Bản dịch của từ Contract trong tiếng Việt

Contract

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract(Verb)

ˈkɒn.trækt
ˈkɑːn.trækt
01

Ký hợp đồng, giao kèo.

Sign a contract and contract.

Ví dụ
02

Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm.

Infected, contracted, infected.

Ví dụ
03

Giảm kích thước, số lượng hoặc phạm vi.

Decrease in size, number, or range.

Ví dụ
04

Có trách nhiệm phải trả (một món nợ)

Become liable to pay (a debt)

Ví dụ
05

Bắt hoặc phát triển (một căn bệnh hoặc tác nhân truyền nhiễm)

Catch or develop (a disease or infectious agent)

Ví dụ
06

Ký kết một thỏa thuận chính thức và ràng buộc về mặt pháp lý.

Enter into a formal and legally binding agreement.

Ví dụ

Dạng động từ của Contract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contracting

Contract(Noun)

kˈɑntɹˌækt
kˈɑntɹæktn
01

Một thỏa thuận bằng văn bản hoặc bằng lời nói, đặc biệt là thỏa thuận liên quan đến việc làm, bán hàng hoặc thuê nhà, nhằm mục đích được pháp luật thực thi.

A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.

Ví dụ

Dạng danh từ của Contract (Noun)

SingularPlural

Contract

Contracts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ