả sự rung động, nhịp điệu hoặc các dao động có quy luật. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này có thể nâng cao khả năng diễn đạt và phân tích trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp