Bản dịch của từ Pulsate trong tiếng Việt

Pulsate

Verb

Pulsate (Verb)

pˈʌlseɪt
pˈʌlseɪt
01

Mở rộng và co lại với các chuyển động mạnh mẽ đều đặn.

Expand and contract with strong regular movements

Ví dụ

Her heart pulsates with excitement before the IELTS speaking test.

Trái tim của cô ấy đập mạnh với sự hồi hộp trước kỳ thi nói IELTS.

The fear of failure doesn't make her heart pulsate with joy.

Sự sợ hãi về thất bại không khiến trái tim cô ấy đập vui vẻ.

Does the thought of the IELTS writing task make your heart pulsate?

Liệu suy nghĩ về bài viết trong kỳ thi IELTS có khiến trái tim bạn đập không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsate

Không có idiom phù hợp