Bản dịch của từ Contract trong tiếng Việt
Contract
Contract (Verb)
Ký hợp đồng, giao kèo.
Sign a contract and contract.
They will contract with a new supplier for better prices.
Họ sẽ ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới để có giá tốt hơn.
The company will contract new employees for the project.
Công ty sẽ ký hợp đồng với nhân viên mới cho dự án.
She decided to contract with a local charity for donations.
Cô quyết định ký hợp đồng với một tổ chức từ thiện địa phương để quyên góp.
Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm.
Infected, contracted, infected.
She contracted the virus at a social gathering last week.
Cô ấy đã nhiễm vi-rút tại một buổi tụ tập xã hội vào tuần trước.
John contracted the flu after attending a crowded social event.
John mắc bệnh cúm sau khi tham dự một sự kiện xã hội đông người.
They contracted food poisoning from a social gathering at the restaurant.
Họ bị ngộ độc thực phẩm từ một buổi tụ tập giao lưu tại nhà hàng.
The company decided to contract their workforce due to financial difficulties.
Công ty quyết định thu nhỏ lực lượng lao động do khó khăn tài chính.
During the pandemic, many businesses had to contract their operations.
Trong đại dịch, nhiều doanh nghiệp phải thu nhỏ hoạt động của mình.
The organization will contract the number of events held this year.
Tổ chức sẽ thu nhỏ số sự kiện tổ chức trong năm nay.
They decided to contract for a new building project together.
Họ quyết định ký kết cho một dự án xây dựng mới cùng nhau.
The company contracted with a local supplier for raw materials.
Công ty đã ký hợp đồng với một nhà cung cấp địa phương về nguyên liệu.
He contracted to provide services for the community center.
Anh ấy đã ký kết cung cấp dịch vụ cho trung tâm cộng đồng.
He contracted the flu at a crowded party last week.
Anh ấy đã nhiễm cúm tại một bữa tiệc đông người tuần trước.
She contracted COVID-19 after attending a large gathering.
Cô ấy đã nhiễm COVID-19 sau khi tham dự một buổi tụ tập lớn.
The number of people contracting the virus is increasing rapidly.
Số người nhiễm virus đang tăng nhanh chóng.
After signing the contract, she became liable to pay.
Sau khi ký hợp đồng, cô ấy trở nên chịu trách nhiệm thanh toán.
He contracted a debt after agreeing to the terms.
Anh ấy mắc nợ sau khi đồng ý với các điều khoản.
Signing the contract means agreeing to pay the debt.
Ký hợp đồng có nghĩa là đồng ý trả nợ.
Dạng động từ của Contract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contracting |
Contract (Noun)
Một thỏa thuận bằng văn bản hoặc bằng lời nói, đặc biệt là thỏa thuận liên quan đến việc làm, bán hàng hoặc thuê nhà, nhằm mục đích được pháp luật thực thi.
A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.
The contract between John and the company was signed yesterday.
Hợp đồng giữa John và công ty đã được ký ngày hôm qua.
She reviewed the rental contract before moving into the apartment.
Cô ấy xem xét hợp đồng thuê trước khi chuyển vào căn hộ.
The government issued a new contract for road construction projects.
Chính phủ đã ban hành một hợp đồng mới cho các dự án xây dựng đường.
Dạng danh từ của Contract (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contract | Contracts |
Kết hợp từ của Contract (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal contract Hợp đồng pháp lý | They signed a legal contract for the business partnership. Họ đã ký một hợp đồng pháp lý cho đối tác kinh doanh. |
Marriage contract Hợp đồng hôn nhân | The marriage contract was signed by john and mary last week. Hợp đồng hôn nhân được ký bởi john và mary tuần trước. |
Verbal contract Hợp đồng miệng | They made a verbal contract to meet at the cafe. Họ đã ký hợp đồng miệng để gặp nhau tại quán cà phê. |
Long-term contract Hợp đồng dài hạn | She signed a long-term contract with the company. Cô ấy ký hợp đồng dài hạn với công ty. |
Commercial contract Hợp đồng thương mại | The commercial contract outlined the terms of the partnership. Hợp đồng thương mại đã nêu rõ điều khoản của đối tác. |
Họ từ
Từ "contract" có nghĩa là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên cam kết thực hiện một số điều kiện nhất định. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "contract" trong ngữ cảnh kinh doanh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào dạng giấy tờ, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng tập trung vào các thỏa thuận miệng. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường phát âm mạnh hơn ở âm "t".
Từ "contract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractus", được hình thành từ động từ "contractere", nghĩa là "co lại" hoặc "hợp lại". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự thú nhận hoặc cam kết giữa các bên, thường liên quan đến các nghĩa vụ pháp lý. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về thỏa thuận giữa các bên, thể hiện qua việc xác lập các điều khoản và điều kiện có tính ràng buộc trong giao dịch hiện nay.
Từ "contract" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại hoặc pháp lý. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thỏa thuận hoặc cam kết. Trong phần Đọc và Viết, "contract" thường liên quan đến các câu chuyện về kinh doanh, luật pháp, hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn về hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, hoặc thỏa thuận thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp